VĐQG Scotland, vòng 34
FT
05/01 | Motherwell | 2 - 0 | Aberdeen |
14/09 | Aberdeen | 2 - 1 | Motherwell |
27/04 | Aberdeen | 1 - 0 | Motherwell |
16/03 | Motherwell | 0 - 1 | Aberdeen |
15/02 | Aberdeen | 3 - 3 | Motherwell |
16/01 | Rangers | 3 - 0 | Aberdeen |
12/01 | Aberdeen | 0 - 0 | Hearts |
05/01 | Motherwell | 2 - 0 | Aberdeen |
02/01 | Aberdeen | 1 - 2 | Ross County |
30/12 | Dundee Utd | 1 - 0 | Aberdeen |
11/01 | Hibernian | 3 - 1 | Motherwell |
09/01 | Kilmarnock | 0 - 0 | Motherwell |
05/01 | Motherwell | 2 - 0 | Aberdeen |
02/01 | Hearts | 1 - 0 | Motherwell |
29/12 | Motherwell | 2 - 2 | Rangers |
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ABE khi thắng 26/50 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ABE
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của ABE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Aberdeen | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 33 | 7 | 2 | 3 | 20 | 13 | 3 | 3 | 5 | 12 | 20 | 24 | 35 |
5. | Motherwell | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | 5 | 3 | 3 | 16 | 16 | 4 | 1 | 7 | 12 | 21 | 18 | 31 |