VĐQG Đức, vòng 28
FT
(85') Ermedin Demirovic
(48') Ermedin Demirovic
(11') Ermedin Demirovic
(08') Jeff Chabot
85'
Ermedin Demirovic
84'
Fabian Riede
Ibrahima Sissok
84'
84'
Yannik Keite
80'
Fabian Rieder
79'
Matus Ber
78'
74'
Luca Jaquez (chấn thương)
74'
Chris Führic
Gerrit Holtman
68'
67'
Nick Woltemad
48'
Ermedin Demirovic
Myron Boad
45'
Felix Passlac
45'
11'
Ermedin Demirovic
08'
Jeff Chabot
| 11(2) | Sút bóng | 14(6) |
| 2 | Phạt góc | 4 |
| 17 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
| 05/04 | Bochum | 0 - 4 | Stuttgart |
| 23/11 | Stuttgart | 2 - 0 | Bochum |
| 20/01 | Bochum | 1 - 0 | Stuttgart |
| 19/08 | Stuttgart | 5 - 0 | Bochum |
| 09/04 | Bochum | 2 - 3 | Stuttgart |
| 02/11 | Bochum | 2 - 0 | Magdeburg |
| 29/10 | Augsburg | 0 - 1 | Bochum |
| 25/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Bochum |
| 19/10 | Bochum | 3 - 2 | Hertha Berlin |
| 09/10 | Bochum | 3 - 3 | A.Aachen |
| 07/11 | Stuttgart | 2 - 0 | Feyenoord |
| 01/11 | Leipzig | 3 - 1 | Stuttgart |
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart |
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz |
| 23/10 | Fenerbahce | 1 - 0 | Stuttgart |
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
4/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | 11 | 18 |