x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    1 - 1 Kochi United SC21 vs Yokohama SCC19 0 : 1/40.890.930 : 00.66-0.842 1/20.950.8510.910.892.123.302.89
FT    1 - 1 Kataller Toyama3 vs FC Osaka6 0 : 1/2-0.920.790 : 1/4-0.810.692 1/4-0.930.793/40.77-0.922.093.153.30
FT    1 - 1 Matsumoto Yama.4 vs Fukushima Utd5 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.880.702 1/40.861.001-0.940.802.073.303.20
FT    2 - 2 Kataller Toyama3 vs Matsumoto Yama.4 0 : 1/40.930.830 : 00.66-0.902 1/40.960.803/40.69-0.932.163.053.00
FT    0 - 2 Yokohama SCC19 vs Kochi United SC21 0 : 1/20.960.800 : 1/4-0.930.692 1/20.900.8610.860.901.963.403.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Omiya Ardija 38 25 10 3 72 32 15 2 2 44 18 10 8 1 28 14 40 85
2. FC Imabari 38 22 7 9 62 38 11 3 5 33 22 11 4 4 29 16 24 73
3. Kataller Toyama 38 16 16 6 54 36 11 7 1 36 15 5 9 5 18 21 18 64
4. Matsumoto Yama. 38 16 12 10 61 45 8 6 5 30 22 8 6 5 31 23 16 60
5. Fukushima Utd 38 18 5 15 64 49 9 3 7 35 21 9 2 8 29 28 15 59
6. FC Osaka 38 15 14 9 43 30 8 8 3 25 14 7 6 6 18 16 13 59
7. Giravanz Kita. 38 15 11 12 41 39 7 7 5 18 17 8 4 7 23 22 2 56
8. FC Gifu 38 15 8 15 64 56 8 4 7 35 28 7 4 8 29 28 8 53
9. Sagamihara 38 14 11 13 41 41 9 6 4 21 17 5 5 9 20 24 0 53
10. Azul Claro Numazu 38 15 7 16 53 46 11 2 6 31 15 4 5 10 22 31 7 52
11. Vanraure Hachinohe 38 13 13 12 44 42 8 8 3 26 16 5 5 9 18 26 2 52
12. Zweigen Kan. 38 13 11 14 50 52 6 5 8 27 27 7 6 6 23 25 -2 50
13. Gainare Tottori 38 13 9 16 48 65 7 6 6 22 31 6 3 10 26 34 -17 48
14. Ryukyu 38 12 11 15 45 54 7 6 6 27 27 5 5 9 18 27 -9 47
15. Tegevajaro Miyazaki 38 12 10 16 46 50 7 5 7 26 24 5 5 9 20 26 -4 46
16. Kamatamare San. 38 10 13 15 48 52 3 6 10 15 24 7 7 5 33 28 -4 43
17. Nara Club 38 7 18 13 43 56 5 10 4 26 26 2 8 9 17 30 -13 39
18. Nagano Parceiro 38 7 16 15 44 57 6 6 7 24 24 1 10 8 20 33 -13 37
19. Yokohama SCC 38 7 11 20 34 64 3 8 8 16 24 4 3 12 18 40 -30 32
20. Grulla Morioka 38 5 7 26 27 80 4 2 13 16 39 1 5 13 11 41 -53 22
21. Kochi United SC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: