x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG JORDAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT    1 - 0 Ma'an SC11 vs Al Salt5                
FT    1 - 1 Al Aqaba SC10 vs Jazeera Amman6                
FT    3 - 3 Ahli Amman7 vs Sareeh9 1/4 : 00.73-0.920 : 0-0.940.702 1/40.890.911-0.990.752.803.252.20
FT    3 - 0 Faisaly (JOR)3 vs Moghayer Al Sarhan12 0 : 20.970.790 : 3/40.810.9530.830.931 1/40.860.901.166.0010.50
FT    1 - 4 S.Al.Ordon8 vs Hussein Irbid1 1 1/2 : 00.920.903/4 : 00.78-0.9630.930.871 1/40.900.907.505.101.26
FT    1 - 1 Wehdat Amman2 vs Ramtha4 0 : 1 1/20.890.930 : 1/20.72-0.902 3/40.76-0.961 1/40.960.841.264.957.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hussein Irbid 21 16 4 1 52 14 8 2 0 25 4 8 2 1 27 10 38 52
2. Wehdat Amman 21 15 4 2 44 17 7 3 0 21 10 8 1 2 23 7 27 49
3. Faisaly (JOR) 22 9 12 1 30 16 6 5 0 20 10 3 7 1 10 6 14 39
4. Ramtha 21 9 5 7 25 22 4 2 5 9 13 5 3 2 16 9 3 32
5. Al Salt 22 9 5 8 24 21 6 2 3 15 10 3 3 5 9 11 3 32
6. Jazeera Amman 22 8 6 8 33 29 6 2 3 24 16 2 4 5 9 13 4 30
7. Ahli Amman 22 7 5 10 24 32 4 2 5 13 14 3 3 5 11 18 -8 26
8. S.Al.Ordon 22 7 4 11 28 33 5 2 4 16 17 2 2 7 12 16 -5 25
9. Sareeh 22 4 9 9 26 33 3 5 3 14 14 1 4 6 12 19 -7 21
10. Al Aqaba SC 22 5 5 12 23 47 2 3 6 8 18 3 2 6 15 29 -24 20
11. Ma'an SC 22 5 3 14 20 39 3 3 5 11 17 2 0 9 9 22 -19 18
12. Moghayer Al Sarhan 21 3 4 14 15 41 1 2 8 6 19 2 2 6 9 22 -26 13
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: