VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 18
FT
04/01 | Adana Demirspor | 0 - 1 | Istanbul BB |
26/05 | Adana Demirspor | 2 - 6 | Istanbul BB |
06/01 | Istanbul BB | 0 - 0 | Adana Demirspor |
03/06 | Adana Demirspor | 2 - 3 | Istanbul BB |
09/01 | Istanbul BB | 3 - 1 | Adana Demirspor |
04/01 | Adana Demirspor | 0 - 1 | Istanbul BB |
24/12 | Hatayspor | 1 - 3 | Adana Demirspor |
16/12 | Adana Demirspor | 2 - 1 | Besiktas |
07/12 | Goztepe | 3 - 1 | Adana Demirspor |
30/11 | Adana Demirspor | 0 - 1 | Konyaspor |
04/01 | Adana Demirspor | 0 - 1 | Istanbul BB |
24/12 | Istanbul BB | 2 - 2 | Kasimpasa |
20/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Istanbul BB |
15/12 | Fenerbahce | 3 - 1 | Istanbul BB |
13/12 | Istanbul BB | 3 - 1 | Heidenheim |
Châu Á: 0.86*1 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ISTA khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ISTA
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của DEMI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ISTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Istanbul BB | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 4 | 4 | 0 | 20 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | 23 | 26 |
19. | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 37 | 1 | 0 | 8 | 7 | 20 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | 2 | 8 |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
00h00 | Alanyaspor | 2 - 1 | Konyaspor |
00h00 | Rizespor | 1 - 1 | Besiktas |
17h30 | Adana Demirspor | 0 - 1 | Istanbul BB |
20h00 | Antalyaspor | 1 - 4 | Eyupspor |
22h59 | Galatasaray | 2 - 1 | Goztepe |
C.Nhật, ngày 05/01 | |||
00h00 | Samsunspor | 2 - 1 | Trabzonspor |
17h30 | Kasimpasa | 2 - 2 | Gaziantep B.B |
20h00 | Bodrumspor SK | 1 - 1 | Kayserispor |
22h59 | Fenerbahce | 2 - 1 | Hatayspor |