VĐQG Romania, vòng 14
FT
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 01/03 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Botosani |
| 28/10 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 15/03 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Botosani |
| 03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Botosani |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
| 29/09 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
| 20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: 0.88*2*0.92
3/5 trận gần đây của BOTO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 27 | 31 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 1 | 3 | 12 | 9 | 11 | 17 |
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Unirea Slobozia |