Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản - Lịch giải J3 League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT    0 - 0 Kochi United SC17 vs Vanraure Hachinohe2 1/4 : 00.980.841/4 : 00.62-0.8021.000.803/40.850.953.202.962.12
FT    0 - 1 Nagano Parceiro18 vs Tegevajaro Miyazaki5 1/4 : 00.900.920 : 0-0.880.7020.810.993/40.67-0.882.983.052.20
FT    2 - 0 FC Gifu13 vs Tochigi City1 1/2 : 00.910.911/4 : 00.880.9430.810.991 1/41.000.803.053.701.91
FT    2 - 0 Zweigen Kan.6 vs Tochigi SC9 0 : 1/4-0.980.800 : 00.67-0.922 1/40.940.861-0.950.712.213.152.85
FT    1 - 1 Matsumoto Yama.14 vs FC Osaka4 1/4 : 0-0.830.651/4 : 00.70-0.882 1/40.960.843/40.69-0.893.453.101.96
FT    2 - 1 Fukushima Utd11 vs Nara Club8 0 : 00.970.850 : 00.940.882 3/40.70-0.901 1/41.000.802.413.602.33
FT    0 - 0 Kamatamare San.19 vs Kagoshima3 3/4 : 00.75-0.931/4 : 00.780.982 3/40.920.8810.73-0.973.203.551.85
FT    4 - 1 Sagamihara10 vs Ryukyu16 0 : 1/20.910.910 : 1/4-0.980.742 1/2-0.960.761-0.860.661.913.303.45
FT    3 - 2 Gainare Tottori12 vs Giravanz Kita.7 1/4 : 0-0.880.701/4 : 00.71-0.892 1/40.830.971-0.940.743.253.251.99
FT    1 - 2 Azul Claro Numazu20 vs Thespa Kusatsu15 0 : 0-0.880.700 : 0-0.930.752 3/40.870.931 1/4-0.920.712.683.552.15
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tochigi City 36 21 8 7 61 37 13 3 2 32 16 8 5 5 29 21 24 71
2. Vanraure Hachinohe 36 21 8 7 45 21 13 3 2 30 12 8 5 5 15 9 24 71
3. Kagoshima 36 18 11 7 66 39 12 3 3 43 19 6 8 4 23 20 27 65
4. FC Osaka 36 19 8 9 51 31 12 3 3 32 14 7 5 6 19 17 20 65
5. Tegevajaro Miyazaki 36 18 10 8 58 42 8 6 4 29 23 10 4 4 29 19 16 64
6. Zweigen Kan. 36 17 5 14 48 41 10 1 7 29 21 7 4 7 19 20 7 56
7. Giravanz Kita. 36 16 5 15 43 38 7 4 7 17 17 9 1 8 26 21 5 53
8. Nara Club 36 14 11 11 47 43 11 5 2 31 16 3 6 9 16 27 4 53
9. Tochigi SC 36 15 7 14 36 35 9 2 7 22 16 6 5 7 14 19 1 52
10. Sagamihara 36 13 11 12 37 43 9 4 5 19 17 4 7 7 18 26 -6 50
11. Fukushima Utd 36 14 8 14 55 65 6 6 6 34 34 8 2 8 21 31 -10 50
12. Gainare Tottori 36 14 6 16 41 46 11 4 3 29 18 3 2 13 12 28 -5 48
13. FC Gifu 36 13 8 15 49 55 7 4 7 23 25 6 4 8 26 30 -6 47
14. Matsumoto Yama. 36 10 10 16 37 43 6 6 6 21 22 4 4 10 16 21 -6 40
15. Thespa Kusatsu 36 10 10 16 49 57 4 8 6 18 20 6 2 10 31 37 -8 40
16. Ryukyu 36 10 8 18 39 55 8 3 7 21 21 2 5 11 18 34 -16 38
17. Kochi United SC 36 10 8 18 40 58 4 5 9 15 26 6 3 9 25 32 -18 38
18. Nagano Parceiro 36 9 8 19 29 50 6 5 7 18 20 3 3 12 11 30 -21 35
19. Kamatamare San. 36 8 8 20 39 57 6 3 9 20 27 2 5 11 19 30 -18 32
20. Azul Claro Numazu 36 6 10 20 39 53 4 6 8 21 21 2 4 12 18 32 -14 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: