x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG JORDAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT    3 - 0 Ramtha3 vs Moghayer Al Sarhan12 0 : 10.960.860 : 1/2-0.950.772 1/20.840.9610.75-0.951.503.905.00
FT    4 - 2 Jazeera Amman5 vs Ma'an SC10 0 : 1-0.960.780 : 1/40.67-0.922 1/20.790.9710.761.001.563.854.60
FT    1 - 1 Hussein Irbid1 vs Al Salt6 0 : 1 1/2-0.960.780 : 1/20.790.972 3/40.950.8110.67-0.921.324.557.10
FT    0 - 2 Ahli Amman8 vs Wehdat Amman2                
FT    0 - 0 Al Aqaba SC9 vs Faisaly (JOR)4 1 3/4 : 00.70-0.943/4 : 00.72-0.963-0.960.721 1/40.960.808.405.101.24
FT    1 - 0 Sareeh11 vs S.Al.Ordon7                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hussein Irbid 15 13 2 0 34 9 6 2 0 14 4 7 0 0 20 5 25 41
2. Wehdat Amman 15 11 2 2 31 12 6 1 0 17 7 5 1 2 14 5 19 35
3. Ramtha 16 9 3 4 22 16 4 2 3 8 10 5 1 1 14 6 6 30
4. Faisaly (JOR) 17 6 10 1 24 15 4 4 0 15 9 2 6 1 9 6 9 28
5. Jazeera Amman 16 8 4 4 30 22 6 1 1 22 12 2 3 3 8 10 8 28
6. Al Salt 17 6 4 7 21 20 4 1 3 13 10 2 3 4 8 10 1 22
7. S.Al.Ordon 17 5 3 9 19 24 4 2 2 9 9 1 1 7 10 15 -5 18
8. Ahli Amman 17 5 3 9 18 23 3 0 5 9 11 2 3 4 9 12 -5 18
9. Al Aqaba SC 17 4 3 10 19 35 2 2 5 7 13 2 1 5 12 22 -16 15
10. Ma'an SC 17 4 2 11 17 33 2 2 4 9 15 2 0 7 8 18 -16 14
11. Sareeh 16 2 6 8 19 27 2 4 2 11 11 0 2 6 8 16 -8 12
12. Moghayer Al Sarhan 16 2 4 10 12 30 0 2 7 4 17 2 2 3 8 13 -18 10
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: