VĐQG Đức, vòng 33
 
                        
FT
                                (90+3') Alex Grimaldo
(86') Josip Stanisic
(76') Amine Adli
(PEN 45+2') Victor Boniface
(41') Patrik Schick
                            
 
                        90+3'
 Alex Grimaldo
                                            Alex Grimaldo
                                        86'
 Josip Stanisic
                                            Josip Stanisic
                                        80'
 Nathan Tell
 Nathan Tell  
                                        80'
 Granit Xhak
 Granit Xhak  
                                        76'
 Amine Adli
                                            Amine Adli
                                        69'
 Patrik Schic
 Patrik Schic  
                                        69'
 Victor Bonifac
 Victor Bonifac  
                                        64'
 Odilon Kossouno
 Odilon Kossouno  
                                         
                                            
                                        63'
 Philipp Hofman
 Philipp Hofman  
                                        61'
 Anthony Losill
 Anthony Losill  
                                        61'
45+2'
 Victor Boniface
                                            Victor Boniface
                                         
                                            
                                        45+1'
 Bernard
 Bernard  
                                        45'
41'
 Patrik Schick
                                            Patrik Schick
                                        27'
 Nathan Tella
                                            Nathan Tella
                                         Takuma Asan
 Takuma Asan  
                                        20'
 
                                            
                                        15'
| 2(0) | Sút bóng | 28(10) | 
| 2 | Phạt góc | 6 | 
| 5 | Phạm lỗi | 10 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 1 | 
| 3 | Việt vị | 2 | 
| 35% | Cầm bóng | 65% | 
| 27/07 | Bochum | 0 - 2 | B.Leverkusen | 
| 29/03 | B.Leverkusen | 3 - 1 | Bochum | 
| 09/11 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen | 
| 13/05 | Bochum | 0 - 5 | B.Leverkusen | 
| 21/12 | B.Leverkusen | 4 - 0 | Bochum | 
| 29/10 | Augsburg | 0 - 1 | Bochum | 
| 25/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Bochum | 
| 19/10 | Bochum | 3 - 2 | Hertha Berlin | 
| 09/10 | Bochum | 3 - 3 | A.Aachen | 
| 04/10 | Kaiserslautern | 3 - 2 | Bochum | 
| 30/10 | Paderborn 07 | 1 - 1 | B.Leverkusen | 
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg | 
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 04/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin | 
Châu Á: 0.97*3/4 : 0*0.91
BOC chơi không tốt trên sân nhà: 4/5 trận vừa qua chỉ hoà và thua. Ngược lại, BLE chơi ổn định: thắng 16/20 trận sân khách gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.97*3 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 17 | 17 |