Lịch thi đấu Malay Super League - Lịch giải Malaysia Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Malay Super League

FT    1 - 1 1 Terengganu5 vs Kuching FA3 0 : 1/40.940.760 : 00.750.9530.950.751 1/4-0.980.682.203.502.44
FT    1 - 4 PDRM FA11 vs Sabah FA8 3/4 : 00.980.721/4 : 00.980.7230.850.851 1/40.910.793.853.851.59
FT    2 - 0 Melaka FA10 vs Negeri Sembilan6 3/4 : 00.940.761/4 : 00.950.7530.860.841 1/40.960.744.904.251.41
07/12   19h15 Brunei DPMM13 vs Imigresen FC9 0 : 0-0.990.690 : 00.910.792 3/40.780.921 1/4-0.990.692.433.452.23
07/12   20h00 Penang FA12 vs Selangor FA4 1 : 00.65-0.951/4 : 0-0.980.682 3/40.730.971 1/40.980.724.453.951.49
17/12   20h00 Kuala Lumpur FA2 vs Darul Takzim1                
BẢNG XẾP HẠNG MALAY SUPER LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Darul Takzim 10 10 0 0 55 4 6 0 0 39 4 4 0 0 16 0 51 30
2. Kuala Lumpur FA 9 7 2 0 19 4 3 1 0 7 3 4 1 0 12 1 15 23
3. Kuching FA 10 6 3 1 20 5 4 1 1 11 2 2 2 0 9 3 15 21
4. Selangor FA 9 5 1 3 16 10 3 1 0 10 2 2 0 3 6 8 6 16
5. Terengganu 10 4 3 3 22 16 2 2 1 11 9 2 1 2 11 7 6 15
6. Negeri Sembilan 10 3 4 3 17 16 3 2 0 10 4 0 2 3 7 12 1 13
7. Kelantan D Naim 10 3 2 5 9 18 1 1 0 3 2 2 1 5 6 16 -9 11
8. Sabah FA 10 2 4 4 12 21 1 2 2 5 6 1 2 2 7 15 -9 10
9. Imigresen FC 9 2 3 4 11 17 1 2 3 9 12 1 1 1 2 5 -6 9
10. Melaka FA 9 1 3 5 6 19 1 1 2 3 5 0 2 3 3 14 -13 6
11. PDRM FA 10 1 3 6 9 31 1 2 3 6 19 0 1 3 3 12 -22 6
12. Penang FA 9 1 2 6 7 19 1 0 4 3 8 0 2 2 4 11 -12 5
13. Brunei DPMM 9 1 2 6 6 29 0 1 3 3 13 1 1 3 3 16 -23 5
14. Johor FC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: