Vòng loại U22 Châu Á, vòng 6
FT
16/01 | Australia U22 | 0 - 4 | Nhật Bản U22 |
15/07 | Australia U22 | 0 - 5 | Nhật Bản U22 |
18/11 | Hàn Quốc U22 | 0 - 1 | Australia U22 |
16/11 | Trung Quốc U22 | 3 - 1 | Australia U22 |
14/11 | Brazil U21 | 2 - 2 | Australia U22 |
20/01 | Australia U22 | 1 - 2 | Arập Xêut U22 |
16/01 | Australia U22 | 0 - 4 | Nhật Bản U22 |
14/06 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | Nhật Bản U22 |
10/06 | Anh U21 | 0 - 2 | Nhật Bản U22 |
15/06 | Nhật Bản U22 | 1 - 1 | Brazil U22 |
12/06 | Nhật Bản U22 | 2 - 2 | Mexico U22 |
07/06 | B.D.Nha U19 | 1 - 0 | Nhật Bản U22 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản U22 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 |
2. | Australia U22 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 10 |
Thứ 5, ngày 05/07 | |||
16h00 | Nhật Bản U22 | 6 - 0 | Ma Cao U22 |
16h00 | Singapore U22 | 2 - 1 | Đông Timo U22 |
19h30 | Indonesia U22 | 0 - 1 | Australia U22 |
Thứ 7, ngày 07/07 | |||
16h00 | Nhật Bản U22 | 3 - 1 | Singapore U22 |
16h00 | Australia U22 | 3 - 2 | Ma Cao U22 |
19h30 | Indonesia U22 | 2 - 0 | Đông Timo U22 |
Thứ 3, ngày 10/07 | |||
16h00 | Australia U22 | 0 - 0 | Singapore U22 |
16h00 | Nhật Bản U22 | 1 - 0 | Đông Timo U22 |
19h30 | Indonesia U22 | 2 - 1 | Ma Cao U22 |
Thứ 5, ngày 12/07 | |||
16h00 | Đông Timo U22 | 0 - 3 | Australia U22 |
16h00 | Singapore U22 | 3 - 0 | Ma Cao U22 |
19h30 | Indonesia U22 | 1 - 5 | Nhật Bản U22 |
C.Nhật, ngày 15/07 | |||
16h00 | Australia U22 | 0 - 5 | Nhật Bản U22 |
16h00 | Ma Cao U22 | 1 - 4 | Đông Timo U22 |
19h30 | Indonesia U22 | 2 - 0 | Singapore U22 |