VĐQG Romania, vòng 19
FT
05/12 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Arges Pitesti |
11/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
08/08 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
04/02 | Hermannstadt | 1 - 1 | Arges Pitesti |
29/01 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Botosani |
23/01 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Arges Pitesti |
10/01 | Farul Constanta | 4 - 1 | Arges Pitesti |
18/12 | Arges Pitesti | 2 - 2 | Mioveni |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Voluntari |
28/01 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/01 | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
13/01 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
10/01 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Kecskemeti |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Rapid Bucuresti | 24 | 13 | 6 | 5 | 34 | 20 | 9 | 3 | 0 | 24 | 9 | 4 | 3 | 5 | 10 | 11 | 29 | 45 |
13. | Arges Pitesti | 24 | 6 | 7 | 11 | 19 | 34 | 4 | 3 | 5 | 11 | 16 | 2 | 4 | 6 | 8 | 18 | 8 | 25 |
Thứ 6, ngày 02/12 | |||
20h30 | UTA Arad | 1 - 4 | Sepsi OSK |
Thứ 7, ngày 03/12 | |||
00h00 | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Universitaea Cluj |
20h30 | Voluntari | 3 - 0 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 04/12 | |||
00h00 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | FC U Craiova 1948 |
18h15 | Farul Constanta | 8 - 0 | Botosani |
20h30 | CFR Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
Thứ 2, ngày 05/12 | |||
00h00 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 3, ngày 06/12 | |||
00h00 | Steaua Bucuresti | 5 - 1 | Mioveni |