VĐQG Đức, vòng 11
FC Heidenheim 1846 2. Granit Xhaka (82')
FC Heidenheim 1846 2. Patrik Schick (71')
FC Heidenheim 1846 2. Patrik Schick (52')
FC Heidenheim 1846 2. Patrik Schick (32')
FC Heidenheim 1846 2. Exequiel Palacios (30')
FT
(21') FC Heidenheim 1846 2. Mathias Honsak
(10') FC Heidenheim 1846 1. Niklas Dorsch
84'
82'
77'
77'
71'
69'
62'
62'
62'
52'
45+3'
32'
30'
28'
21'
10'
20(10) | Sút bóng | 6(3) |
6 | Phạt góc | 0 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
78% | Cầm bóng | 22% |
Châu Á: 0.92*0 : 2*0.96
HEI thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của BLE có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | B.Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 9 | 3 | 2 | 32 | 18 | 8 | 5 | 0 | 30 | 16 | 60 | 59 |
16. | Heidenheim | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | 3 | 1 | 9 | 12 | 24 | 3 | 3 | 8 | 20 | 28 | 15 | 22 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
02h30 | Bayern Munich | 3 - 0 | Augsburg |
21h30 | B.Leverkusen | 5 - 2 | Heidenheim |
21h30 | Hoffenheim | 4 - 3 | Leipzig |
21h30 | B.Dortmund | 4 - 0 | Freiburg |
21h30 | Stuttgart | 2 - 0 | Bochum |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 0 | Union Berlin |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
00h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Wer.Bremen |
21h30 | Holstein Kiel | 0 - 3 | Mainz |
23h30 | M.gladbach | 2 - 0 | St. Pauli |