VĐQG Thụy Sỹ, vòng 18
FT
04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
15/12 | Basel | 0 - 1 | Grasshoppers |
03/08 | Grasshoppers | 0 - 3 | Basel |
18/05 | Grasshoppers | 0 - 1 | Basel |
18/02 | Grasshoppers | 2 - 1 | Basel |
13/04 | Zurich | 0 - 4 | Basel |
06/04 | Basel | 2 - 0 | Lugano |
04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
30/03 | Winterthur | 0 - 2 | Basel |
16/03 | Basel | 1 - 2 | Young Boys |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Yverdon | 1 - 2 | Grasshoppers |
06/04 | Grasshoppers | 3 - 1 | Luzern |
04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
30/03 | Grasshoppers | 1 - 2 | Zurich |
Châu Á: 0.78*0 : 3/4*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BASE khi thắng 31/60 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BASE
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của BASE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 10 | 2 | 4 | 29 | 14 | 7 | 5 | 4 | 38 | 18 | 59 | 58 |
10. | Grasshoppers | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | 3 | 8 | 6 | 21 | 24 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 21 | 33 |