Lịch thi đấu Malay Super League - Lịch giải Malaysia Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Malay Super League

FT    4 - 1 Terengganu3 vs Kelantan D Naim7                
FT    2 - 1 Penang FA9 vs Negeri Sembilan6 1/4 : 00.960.741/4 : 00.66-0.963-0.970.671 1/40.970.732.813.551.96
FT    0 - 1 Sabah FA12 vs Kuching FA4                
FT    1 - 3 Imigresen FC13 vs Selangor FA5                
FT    0 - 7 PDRM FA8 vs Darul Takzim1 2 3/4 : 00.940.761 1/4 : 00.770.933 3/40.720.981 3/4-0.980.6815.009.101.03
30/11   20h00 Melaka FA11 vs Kuala Lumpur FA2                
BẢNG XẾP HẠNG MALAY SUPER LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Darul Takzim 7 7 0 0 33 3 4 0 0 22 3 3 0 0 11 0 30 21
2. Kuala Lumpur FA 6 5 1 0 14 3 2 1 0 5 2 3 0 0 9 1 11 16
3. Terengganu 7 4 1 2 20 9 2 1 0 10 3 2 0 2 10 6 11 13
4. Kuching FA 6 4 1 1 12 3 3 0 1 9 1 1 1 0 3 2 9 13
5. Selangor FA 6 3 0 3 12 9 2 0 0 8 2 1 0 3 4 7 3 9
6. Negeri Sembilan 6 2 2 2 12 11 2 1 0 7 3 0 1 2 5 8 1 8
7. Kelantan D Naim 7 2 2 3 6 13 0 1 0 1 1 2 1 3 5 12 -7 8
8. PDRM FA 6 1 3 2 8 15 1 2 1 5 10 0 1 1 3 5 -7 6
9. Penang FA 6 1 1 4 4 14 1 0 3 3 7 0 1 1 1 7 -10 4
10. Brunei DPMM 6 1 1 4 4 16 0 0 3 1 11 1 1 1 3 5 -12 4
11. Melaka FA 5 0 3 2 2 7 0 1 1 1 2 0 2 1 1 5 -5 3
12. Sabah FA 6 0 3 3 2 14 0 2 1 1 2 0 1 2 1 12 -12 3
13. Imigresen FC 6 0 2 4 3 15 0 1 3 2 10 0 1 1 1 5 -12 2
14. Johor FC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: