VĐQG Australia, vòng 13
                        
                                Jonas Markovski (62') 
                            
FT
                                (59') Jed Drew
(53') Raphael Borges Rodrigues
(16') Ulises Davila
                            
                        90+5'
 Kearyn Baccus  (chấn thương) 
                                        90+1'
                                            Bernardo Oliveira
                                        88'
                                            Tomislav Uskok
                                        
                                            
                                        88'
 Joe Calett 
                                        79'
                                            
                                        72'
 Alex Parson 
                                        71'
71'
 Raphael Borges Rodrigue 
                                        
                                            
                                        67'
66'
 Kealey Adamso 
                                        66'
 Jed Dre 
                                        
                                            
                                        66'
                                            
                                        62'
59'
                                            Jed Drew
                                        
 Ryan Lethlea 
                                        58'
 Carlo Armient 
                                        58'
53'
                                            Raphael Borges Rodrigues
                                        47'
                                            Kealey Adamson
                                        
 Thomas Waddingha 
                                        45'
36'
                                            Ulises Davila
                                        
                                            
                                        36'
16'
                                            Ulises Davila
                                        | 22(7) | Sút bóng | 14(8) | 
| 8 | Phạt góc | 3 | 
| 13 | Phạm lỗi | 12 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 4 | Thẻ vàng | 4 | 
| 1 | Việt vị | 0 | 
| 53% | Cầm bóng | 47% | 
| 17/10 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Macarthur FC | 
| 04/04 | Brisbane Roar | 1 - 5 | Macarthur FC | 
| 30/11 | Macarthur FC | 4 - 4 | Brisbane Roar | 
| 16/03 | Brisbane Roar | 1 - 2 | Macarthur FC | 
| 18/01 | Brisbane Roar | 1 - 3 | Macarthur FC | 
| 31/10 | Brisbane Roar | 0 - 0 | Melbourne City | 
| 26/10 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Brisbane Roar | 
| 17/10 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Macarthur FC | 
| 10/09 | Olympic FC QLD | 0 - 8 | Brisbane Roar | 
| 14/05 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar | 
| 01/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | WS Wanderers | 
| 27/10 | Macarthur FC | 2 - 1 | Adelaide Utd | 
| 23/10 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Macarthur FC | 
| 17/10 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Macarthur FC | 
| 02/10 | Macarthur FC | 3 - 0 | Beijing Guoan | 
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.88
BROA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Ngược lại, MRAMS chơi ổn định khi bất bại 3 trận vừa qua.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.86*3 1/4*-0.98
5 trận gần đây của BROA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MRAMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Macarthur FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 
| 6. | Brisbane Roar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |