VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
03/02 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
25/11 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
05/02 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
13/11 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
06/03 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
24/02 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
23/02 | Genk | 0 - 0 | Gent |
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 24/47 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 31 | 15 | 6 | 10 | 50 | 29 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 7 | 3 | 6 | 20 | 14 | 40 | 51 |
5. | Gent | 31 | 11 | 12 | 8 | 41 | 37 | 7 | 4 | 4 | 27 | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 21 | 33 | 45 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
02h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Dender |
22h00 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
00h15 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | Genk | 3 - 0 | Charleroi |
19h30 | KV Mechelen | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
01h15 | Westerlo | 4 - 0 | Kortrijk |