Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản - Lịch giải J3 League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT    3 - 1 Tochigi City1 vs Kamatamare San.19 0 : 1 1/40.990.83   2 3/40.801.00   1.414.355.50
FT    1 - 1 Nara Club7 vs Vanraure Hachinohe2 3/4 : 00.81-0.99   2 1/4-0.980.74   4.153.251.75
FT    1 - 0 Sagamihara10 vs Zweigen Kan.8 1/2 : 00.870.951/4 : 00.71-0.952 1/40.840.961-0.930.733.403.301.92
FT    2 - 0 Tochigi SC9 vs Kagoshima3 1/4 : 00.79-0.970 : 0-0.970.732 1/40.75-0.9910.980.782.753.202.25
FT    1 - 2 Giravanz Kita.6 vs Fukushima Utd11 0 : 3/40.950.870 : 1/40.860.902 3/40.910.8910.70-0.901.743.603.70
FT    1 - 2 Tegevajaro Miyazaki5 vs Thespa Kusatsu16 0 : 1/20.960.860 : 1/4-0.970.732 3/41.000.8010.76-0.961.993.403.10
FT    0 - 1 Kochi United SC17 vs Matsumoto Yama.14 0 : 1/41.000.820 : 00.67-0.852 1/40.890.873/40.70-0.902.232.933.05
FT    2 - 3 Ryukyu15 vs Azul Claro Numazu20 0 : 1/40.930.830 : 00.70-0.942 1/20.80-0.9410.770.992.293.452.67
FT    2 - 4 1 FC Gifu13 vs Gainare Tottori12 0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.920.842 1/20.870.9910.910.951.803.503.85
FT    3 - 0 FC Osaka4 vs Nagano Parceiro18 0 : 10.960.860 : 1/40.70-0.882 1/20.960.8410.940.861.503.805.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tochigi City 35 21 8 6 61 35 13 3 2 32 16 8 5 4 29 19 26 71
2. Vanraure Hachinohe 35 21 7 7 45 21 13 3 2 30 12 8 4 5 15 9 24 70
3. Kagoshima 35 18 10 7 66 39 12 3 3 43 19 6 7 4 23 20 27 64
4. FC Osaka 35 19 7 9 50 30 12 3 3 32 14 7 4 6 18 16 20 64
5. Tegevajaro Miyazaki 35 17 10 8 57 42 8 6 4 29 23 9 4 4 28 19 15 61
6. Giravanz Kita. 35 16 5 14 41 35 7 4 7 17 17 9 1 7 24 18 6 53
7. Nara Club 35 14 11 10 46 41 11 5 2 31 16 3 6 8 15 25 5 53
8. Zweigen Kan. 35 16 5 14 46 41 9 1 7 27 21 7 4 7 19 20 5 53
9. Tochigi SC 35 15 7 13 36 33 9 2 7 22 16 6 5 6 14 17 3 52
10. Sagamihara 35 12 11 12 33 42 8 4 5 15 16 4 7 7 18 26 -9 47
11. Fukushima Utd 35 13 8 14 53 64 5 6 6 32 33 8 2 8 21 31 -11 47
12. Gainare Tottori 35 13 6 16 38 44 10 4 3 26 16 3 2 13 12 28 -6 45
13. FC Gifu 35 12 8 15 47 55 6 4 7 21 25 6 4 8 26 30 -8 44
14. Matsumoto Yama. 35 10 9 16 36 42 6 5 6 20 21 4 4 10 16 21 -6 39
15. Ryukyu 35 10 8 17 38 51 8 3 7 21 21 2 5 10 17 30 -13 38
16. Thespa Kusatsu 35 9 10 16 47 56 4 8 6 18 20 5 2 10 29 36 -9 37
17. Kochi United SC 35 10 7 18 40 58 4 4 9 15 26 6 3 9 25 32 -18 37
18. Nagano Parceiro 35 9 8 18 29 49 6 5 6 18 19 3 3 12 11 30 -20 35
19. Kamatamare San. 35 8 7 20 39 57 6 2 9 20 27 2 5 11 19 30 -18 31
20. Azul Claro Numazu 35 6 10 19 38 51 4 6 7 20 19 2 4 12 18 32 -13 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: