VĐQG Đức, vòng 9
FT
86'
86'
86'
80'
80'
68'
68'
58'
58'
56'
54'
52'
51'
42'
30'
08'
19(5) | Sút bóng | 4(1) |
10 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
9 | Việt vị | 0 |
52% | Cầm bóng | 48% |
17/03 | Stuttgart | 3 - 4 | B.Leverkusen |
02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
18/08 | B.Leverkusen | 2 - 2 | Stuttgart |
27/04 | B.Leverkusen | 2 - 2 | Stuttgart |
07/02 | B.Leverkusen | 3 - 2 | Stuttgart |
29/03 | B.Leverkusen | 3 - 1 | Bochum |
17/03 | Stuttgart | 3 - 4 | B.Leverkusen |
12/03 | B.Leverkusen | 0 - 2 | Bayern Munich |
08/03 | B.Leverkusen | 0 - 2 | Wer.Bremen |
06/03 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen |
17/03 | Stuttgart | 3 - 4 | B.Leverkusen |
08/03 | Holstein Kiel | 2 - 2 | Stuttgart |
01/03 | Stuttgart | 1 - 3 | Bayern Munich |
24/02 | Hoffenheim | 1 - 1 | Stuttgart |
15/02 | Stuttgart | 1 - 2 | Wolfsburg |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
STU thi đấu TỰ TIN (thắng cả 3 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng TLCA cả 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: STU
Tài xỉu: -0.96*3 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của BLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | B.Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 9 | 3 | 2 | 32 | 18 | 8 | 5 | 0 | 30 | 16 | 60 | 59 |
10. | Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 6 | 2 | 6 | 30 | 24 | 4 | 5 | 3 | 17 | 19 | 38 | 37 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h30 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
21h30 | Ein.Frankfurt | 7 - 2 | Bochum |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 1 | Augsburg |
21h30 | Hoffenheim | 0 - 2 | St. Pauli |
21h30 | Holstein Kiel | 1 - 0 | Heidenheim |
21h30 | Bayern Munich | 3 - 0 | Union Berlin |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
00h30 | B.Dortmund | 2 - 1 | Leipzig |
21h30 | Freiburg | 0 - 0 | Mainz |
23h30 | M.gladbach | 4 - 1 | Wer.Bremen |