VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
16/02 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
14/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Gent |
01/08 | Gent | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Gent |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 7 | 4 | 4 | 27 | 16 | 4 | 8 | 3 | 14 | 17 | 34 | 45 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | 3 | 7 | 5 | 17 | 24 | 0 | 2 | 13 | 9 | 36 | 8 | 18 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Dender |
22h00 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |