VĐQG Bỉ, vòng 21
FT
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
29/09 | Antwerpen | 5 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
06/03 | Antwerpen | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
05/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
07/02 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
28/06 | Antwerpen | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
29/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Charleroi |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
Châu Á: 0.93*3/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Antwerpen | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 8 | 3 | 4 | 33 | 17 | 4 | 7 | 4 | 14 | 15 | 39 | 46 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | 3 | 7 | 5 | 17 | 24 | 0 | 2 | 13 | 9 | 36 | 8 | 18 |
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
00h15 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
02h45 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Dender | 0 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 13/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |