x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG JORDAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT    1 - 1 Sareeh9 vs Ahli Amman4 1/4 : 00.850.970 : 0-0.880.692 1/40.840.961-0.970.772.833.252.17
FT    4 - 0 Al Salt7 vs Ma'an SC11 0 : 1/20.81-0.990 : 1/40.990.7720.73-0.933/40.70-0.901.813.203.95
FT    1 - 4 Moghayer Al Sarhan10 vs Faisaly (JOR)5 1 1/2 : 0-0.930.753/4 : 00.890.932 3/40.77-0.971 1/40.980.829.105.301.21
FT    6 - 2 Jazeera Amman8 vs Al Aqaba SC12 0 : 3/40.62-0.860 : 1/2-0.940.702 1/20.960.8010.920.841.463.905.50
FT    0 - 4 Ramtha3 vs Wehdat Amman2                
FT    2 - 1 Hussein Irbid1 vs S.Al.Ordon6 0 : 1 1/2-0.900.720 : 1/20.920.902 1/20.73-0.9310.69-0.931.334.456.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hussein Irbid 9 8 1 0 16 4 5 1 0 10 3 3 0 0 6 1 12 25
2. Wehdat Amman 9 6 2 1 20 10 4 1 0 12 6 2 1 1 8 4 10 20
3. Ramtha 11 6 2 3 16 12 2 1 2 4 7 4 1 1 12 5 4 20
4. Ahli Amman 11 5 2 4 17 14 3 0 2 8 6 2 2 2 9 8 3 17
5. Faisaly (JOR) 11 3 7 1 16 11 2 3 0 10 7 1 4 1 6 4 5 16
6. S.Al.Ordon 11 4 2 5 15 15 3 1 1 6 4 1 1 4 9 11 0 14
7. Al Salt 10 4 2 4 11 12 3 1 1 10 6 1 1 3 1 6 -1 14
8. Jazeera Amman 10 3 4 3 19 16 3 1 1 15 9 0 3 2 4 7 3 13
9. Sareeh 11 1 6 4 15 17 1 4 0 8 4 0 2 4 7 13 -2 9
10. Moghayer Al Sarhan 10 2 3 5 10 19 0 1 4 2 12 2 2 1 8 7 -9 9
11. Ma'an SC 11 2 2 7 10 20 2 2 2 8 9 0 0 5 2 11 -10 8
12. Al Aqaba SC 10 1 1 8 12 27 1 1 3 4 7 0 0 5 8 20 -15 4
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: