x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU MALAY SUPER LEAGUE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT    1 - 2 Sabah FA3 vs Selangor FA2 1/2 : 00.850.851/4 : 00.740.962 3/40.770.931 1/41.000.703.103.501.85
FT    1 - 1 Terengganu4 vs Sri Pahang FC10                
FT    2 - 1 1 PDRM FA7 vs Kuala Lumpur FA5                
FT    2 - 2 Kedah FA9 vs Negeri Sembilan12 0 : 10.720.980 : 1/20.970.732 3/40.860.8410.65-0.951.404.055.20
FT    1 - 0 Kuching FA6 vs Kelantan United13                
FT    0 - 5 Perak FA8 vs Darul Takzim1 2 1/2 : 00.940.761 : 00.980.723 3/40.790.911 1/20.780.9213.008.101.05
BẢNG XẾP HẠNG MALAY SUPER LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Darul Takzim 14 13 1 0 53 6 7 0 0 26 2 6 1 0 27 4 47 40
2. Selangor FA 14 8 2 4 19 16 5 0 1 13 5 3 2 3 6 11 3 26
3. Sabah FA 13 7 2 4 28 20 3 2 2 14 10 4 0 2 14 10 8 23
4. Terengganu 14 5 6 3 18 15 4 2 1 12 6 1 4 2 6 9 3 21
5. Kuala Lumpur FA 13 6 2 5 23 17 4 2 2 15 10 2 0 3 8 7 6 20
6. Kuching FA 13 4 6 3 18 18 3 4 0 12 7 1 2 3 6 11 0 18
7. PDRM FA 14 4 6 4 15 19 2 4 1 7 6 2 2 3 8 13 -4 18
8. Perak FA 14 5 2 7 20 25 1 1 5 8 18 4 1 2 12 7 -5 17
9. Kedah FA 14 4 4 6 14 26 2 4 2 10 9 2 0 4 4 17 -12 16
10. Sri Pahang FC 13 3 6 4 16 19 2 1 3 9 10 1 5 1 7 9 -3 15
11. Penang FA 14 2 5 7 13 25 1 2 3 5 8 1 3 4 8 17 -12 11
12. Negeri Sembilan 12 2 3 7 17 24 1 0 5 7 13 1 3 2 10 11 -7 9
13. Kelantan United 14 2 1 11 11 35 1 1 4 7 16 1 0 7 4 19 -24 7
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo