VĐQG Australia, vòng 20
Nestory Irankunda (51')
FT
(PEN 57') Bruno Fornaroli
(33') Bruno Fornaroli
90+7'
Paul Izzo
Ryan Tunnicliff
90+1'
87'
Roderick Miranda
85'
Nishan Velupilla
85'
Jason Geri
Ethan Alagic
78'
77'
Fabian Mong
Luka Jovanovi
74'
68'
Jake Brimme
68'
Salim Khelif
57'
Bruno Fornaroli
55'
51'
Harry Van der Saa
45'
Austin Ayoub
45'
33'
Bruno Fornaroli
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 29/03 | Melb. Victory | 5 - 3 | Adelaide Utd |
| 18/01 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Melb. Victory |
| 21/09 | Melb. Victory | 1 - 0 | Adelaide Utd |
| 09/03 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Melb. Victory |
| 30/12 | Melb. Victory | 2 - 0 | Adelaide Utd |
| 01/11 | Auckland FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 27/10 | Macarthur FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 17/10 | Adelaide Utd | 2 - 1 | Sydney FC |
| 30/07 | Newcastle Jets | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 09/05 | Western United | 3 - 2 | Adelaide Utd |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC |
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
| 11/07 | Melb. Victory | 0 - 3 | Wrexham |
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.85*3*-0.97
3/5 trận gần đây của MVI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Melb. Victory | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 4 |
| 10. | Adelaide Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 |