x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CANADA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT    4 - 4 Pacific FC6 vs Vancouver FC8 0 : 1/20.930.890 : 1/4-0.950.772 3/40.970.8310.74-0.941.933.453.20
FT    0 - 2 Cavalry FC4 vs Atletico Ottawa1 0 : 1/20.830.990 : 1/40.920.902 3/4-0.950.7510.76-0.961.833.453.50
FT    2 - 2 Forge FC2 vs York United FC5 0 : 3/40.78-0.960 : 1/40.79-0.972 1/20.820.9810.79-0.991.563.854.60
FT    3 - 1 HFX Wanderers3 vs Valour FC7 0 : 3/40.890.930 : 1/40.860.962 1/40.870.9310.970.831.683.404.35
FT    2 - 1 Forge FC2 vs Vancouver FC8 0 : 1 1/4-0.970.790 : 1/20.990.832 3/40.820.981 1/4-0.930.731.394.105.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CANADA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Atletico Ottawa 13 8 4 1 30 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 28
2. Forge FC 13 7 6 0 23 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 27
3. HFX Wanderers 13 7 3 3 18 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 24
4. Cavalry FC 11 5 3 3 19 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 18
5. York United FC 13 4 3 6 19 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
6. Pacific FC 12 2 3 7 12 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 9
7. Valour FC 12 2 2 8 10 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 8
8. Vancouver FC 13 1 4 8 14 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 7

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: