VĐQG Romania, vòng 11
FT
30/10 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj |
07/04 | CFR Cluj | 1 - 0 | Arges Pitesti |
19/02 | CFR Cluj | 3 - 1 | Arges Pitesti |
20/09 | Arges Pitesti | 0 - 1 | CFR Cluj |
08/05 | Arges Pitesti | 0 - 6 | CFR Cluj |
30/01 | Kolding IF | 1 - 0 | Arges Pitesti |
20/12 | Afumati | 2 - 0 | Arges Pitesti |
04/12 | Arges Pitesti | 0 - 3 | Botosani |
30/10 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj |
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
01/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 6/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.73
3/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
Thứ 6, ngày 27/09 | |||
22h00 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | Botosani |
20h45 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
22h59 | CFR Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Otelul Galati |
20h00 | Gloria Buzau | 1 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 01/10 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 3 - 0 | Unirea Slobozia |