Lịch thi đấu Malay Super League - Lịch giải Malaysia Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Malay Super League

FT    0 - 5 Terengganu4 vs Darul Takzim1 2 : 00.950.751 : 00.710.993 1/20.750.951 1/20.830.879.206.201.13
FT    1 - 2 Sabah FA12 vs Selangor FA5 3/4 : 00.900.801/4 : 00.920.7830.820.881 1/40.940.763.853.801.59
FT    2 - 1 Kuala Lumpur FA2 vs Kelantan D Naim7 0 : 1 1/20.790.910 : 3/40.950.753 1/40.850.851 1/20.990.711.414.155.00
FT    0 - 5 PDRM FA9 vs Kuching FA3 1 : 0-0.930.621/2 : 00.710.992 3/40.730.971 1/40.980.724.854.051.44
FT    2 - 2 Brunei DPMM11 vs Negeri Sembilan6 1/2 : 00.820.881/4 : 00.720.9830.870.831 1/40.910.794.153.851.54
FT    0 - 1 Penang FA10 vs Imigresen FC8                
BẢNG XẾP HẠNG MALAY SUPER LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Darul Takzim 9 9 0 0 48 3 5 0 0 32 3 4 0 0 16 0 45 27
2. Kuala Lumpur FA 8 6 2 0 16 4 3 1 0 7 3 3 1 0 9 1 12 20
3. Kuching FA 8 5 2 1 18 4 3 1 1 10 2 2 1 0 8 2 14 17
4. Terengganu 8 4 1 3 20 14 2 1 1 10 8 2 0 2 10 6 6 13
5. Selangor FA 8 4 1 3 14 10 2 1 0 8 2 2 0 3 6 8 4 13
6. Negeri Sembilan 8 3 3 2 16 13 3 1 0 9 3 0 2 2 7 10 3 12
7. Kelantan D Naim 9 3 2 4 9 16 1 1 0 3 2 2 1 4 6 14 -7 11
8. Imigresen FC 8 1 3 4 6 17 0 2 3 4 12 1 1 1 2 5 -11 6
9. PDRM FA 8 1 3 4 8 22 1 2 2 5 15 0 1 2 3 7 -14 6
10. Penang FA 8 1 2 5 5 16 1 0 4 3 8 0 2 1 2 8 -11 5
11. Brunei DPMM 8 1 2 5 6 28 0 1 3 3 13 1 1 2 3 15 -22 5
12. Sabah FA 8 0 4 4 5 18 0 2 2 2 4 0 2 2 3 14 -13 4
13. Melaka FA 6 0 3 3 3 9 0 1 1 1 2 0 2 2 2 7 -6 3
14. Johor FC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: