Hạng Nhất QG, vòng 16
FT
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
23/01 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
09/10 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
19/04 | Đồng Nai | 4 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
20/04 | PVF CAND | 3 - 0 | ĐT Long An |
12/04 | ĐT Long An | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
06/04 | Đồng Tháp | 2 - 0 | ĐT Long An |
08/03 | ĐT Long An | 0 - 0 | Đồng Nai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 2 | 0 | 5 | 6 | 16 | 8 | 17 |
9. | ĐT Long An | 15 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 1 | 3 | 4 | 2 | 9 | -1 | 12 |