VĐQG Séc, vòng 11
FT
02/04 | Sparta Praha | 3 - 1 | Brno |
08/10 | Brno | 0 - 4 | Sparta Praha |
29/05 | Sparta Praha | 6 - 1 | Brno |
23/08 | Brno | 1 - 4 | Sparta Praha |
05/03 | Sparta Praha | 1 - 1 | Brno |
16/03 | MFK Chrudim | 3 - 1 | Brno |
10/03 | Brno | 0 - 0 | Taborsko |
02/03 | Dukla Praha | 3 - 3 | Brno |
23/01 | Skalica | 6 - 2 | Brno |
20/01 | Zlin | 1 - 2 | Brno |
18/03 | Sparta Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
15/03 | Liverpool | 6 - 1 | Sparta Praha |
11/03 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Sparta Praha |
08/03 | Sparta Praha | 1 - 5 | Liverpool |
04/03 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 12/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.78*2 3/4*-0.98
5 trận gần đây của BRNO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 25 | 20 | 3 | 2 | 57 | 20 | 12 | 1 | 0 | 34 | 7 | 8 | 2 | 2 | 23 | 13 | 55 | 63 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
20h00 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
20h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Slovacko | 2 - 0 | Teplice |
22h59 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
22h59 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec |
22h59 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |