Hạng Nhất Anh, vòng 38
FT
(44') Emmanuel Dennis
90+7'
90+4'
89'
88'
83'
83'
79'
79'
72'
72'
68'
63'
44'
27(5) | Sút bóng | 14(4) |
7 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 4 |
51% | Cầm bóng | 49% |
16/03 | Birmingham | 0 - 1 | Watford |
16/09 | Watford | 2 - 0 | Birmingham |
15/03 | Watford | 3 - 0 | Birmingham |
17/08 | Birmingham | 1 - 1 | Watford |
20/03 | Watford | 3 - 0 | Birmingham |
03/05 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Birmingham |
01/05 | Blackpool | 0 - 2 | Birmingham |
27/04 | Birmingham | 4 - 0 | Mansfield |
25/04 | Stevenage | 0 - 1 | Birmingham |
21/04 | Burton Albion | 1 - 2 | Birmingham |
03/05 | Watford | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
26/04 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Watford |
21/04 | Portsmouth | 1 - 0 | Watford |
18/04 | Watford | 1 - 2 | Burnley |
12/04 | West Brom | 2 - 1 | Watford |
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của BIR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WAT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | 12 | 4 | 7 | 27 | 22 | 4 | 5 | 14 | 26 | 39 | 32 | 57 |
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
03h00 | Bristol City | 2 - 1 | Norwich |
19h30 | Millwall | 1 - 0 | Stoke City |
19h30 | QPR | 2 - 2 | Leeds Utd |
22h00 | West Brom | 1 - 1 | Hull City |
22h00 | Preston North End | 2 - 1 | Portsmouth |
22h00 | Oxford Utd | 1 - 0 | Watford |
22h00 | Swansea City | 0 - 2 | Burnley |
22h00 | Plymouth Argyle | 2 - 3 | Derby County |
22h00 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Cardiff City |
22h00 | Coventry | 3 - 0 | Sunderland |
22h00 | Luton Town | 0 - 0 | Middlesbrough |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
19h30 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Sheffield Utd |