Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản - Lịch giải J3 League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT    1 - 2 Vanraure Hachinohe1 vs Giravanz Kita.6 0 : 1/20.800.96   20.840.92   1.803.154.05
FT    1 - 3 Zweigen Kan.7 vs Thespa Kusatsu18 0 : 3/40.890.87   2 3/41.000.80   1.613.804.25
FT    3 - 2 Kagoshima3 vs Matsumoto Yama.16 0 : 1-0.920.67   2 1/20.880.92   1.553.804.75
FT    2 - 2 Tegevajaro Miyazaki5 vs Nara Club8 0 : 1/20.910.91   2 1/20.950.85   1.913.353.35
FT    0 - 0 Azul Claro Numazu20 vs Sagamihara11 0 : 1/4-0.990.81   2 1/40.900.90   2.233.202.78
FT    1 - 2 Tochigi SC9 vs FC Gifu10 0 : 1/4-0.970.79   2 1/40.870.93   2.253.202.74
FT    0 - 1 Fukushima Utd12 vs FC Osaka4 1/2 : 00.840.98   2 1/20.810.95   3.203.401.94
FT    0 - 1 Kamatamare San.19 vs Gainare Tottori13 0 : 1/40.870.95   2 1/20.920.88   2.113.302.90
FT    0 - 1 Nagano Parceiro17 vs Kochi United SC15 0 : 00.881.000 : 00.890.992 1/40.85-0.991-0.980.782.433.302.59
FT    2 - 2 Ryukyu14 vs Tochigi City2 1 : 00.860.961/4 : 0-0.930.742 3/40.880.881 1/4-0.930.724.153.751.63
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vanraure Hachinohe 34 21 6 7 44 20 13 3 2 30 12 8 3 5 14 8 24 69
2. Tochigi City 34 20 8 6 58 34 12 3 2 29 15 8 5 4 29 19 24 68
3. Kagoshima 34 18 10 6 66 37 12 3 3 43 19 6 7 3 23 18 29 64
4. FC Osaka 34 18 7 9 47 30 11 3 3 29 14 7 4 6 18 16 17 61
5. Tegevajaro Miyazaki 33 16 10 7 54 39 8 6 3 28 21 8 4 4 26 18 15 58
6. Giravanz Kita. 34 16 5 13 40 33 7 4 6 16 15 9 1 7 24 18 7 53
7. Zweigen Kan. 34 16 5 13 46 40 9 1 7 27 21 7 4 6 19 19 6 53
8. Nara Club 34 14 10 10 45 40 11 4 2 30 15 3 6 8 15 25 5 52
9. Tochigi SC 34 14 7 13 34 33 8 2 7 20 16 6 5 6 14 17 1 49
10. FC Gifu 34 12 8 14 45 51 6 4 6 19 21 6 4 8 26 30 -6 44
11. Sagamihara 34 11 11 12 32 42 7 4 5 14 16 4 7 7 18 26 -10 44
12. Fukushima Utd 34 12 8 14 51 63 5 6 6 32 33 7 2 8 19 30 -12 44
13. Gainare Tottori 34 12 6 16 34 42 10 4 3 26 16 2 2 13 8 26 -8 42
14. Ryukyu 34 10 8 16 36 48 8 3 6 19 18 2 5 10 17 30 -12 38
15. Kochi United SC 34 10 7 17 40 57 4 4 8 15 25 6 3 9 25 32 -17 37
16. Matsumoto Yama. 33 9 9 15 34 40 6 5 5 19 19 3 4 10 15 21 -6 36
17. Nagano Parceiro 34 9 8 17 29 46 6 5 6 18 19 3 3 11 11 27 -17 35
18. Thespa Kusatsu 34 8 10 16 45 55 4 8 6 18 20 4 2 10 27 35 -10 34
19. Kamatamare San. 34 8 7 19 38 54 6 2 9 20 27 2 5 10 18 27 -16 31
20. Azul Claro Numazu 34 5 10 19 35 49 4 6 7 20 19 1 4 12 15 30 -14 25
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: