Hạng Nhất Anh, vòng 45
FT
88'
86'
86'
73'
72'
72'
65'
63'
62'
50'
30(8) | Sút bóng | 6(1) |
10 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
22/01 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Coventry |
02/10 | Coventry | 3 - 0 | Blackburn Rovers |
27/04 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Coventry |
05/10 | Coventry | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
20/04 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Coventry |
30/08 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Norwich |
23/08 | Hull City | 0 - 3 | Blackburn Rovers |
16/08 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Birmingham |
13/08 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Bradford City |
09/08 | West Brom | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
30/08 | Oxford Utd | 2 - 2 | Coventry |
27/08 | Millwall | 2 - 1 | Coventry |
23/08 | Coventry | 7 - 1 | QPR |
16/08 | Derby County | 3 - 5 | Coventry |
13/08 | Coventry | 1 - 0 | Luton Town |
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: -0.94*3*0.81
3/5 trận gần đây của BLA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của COV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Coventry | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 6 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 14 | 8 |
19. | Blackburn Rovers | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Thứ 7, ngày 25/04 | |||
21h00 | Middlesbrough | vs | Watford |
21h00 | Southampton | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Coventry | vs | Wrexham |
21h00 | QPR | vs | Derby County |
21h00 | Leicester City | vs | Millwall |
21h00 | Stoke City | vs | Portsmouth |
21h00 | Charlton Athletic | vs | Hull City |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | West Brom | vs | Ipswich |
21h00 | Birmingham | vs | Bristol City |
21h00 | Norwich | vs | Swansea City |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Preston North End |