x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU MALAY SUPER LEAGUE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT    1 - 1 Perak FA7 vs Kedah FA9 0 : 1/20.60-0.900 : 1/40.800.902 3/40.800.901 1/41.000.701.603.703.95
FT    1 - 2 Kelantan United13 vs Terengganu4 1 1/4 : 01.000.701/2 : 00.940.7630.800.901 1/40.750.956.204.651.29
FT    1 - 2 Kuching FA6 vs Sabah FA3 3/4 : 00.57-0.881/4 : 00.750.9530.850.851 1/40.870.833.103.551.84
FT    2 - 0 Penang FA11 vs PDRM FA8                
FT    3 - 0 Darul Takzim1 vs Kuala Lumpur FA5 0 : 3 1/40.830.870 : 1 1/20.950.7540.780.921 3/40.740.961.019.8015.50
FT    0 - 4 1 Negeri Sembilan12 vs Selangor FA2 2 : 00.950.753/4 : 0-0.990.6930.701.001 1/40.730.9710.506.001.13
BẢNG XẾP HẠNG MALAY SUPER LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Darul Takzim 15 14 1 0 56 6 8 0 0 29 2 6 1 0 27 4 50 43
2. Selangor FA 15 9 2 4 23 16 5 0 1 13 5 4 2 3 10 11 7 29
3. Sabah FA 14 8 2 4 30 21 3 2 2 14 10 5 0 2 16 11 9 26
4. Terengganu 15 6 6 3 20 16 4 2 1 12 6 2 4 2 8 10 4 24
5. Kuala Lumpur FA 14 6 2 6 23 20 4 2 2 15 10 2 0 4 8 10 3 20
6. Kuching FA 14 4 6 4 19 20 3 4 1 13 9 1 2 3 6 11 -1 18
7. Perak FA 15 5 3 7 21 26 1 2 5 9 19 4 1 2 12 7 -5 18
8. PDRM FA 15 4 6 5 15 21 2 4 1 7 6 2 2 4 8 15 -6 18
9. Kedah FA 15 4 5 6 15 27 2 4 2 10 9 2 1 4 5 18 -12 17
10. Sri Pahang FC 13 3 6 4 16 19 2 1 3 9 10 1 5 1 7 9 -3 15
11. Penang FA 15 3 5 7 15 25 2 2 3 7 8 1 3 4 8 17 -10 14
12. Negeri Sembilan 13 2 3 8 17 28 1 0 6 7 17 1 3 2 10 11 -11 9
13. Kelantan United 15 2 1 12 12 37 1 1 5 8 18 1 0 7 4 19 -25 7
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: