x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG JORDAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT    1 - 3 1 Ma'an SC9 vs Moghayer Al Sarhan8 0 : 1/4-0.960.780 : 00.78-0.962 1/20.880.9210.900.902.243.352.68
FT    3 - 1 Hussein Irbid1 vs Wehdat Amman3 0 : 1/40.60-0.780 : 1/4-0.960.7820.830.973/40.77-0.971.873.053.90
FT    1 - 1 Al Aqaba SC12 vs S.Al.Ordon6 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.870.952 1/20.860.9010.820.943.503.401.85
FT    2 - 1 Jazeera Amman7 vs Ahli Amman4                
FT    0 - 0 Ramtha2 vs Faisaly (JOR)5 1/2 : 00.750.951/4 : 00.66-0.962 3/40.920.7810.701.002.953.351.95
FT    0 - 0 Sareeh11 vs Al Salt10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hussein Irbid 8 7 1 0 14 3 4 1 0 8 2 3 0 0 6 1 11 22
2. Ramtha 9 5 2 2 15 8 2 1 1 4 3 3 1 1 11 5 7 17
3. Wehdat Amman 8 5 2 1 16 10 4 1 0 12 6 1 1 1 4 4 6 17
4. Ahli Amman 9 5 1 3 16 12 3 0 1 8 5 2 1 2 8 7 4 16
5. Faisaly (JOR) 9 2 6 1 11 9 2 2 0 9 6 0 4 1 2 3 2 12
6. S.Al.Ordon 9 3 2 4 11 12 2 1 1 3 3 1 1 3 8 9 -1 11
7. Jazeera Amman 9 2 4 3 13 14 2 1 1 9 7 0 3 2 4 7 -1 10
8. Moghayer Al Sarhan 8 2 3 3 9 14 0 1 2 1 7 2 2 1 8 7 -5 9
9. Ma'an SC 9 2 2 5 9 13 2 2 2 8 9 0 0 3 1 4 -4 8
10. Al Salt 8 2 2 4 6 12 2 1 1 6 6 0 1 3 0 6 -6 8
11. Sareeh 9 1 4 4 13 15 1 3 0 7 3 0 1 4 6 12 -2 7
12. Al Aqaba SC 9 1 1 7 10 21 1 1 3 4 7 0 0 4 6 14 -11 4
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo