VĐQG Séc, vòng 16
FT
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
24/11 | Bohemians 1905 | 3 - 1 | Dukla Praha |
27/07 | Dukla Praha | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
22/02 | Dukla Praha | 1 - 4 | Bohemians 1905 |
12/01 | Dukla Praha | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
27/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
Châu Á: 0.78*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOHE khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOHE
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của DPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 6 | 15 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 7 |