VĐQG Latvia, vòng 5
FT
| 07/10 | BFC Daugavpils | 0 - 0 | Valmiera / BSS |
| 22/07 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
| 22/05 | Valmiera / BSS | 1 - 0 | BFC Daugavpils |
| 11/04 | BFC Daugavpils | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
| 02/10 | BFC Daugavpils | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | BFC Daugavpils | 2 - 2 | Supernova Riga |
| 18/10 | Jelgava | 0 - 0 | BFC Daugavpils |
| 05/10 | BFC Daugavpils | 1 - 0 | FK Auda |
| 29/09 | BFC Daugavpils | 0 - 1 | Riga FC |
| 30/01 | Paide Linname. | 5 - 2 | Valmiera / BSS |
| 09/11 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Tukums 2000 |
| 03/11 | Daugava | 3 - 3 | Valmiera / BSS |
| 26/10 | Valmiera / BSS | 3 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
Châu Á: 0.79*1 1/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VBSS khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VBSS
Tài xỉu: 0.94*3*0.82
3/5 trận gần đây của VBSS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | BFC Daugavpils | 35 | 13 | 9 | 13 | 51 | 59 | 10 | 2 | 6 | 32 | 27 | 3 | 7 | 7 | 19 | 32 | 38 | 48 |