Hạng Nhất Anh, vòng 45
FT
88'
86'
86'
73'
72'
72'
65'
63'
62'
50'
30(8) | Sút bóng | 6(1) |
10 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
02/10 | Coventry | 3 - 0 | Blackburn Rovers |
27/04 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Coventry |
05/10 | Coventry | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
20/04 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Coventry |
02/11 | Coventry | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
09/11 | Cardiff City | 1 - 3 | Blackburn Rovers |
07/11 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Stoke City |
02/11 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Sheffield Utd |
26/10 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
24/10 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | West Brom |
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02/11 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
23/10 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: -0.94*3*0.81
3/5 trận gần đây của BLA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của COV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | 14 | 22 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 3 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | 13 | 16 |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
21h00 | Leeds Utd | vs | Bristol City |
21h00 | Luton Town | vs | Coventry |
21h00 | Preston North End | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | QPR | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Watford |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Portsmouth |
21h00 | Hull City | vs | Derby County |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sunderland |
21h00 | Cardiff City | vs | West Brom |
21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Norwich |