VĐQG Đức, vòng 13
FC Heidenheim 1846 2. Jamal Musiala (90+1')
FC Heidenheim 1846 1. Leon Goretzka (84')
FC Heidenheim 1846 1. Jamal Musiala (56')
FC Heidenheim 1846 0. Dayot Upamecano (18')
FT
(85') FC Heidenheim 1846 2. Niklas Dorsch
(50') FC Heidenheim 1846 1. Mathias Honsak
Raphaël Guerreir
90+2'
Kingsley Coman (chấn thương)
90+2'
90+1'
87'
85'
FC Heidenheim 1846 2. Niklas Dorsch
84'
79'
Mathias Honsa
78'
Benedikt Gimbe
Michael Olis
71'
Aleksandar Pavlovi
71'
71'
Jan Schoppne
64'
Paul Wanne
64'
Luca Kerbe
56'
Thomas Mülle
51'
50'
FC Heidenheim 1846 1. Mathias Honsak
18'
| 21(10) | Sút bóng | 2(2) |
| 8 | Phạt góc | 0 |
| 4 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 82% | Cầm bóng | 18% |
| 19/04 | Heidenheim | 0 - 4 | Bayern Munich |
| 07/12 | Bayern Munich | 4 - 2 | Heidenheim |
| 06/04 | Heidenheim | 3 - 2 | Bayern Munich |
| 11/11 | Bayern Munich | 4 - 2 | Heidenheim |
| 03/04 | Bayern Munich | 5 - 4 | Heidenheim |
| 02/11 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen |
| 30/10 | FC Koln | 1 - 4 | Bayern Munich |
| 25/10 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich |
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
| 18/10 | Bayern Munich | 2 - 1 | B.Dortmund |
| 01/11 | Heidenheim | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
| 29/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Hamburger |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 18/10 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
| 09/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Greuther Furth |
Châu Á: 0.85*0 : 2 1/2*-0.97
BM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HEI thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: BM
Tài xỉu: 0.95*3 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của HEI có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 5 | 0 | 0 | 20 | 1 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | 33 | 27 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | 2 | 5 |