VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
14/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Gent |
01/08 | Gent | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Gent |
04/10 | Gent | 5 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
11/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
19/10 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
05/10 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
08/11 | Gent | 1 - 0 | Omonia Nicosia |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
24/10 | Gent | 2 - 1 | Molde |
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 4 | 1 | 2 | 16 | 6 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 19 | 22 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 | 7 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Dender |
22h00 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |