Hạng Nhất QG, vòng 1
FT
19/04 | Đồng Nai | 4 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
27/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Đồng Nai |
23/06 | Đồng Nai | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
24/11 | Đồng Nai | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
05/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 0 | Đồng Nai |
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TP.HCM 2 | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | PVF CAND |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
26/05 | Đồng Nai | 0 - 1 | PĐ Ninh Bình |
17/05 | Hòa Bình | 2 - 2 | Đồng Nai |
10/05 | Đồng Nai | 1 - 0 | Đồng Tháp |
04/05 | Đồng Nai | 1 - 1 | TT Bình Phước |
27/04 | TP.HCM 2 | 0 - 0 | Đồng Nai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Đồng Nai | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | 2 | 4 | 4 | 7 | 7 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | 6 | 18 |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | 7 | 18 |