Hạng Nhất Anh, vòng 45
FT
88'
86'
86'
73'
72'
72'
65'
63'
62'
50'
30(8) | Sút bóng | 6(1) |
10 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
22/01 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Coventry |
02/10 | Coventry | 3 - 0 | Blackburn Rovers |
27/04 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Coventry |
05/10 | Coventry | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
20/04 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Coventry |
12/07 | Accrington | 1 - 2 | Blackburn Rovers |
03/05 | Sheffield Utd | 1 - 1 | Blackburn Rovers |
26/04 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Watford |
21/04 | Sunderland | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
18/04 | Blackburn Rovers | 4 - 1 | Millwall |
14/05 | Sunderland | 0 - 1 | Coventry |
10/05 | Coventry | 1 - 2 | Sunderland |
03/05 | Coventry | 2 - 0 | Middlesbrough |
26/04 | Luton Town | 1 - 0 | Coventry |
21/04 | Plymouth Argyle | 3 - 1 | Coventry |
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: -0.94*3*0.81
3/5 trận gần đây của BLA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của COV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Coventry | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 14 | 3 | 6 | 40 | 24 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | 47 | 69 |
7. | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 12 | 4 | 7 | 34 | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 25 | 35 | 66 |