VĐQG Séc, vòng 21
FT
09/02 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | C. Budejovice |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
17/12 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | C. Budejovice |
20/08 | C. Budejovice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
19/04 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Vik.Plzen |
10/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Vik.Plzen |
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
29/03 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Teplice |
26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
19/04 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 1 - 1 | Teplice |
05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
Châu Á: 0.89*0 : 1 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 3 | 6 | 6 | 18 | 25 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | 20 | 34 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 0 | 4 | 11 | 6 | 33 | 0 | 1 | 14 | 8 | 45 | -11 | 5 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
19h30 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Teplice |
22h00 | Pardubice | 0 - 2 | Slavia Praha |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
01h00 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Slovan Liberec |
19h00 | Jablonec | 4 - 2 | Slovacko |
21h30 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | C. Budejovice |
21h30 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
00h30 | Sparta Praha | 3 - 0 | Hradec Kralove |
Thứ 5, ngày 13/03 | |||
00h00 | Dukla Praha | 0 - 0 | MFk Karvina |