Hạng Nhất Anh, vòng 41
FT
90+5'
90+3'
89'
87'
75'
75'
62'
62'
62'
59'
27'
10(3) | Sút bóng | 7(2) |
1 | Phạt góc | 5 |
17 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 3 |
31% | Cầm bóng | 69% |
06/04 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Southampton |
16/12 | Southampton | 4 - 0 | Blackburn Rovers |
20/07 | Nurnberg | 2 - 1 | Blackburn Rovers |
13/07 | Blackburn Rovers | 8 - 3 | Tranmere Rovers |
04/05 | Leicester City | 0 - 2 | Blackburn Rovers |
27/04 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Coventry |
21/04 | Blackburn Rovers | 1 - 3 | Sheffield Wed. |
24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
20/07 | Eastleigh | 1 - 7 | Southampton |
26/05 | Leeds Utd | 0 - 1 | Southampton |
18/05 | Southampton | 3 - 1 | West Brom |
12/05 | West Brom | 0 - 0 | Southampton |
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOU
Tài xỉu: -0.96*3 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của BLA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 15 | 3 | 5 | 54 | 29 | 11 | 6 | 6 | 33 | 34 | 76 | 87 |
19. | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | 6 | 7 | 10 | 27 | 34 | 8 | 4 | 11 | 33 | 40 | 39 | 53 |
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
01h45 | Blackburn Rovers | vs | Sheffield Wed. |
01h45 | Preston North End | vs | Cardiff City |
01h45 | Sheffield Utd | vs | Millwall |
01h45 | Bristol City | vs | West Brom |
01h45 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd |
01h45 | Norwich | vs | Sunderland |
01h45 | Stoke City | vs | Luton Town |
01h45 | Watford | vs | Hull City |
Thứ 5, ngày 10/04 | |||
01h45 | Coventry | vs | Portsmouth |
01h45 | Swansea City | vs | Plymouth Argyle |
01h45 | Oxford Utd | vs | QPR |
01h45 | Derby County | vs | Burnley |