VĐQG Thụy Điển, vòng 26
FT
05/10 | Brommapojkarna | 2 - 0 | GAIS |
31/03 | GAIS | 0 - 4 | Brommapojkarna |
25/08 | GAIS | 2 - 0 | Brommapojkarna |
14/04 | Brommapojkarna | 1 - 2 | GAIS |
30/09 | GAIS | 0 - 0 | Brommapojkarna |
22/03 | Orebro | 1 - 3 | Brommapojkarna |
01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
23/02 | Brommapojkarna | 3 - 0 | Orgryte |
16/02 | Brommapojkarna | 0 - 0 | Brage |
06/02 | Brommapojkarna | 0 - 2 | Vancouver WC |
20/03 | Elfsborg | 1 - 2 | GAIS |
15/03 | GAIS | 2 - 1 | Varbergs BoIS |
02/03 | GAIS | 0 - 3 | Norrkoping |
22/02 | Karlbergs BK | 0 - 2 | GAIS |
15/02 | GAIS | 4 - 1 | Orebro |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BROM khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BROM
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*-0.94
4/5 trận gần đây của BROM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 9 | 4 | 2 | 22 | 11 | 5 | 2 | 8 | 14 | 23 | 26 | 48 |
10. | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | 4 | 5 | 6 | 20 | 27 | 4 | 5 | 6 | 26 | 26 | 34 | 34 |