Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản - Lịch giải J3 League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT    0 - 1 Vanraure Hachinohe2 vs Kamatamare San.18 0 : 10.900.86   2 1/40.910.85   1.473.755.70
FT    1 - 1 Kagoshima4 vs Ryukyu16 0 : 1 1/20.960.80   30.850.91   1.324.806.50
FT    2 - 1 Tochigi SC8 vs Gainare Tottori12 0 : 1-0.900.720 : 1/40.821.002 1/40.930.871-0.960.721.573.604.85
FT    3 - 0 Tochigi City1 vs Nagano Parceiro19 0 : 1 1/2-0.940.700 : 1/20.830.993-0.920.711 1/4-0.960.761.354.606.20
FT    1 - 3 Azul Claro Numazu20 vs Fukushima Utd10 0 : 1/4-0.990.810 : 00.71-0.892 3/40.72-0.931 1/4-0.930.732.203.652.56
FT    6 - 2 Thespa Kusatsu14 vs Matsumoto Yama.15 0 : 1/41.000.760 : 00.75-0.992 1/20.880.8810.850.912.243.352.66
FT    2 - 1 Giravanz Kita.7 vs Zweigen Kan.6 1/4 : 00.820.940 : 0-0.990.752 1/21.000.8010.930.832.683.302.25
FT    2 - 1 Tegevajaro Miyazaki3 vs FC Gifu13 0 : 1/40.73-0.920 : 1/4-0.900.722 1/20.75-0.9510.75-0.991.983.453.10
24/11   12h00 Nara Club9 vs Sagamihara11 0 : 1/40.880.88   2 1/20.990.77   2.113.302.92
24/11   12h00 FC Osaka5 vs Kochi United SC17 0 : 11.000.76   2 1/20.920.84   1.523.805.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tochigi City 37 22 8 7 64 37 14 3 2 35 16 8 5 5 29 21 27 74
2. Vanraure Hachinohe 37 21 8 8 45 22 13 3 3 30 13 8 5 5 15 9 23 71
3. Tegevajaro Miyazaki 37 19 10 8 60 43 9 6 4 31 24 10 4 4 29 19 17 67
4. Kagoshima 37 18 12 7 67 40 12 4 3 44 20 6 8 4 23 20 27 66
5. FC Osaka 36 19 8 9 51 31 12 3 3 32 14 7 5 6 19 17 20 65
6. Zweigen Kan. 37 17 5 15 49 43 10 1 7 29 21 7 4 8 20 22 6 56
7. Giravanz Kita. 37 17 5 15 45 39 8 4 7 19 18 9 1 8 26 21 6 56
8. Tochigi SC 37 16 7 14 38 36 10 2 7 24 17 6 5 7 14 19 2 55
9. Nara Club 36 14 11 11 47 43 11 5 2 31 16 3 6 9 16 27 4 53
10. Fukushima Utd 37 15 8 14 58 66 6 6 6 34 34 9 2 8 24 32 -8 53
11. Sagamihara 36 13 11 12 37 43 9 4 5 19 17 4 7 7 18 26 -6 50
12. Gainare Tottori 37 14 6 17 42 48 11 4 3 29 18 3 2 14 13 30 -6 48
13. FC Gifu 37 13 8 16 50 57 7 4 7 23 25 6 4 9 27 32 -7 47
14. Thespa Kusatsu 37 11 10 16 55 59 5 8 6 24 22 6 2 10 31 37 -4 43
15. Matsumoto Yama. 37 10 10 17 39 49 6 6 6 21 22 4 4 11 18 27 -10 40
16. Ryukyu 37 10 9 18 40 56 8 3 7 21 21 2 6 11 19 35 -16 39
17. Kochi United SC 36 10 8 18 40 58 4 5 9 15 26 6 3 9 25 32 -18 38
18. Kamatamare San. 37 9 8 20 40 57 6 3 9 20 27 3 5 11 20 30 -17 35
19. Nagano Parceiro 37 9 8 20 29 53 6 5 7 18 20 3 3 13 11 33 -24 35
20. Azul Claro Numazu 37 6 10 21 40 56 4 6 9 22 24 2 4 12 18 32 -16 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: