x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    2 - 2 Kochi United SC16 vs Kagoshima5 1/4 : 00.821.000 : 0-0.930.742 1/40.870.931-0.950.752.793.252.21
FT    1 - 1 Sagamihara12 vs Nara Club7 0 : 1/40.980.840 : 00.71-0.892 1/40.960.843/40.69-0.892.193.152.88
FT    1 - 0 Kamatamare San.13 vs Ryukyu18 0 : 1/20.870.950 : 1/4-0.970.792 1/40.900.901-0.930.721.873.253.65
FT    1 - 0 Giravanz Kita.6 vs Vanraure Hachinohe4 0 : 00.900.920 : 00.900.922 1/40.990.813/40.71-0.922.483.152.52
FT    2 - 0 Thespa Kusatsu14 vs Gainare Tottori19 0 : 1/40.881.000 : 1/4-0.810.692 1/40.83-0.971-0.970.772.113.253.05
FT    3 - 2 Tochigi City1 vs Tegevajaro Miyazaki3 0 : 1/40.920.900 : 00.69-0.812 1/21.000.8610.990.872.203.352.89
FT    1 - 0 Tochigi SC11 vs FC Osaka2 0 : 00.67-0.850 : 00.74-0.8621.000.863/40.900.962.293.053.00
FT    1 - 2 FC Gifu15 vs Zweigen Kan.9 0 : 1/4-0.960.840 : 00.76-0.882 1/40.880.981-0.940.802.253.302.85
FT    1 - 1 Fukushima Utd8 vs Azul Claro Numazu20 0 : 1/40.880.940 : 1/4-0.840.662 1/20.920.8810.880.922.083.453.05
FT    2 - 2 Matsumoto Yama.10 vs Nagano Parceiro17 0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.990.892 1/40.84-0.9810.990.871.833.253.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tochigi City 12 7 4 1 19 10 3 2 0 9 6 4 2 1 10 4 9 25
2. FC Osaka 12 8 1 3 16 10 6 1 0 12 5 2 0 3 4 5 6 25
3. Tegevajaro Miyazaki 12 6 4 2 16 11 3 2 1 9 6 3 2 1 7 5 5 22
4. Vanraure Hachinohe 12 6 3 3 12 8 3 2 1 8 5 3 1 2 4 3 4 21
5. Kagoshima 12 5 5 2 20 13 2 2 2 10 8 3 3 0 10 5 7 20
6. Giravanz Kita. 12 6 2 4 12 7 4 2 1 8 3 2 0 3 4 4 5 20
7. Nara Club 12 5 4 3 16 14 4 2 1 11 7 1 2 2 5 7 2 19
8. Fukushima Utd 12 5 3 4 22 22 3 1 2 14 12 2 2 2 8 10 0 18
9. Zweigen Kan. 12 5 2 5 14 14 2 0 2 6 5 3 2 3 8 9 0 17
10. Matsumoto Yama. 12 4 4 4 13 15 2 1 2 6 9 2 3 2 7 6 -2 16
11. Tochigi SC 12 4 3 5 7 8 3 1 3 5 5 1 2 2 2 3 -1 15
12. Sagamihara 12 3 5 4 10 14 2 3 1 5 5 1 2 3 5 9 -4 14
13. Kamatamare San. 12 3 4 5 10 12 2 1 3 5 6 1 3 2 5 6 -2 13
14. Thespa Kusatsu 12 3 4 5 18 21 2 3 1 5 3 1 1 4 13 18 -3 13
15. FC Gifu 12 3 4 5 14 18 3 1 3 8 8 0 3 2 6 10 -4 13
16. Kochi United SC 12 3 3 6 19 23 0 3 3 4 12 3 0 3 15 11 -4 12
17. Nagano Parceiro 12 3 3 6 13 18 2 2 2 9 9 1 1 4 4 9 -5 12
18. Ryukyu 12 2 4 6 9 13 2 1 3 6 6 0 3 3 3 7 -4 10
19. Gainare Tottori 12 2 4 6 8 14 2 3 0 7 2 0 1 6 1 12 -6 10
20. Azul Claro Numazu 12 1 6 5 10 13 1 3 2 5 4 0 3 3 5 9 -3 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: