x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    3 - 2 Vanraure Hachinohe9 vs Kochi United SC17 0 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.880.702 1/40.940.861-0.890.692.073.153.15
FT    1 - 0 FC Osaka1 vs Zweigen Kan.10 0 : 1/2-0.970.790 : 1/4-0.860.682 1/40.940.861-0.890.692.033.153.25
FT    2 - 0 Matsumoto Yama.16 vs Sagamihara14 0 : 1/40.75-0.930 : 00.60-0.782 1/40.870.931-0.950.752.013.203.25
FT    1 - 0 Kagoshima3 vs Giravanz Kita.6 0 : 1/2-0.970.790 : 1/4-0.860.682 1/4-0.990.793/40.72-0.932.033.103.25
FT    3 - 1 Nara Club4 vs Thespa Kusatsu12 0 : 0-0.950.770 : 0-0.980.802 1/20.970.8310.930.872.633.302.28
FT    0 - 1 Kamatamare San.8 vs Tochigi City2 0 : 00.78-0.960 : 00.81-0.992 1/20.870.9310.830.972.273.402.60
FT    2 - 0 Nagano Parceiro7 vs Fukushima Utd13 0 : 01.000.820 : 00.980.842 1/2-0.990.7910.970.832.583.302.34
FT    0 - 1 Azul Claro Numazu15 vs Tegevajaro Miyazaki5 0 : 00.77-0.950 : 00.850.972 1/40.910.891-0.930.722.313.202.68
FT    3 - 0 Gainare Tottori18 vs FC Gifu20 1/4 : 00.900.920 : 0-0.860.682 1/40.801.0011.000.802.873.252.16
FT    2 - 1 Ryukyu19 vs Tochigi SC11 1/4 : 00.900.920 : 0-0.850.672 1/4-0.950.753/40.70-0.902.953.152.17
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Osaka 6 4 1 1 6 3 2 1 0 3 1 2 0 1 3 2 3 13
2. Tochigi City 6 4 1 1 8 6 2 1 0 5 3 2 0 1 3 3 2 13
3. Kagoshima 6 3 2 1 12 7 2 1 1 8 5 1 1 0 4 2 5 11
4. Nara Club 6 3 2 1 10 8 3 1 0 9 5 0 1 1 1 3 2 11
5. Tegevajaro Miyazaki 6 3 1 2 8 6 1 1 1 3 2 2 0 1 5 4 2 10
6. Giravanz Kita. 5 3 0 2 6 3 3 0 0 5 0 0 0 2 1 3 3 9
7. Nagano Parceiro 5 3 0 2 7 6 2 0 1 6 4 1 0 1 1 2 1 9
8. Kamatamare San. 6 2 2 2 5 5 2 1 1 4 2 0 1 1 1 3 0 8
9. Vanraure Hachinohe 5 2 1 2 6 6 1 0 1 4 4 1 1 1 2 2 0 7
10. Zweigen Kan. 5 2 1 2 6 6 0 0 1 1 2 2 1 1 5 4 0 7
11. Tochigi SC 6 2 1 3 4 5 2 0 1 3 2 0 1 2 1 3 -1 7
12. Thespa Kusatsu 6 2 1 3 9 11 2 1 0 4 0 0 0 3 5 11 -2 7
13. Fukushima Utd 5 2 1 2 8 10 1 0 0 4 3 1 1 2 4 7 -2 7
14. Sagamihara 6 2 1 3 5 8 1 1 1 2 3 1 0 2 3 5 -3 7
15. Azul Claro Numazu 5 1 3 1 4 2 1 2 1 4 2 0 1 0 0 0 2 6
16. Matsumoto Yama. 4 1 2 1 4 3 1 0 0 2 0 0 2 1 2 3 1 5
17. Kochi United SC 6 1 2 3 7 9 0 2 1 3 4 1 0 2 4 5 -2 5
18. Gainare Tottori 6 1 2 3 4 7 1 1 0 4 1 0 1 3 0 6 -3 5
19. Ryukyu 6 1 1 4 3 6 1 0 2 2 3 0 1 2 1 3 -3 4
20. FC Gifu 6 1 1 4 7 12 1 0 2 3 4 0 1 2 4 8 -5 4
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: