Lịch thi đấu VĐQG Jordan - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Jordan

FT    1 - 5 Buqaa Amman5 vs Al Salt6 0 : 00.80-0.980 : 00.860.962 1/4-0.980.783/40.73-0.932.733.102.31
FT    2 - 1 Jazeera Amman7 vs Al Sarhan SC10 0 : 1/40.74-0.930 : 00.61-0.792 1/20.990.8110.950.852.043.303.10
FT    2 - 1 Faisaly (JOR)2 vs S.Al.Ordon9 0 : 1 1/4-0.960.780 : 1/2-0.970.792 3/40.960.8410.73-0.931.424.105.80
FT    0 - 0 Ahli Amman8 vs Wehdat Amman4 1 1/4 : 00.72-0.901/2 : 00.75-0.992 1/20.930.8710.890.916.104.051.41
FT    0 - 0 Hussein Irbid3 vs Ramtha1 0 : 10.840.980 : 1/2-0.930.752 1/20.860.9410.830.971.454.005.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ramtha 4 3 1 0 4 0 1 0 0 1 0 2 1 0 3 0 4 10
2. Faisaly (JOR) 4 3 0 1 6 4 3 0 0 6 3 0 0 1 0 1 2 9
3. Hussein Irbid 4 2 2 0 8 4 1 1 0 5 2 1 1 0 3 2 4 8
4. Wehdat Amman 4 2 1 1 4 1 1 0 1 3 1 1 1 0 1 0 3 7
5. Buqaa Amman 4 2 1 1 6 7 1 1 1 3 5 1 0 0 3 2 -1 7
6. Al Salt 4 1 2 1 7 4 0 2 0 1 1 1 0 1 6 3 3 5
7. Jazeera Amman 4 1 1 2 4 5 1 0 1 3 3 0 1 1 1 2 -1 4
8. Ahli Amman 4 1 1 2 5 8 0 1 1 2 3 1 0 1 3 5 -3 4
9. S.Al.Ordon 4 0 1 3 1 7 0 0 1 0 2 0 1 2 1 5 -6 1
10. Al Sarhan SC 4 0 0 4 1 6 0 0 2 0 2 0 0 2 1 4 -5 0
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: