Số liệu thống kê, nhận định AZUL CLARO NUMAZU gặp FC GIFU
Số liệu đối đầu Azul Claro Numazu gặp FC Gifu
27/09 |
Azul Claro Numazu |
1 - 2
|
FC Gifu |
06/05 |
FC Gifu |
3 - 2
|
Azul Claro Numazu |
20/07 |
Azul Claro Numazu |
2 - 1
|
FC Gifu |
08/06 |
FC Gifu |
1 - 5
|
Azul Claro Numazu |
08/10 |
FC Gifu |
2 - 1
|
Azul Claro Numazu |
- PHONG ĐỘ AZUL CLARO NUMAZU
05/10 |
Kochi United SC |
0 - 1
|
Azul Claro Numazu |
27/09 |
Azul Claro Numazu |
1 - 2
|
FC Gifu |
20/09 |
Azul Claro Numazu |
1 - 0
|
Nara Club |
13/09 |
Matsumoto Yama. |
2 - 0
|
Azul Claro Numazu |
06/09 |
Vanraure Hachinohe |
1 - 0
|
Azul Claro Numazu |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
04/10 |
FC Gifu |
2 - 1
|
Thespa Kusatsu |
27/09 |
Azul Claro Numazu |
1 - 2
|
FC Gifu |
20/09 |
FC Gifu |
2 - 1
|
Nagano Parceiro |
13/09 |
Sagamihara |
0 - 5
|
FC Gifu |
06/09 |
Giravanz Kita. |
0 - 1
|
FC Gifu |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Azul Claro Numazu gặp FC Gifu
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
11.
|
FC Gifu
|
30
|
10
|
8
|
12
|
38
|
42
|
6
|
4
|
5
|
18
|
18
|
4
|
4
|
7
|
20
|
24
|
26
|
38
|
20.
|
Azul Claro Numazu
|
30
|
5
|
9
|
16
|
32
|
42
|
4
|
5
|
6
|
19
|
17
|
1
|
4
|
10
|
13
|
25
|
16
|
24
|