x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU MALAY SUPER LEAGUE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT    1 - 2 Terengganu4 vs Kuala Lumpur FA5 0 : 3/40.880.820 : 1/40.810.892 3/40.790.911 1/40.940.761.653.653.70
FT    2 - 2 Sabah FA3 vs Sri Pahang FC11 0 : 10.950.750 : 1/40.850.852 3/40.790.911 1/40.990.711.503.854.45
FT    1 - 1 Penang FA10 vs Kuching FA6 0 : 1/40.950.750 : 00.710.992 1/20.790.9110.760.942.153.302.61
FT    2 - 2 Terengganu4 vs Kuching FA6 0 : 3/41.000.700 : 1/40.890.812 1/20.900.8010.790.911.733.403.60
FT    1 - 1 Sabah FA3 vs Kuala Lumpur FA5 0 : 3/40.850.850 : 1/40.820.882 3/41.000.7010.750.951.643.354.10
FT    2 - 1 1 PDRM FA7 vs Negeri Sembilan12 0 : 1/20.850.850 : 1/40.920.782 3/40.900.8010.701.001.853.353.20
FT    1 - 6 Kedah FA9 vs Darul Takzim1 3 1/2 : 0-0.940.64   4 1/40.830.87   14.5010.001.01
BẢNG XẾP HẠNG MALAY SUPER LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Darul Takzim 21 20 1 0 76 8 11 0 0 39 2 9 1 0 37 6 68 61
2. Selangor FA 20 12 4 4 29 18 7 1 1 16 5 5 3 3 13 13 11 40
3. Sabah FA 19 9 5 5 35 29 3 4 2 17 13 6 1 3 18 16 6 32
4. Terengganu 20 8 7 5 30 22 4 3 3 15 11 4 4 2 15 11 8 31
5. Kuala Lumpur FA 20 9 4 7 31 26 6 2 2 19 12 3 2 5 12 14 5 31
6. Kuching FA 19 6 9 4 28 24 3 5 1 14 10 3 4 3 14 14 4 27
7. PDRM FA 20 6 6 8 23 30 4 4 2 14 9 2 2 6 9 21 -7 24
8. Perak FA 20 6 5 9 33 34 2 2 6 17 21 4 3 3 16 13 -1 23
9. Kedah FA 19 6 5 8 18 35 3 4 3 12 15 3 1 5 6 20 -17 23
10. Penang FA 20 4 8 8 26 32 2 5 3 12 13 2 3 5 14 19 -6 20
11. Sri Pahang FC 19 3 8 8 22 34 2 2 5 12 19 1 6 3 10 15 -12 17
12. Negeri Sembilan 19 4 3 12 24 37 3 0 8 12 22 1 3 4 12 15 -13 15
13. Kelantan D Naim 20 2 1 17 13 59 1 1 8 9 28 1 0 9 4 31 -46 7
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: