VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
FT
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
Châu Á: 0.97*3/4 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 23/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
4. | Anderlecht | 34 | 15 | 7 | 12 | 51 | 33 | 8 | 4 | 5 | 31 | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 16 | 39 | 52 |