VĐQG Bỉ, vòng 9
Hoãn
06/03 | Antwerpen | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
05/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
07/02 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
25/10 | Antwerpen | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
29/04 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Antwerpen |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
11/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
19/10 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
05/10 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.98*0 : 1 3/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 5/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.90*3*0.97
4/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Antwerpen | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 4 | 0 | 2 | 15 | 4 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 18 | 23 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 | 7 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | Hoãn | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |