x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    1 - 1 FC Gifu19 vs Matsumoto Yama.15 0 : 00.830.990 : 00.840.982 1/40.880.921-0.930.792.433.302.61
FT    1 - 1 Vanraure Hachinohe11 vs Nara Club5 0 : 1/21.000.820 : 1/4-0.890.712 1/40.850.951-0.960.762.003.203.25
FT    3 - 1 FC Osaka1 vs Azul Claro Numazu16 0 : 00.83-0.950 : 00.85-0.9720.940.923/40.861.002.463.052.74
FT    0 - 2 Thespa Kusatsu14 vs Giravanz Kita.4 0 : 00.74-0.930 : 00.80-0.9820.70-0.903/40.71-0.922.333.202.79
FT    3 - 1 Zweigen Kan.7 vs Nagano Parceiro10 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.850.732 1/40.930.931-0.850.712.033.253.35
FT    3 - 0 Fukushima Utd8 vs Gainare Tottori20 0 : 0-0.990.870 : 0-0.980.862 1/20.870.9310.830.972.563.452.38
FT    1 - 1 Tochigi SC12 vs Tochigi City2 0 : 0-0.980.800 : 01.000.8220.74-0.943/40.72-0.932.713.152.41
FT    1 - 1 Kochi United SC17 vs Ryukyu18 0 : 1/4-0.990.870 : 00.64-0.832 1/40.950.853/40.69-0.892.253.202.93
FT    1 - 1 Tegevajaro Miyazaki6 vs Kagoshima3 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.880.752 1/40.980.883/40.71-0.852.893.252.24
FT    1 - 1 Sagamihara13 vs Kamatamare San.9 0 : 1/4-0.950.830 : 00.75-0.932 1/40.980.821-0.850.712.283.252.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Osaka 7 5 1 1 9 4 3 1 0 6 2 2 0 1 3 2 5 16
2. Tochigi City 7 4 2 1 9 7 2 1 0 5 3 2 1 1 4 4 2 14
3. Kagoshima 7 3 3 1 13 8 2 1 1 8 5 1 2 0 5 3 5 12
4. Giravanz Kita. 6 4 0 2 8 3 3 0 0 5 0 1 0 2 3 3 5 12
5. Nara Club 7 3 3 1 11 9 3 1 0 9 5 0 2 1 2 4 2 12
6. Tegevajaro Miyazaki 7 3 2 2 9 7 1 2 1 4 3 2 0 1 5 4 2 11
7. Zweigen Kan. 6 3 1 2 9 7 1 0 1 4 3 2 1 1 5 4 2 10
8. Fukushima Utd 6 3 1 2 11 10 2 0 0 7 3 1 1 2 4 7 1 10
9. Kamatamare San. 7 2 3 2 6 6 2 1 1 4 2 0 2 1 2 4 0 9
10. Nagano Parceiro 6 3 0 3 8 9 2 0 1 6 4 1 0 2 2 5 -1 9
11. Vanraure Hachinohe 6 2 2 2 7 7 1 1 1 5 5 1 1 1 2 2 0 8
12. Tochigi SC 7 2 2 3 5 6 2 1 1 4 3 0 1 2 1 3 -1 8
13. Sagamihara 7 2 2 3 6 9 1 2 1 3 4 1 0 2 3 5 -3 8
14. Thespa Kusatsu 7 2 1 4 9 13 2 1 1 4 2 0 0 3 5 11 -4 7
15. Matsumoto Yama. 5 1 3 1 5 4 1 0 0 2 0 0 3 1 3 4 1 6
16. Azul Claro Numazu 6 1 3 2 5 5 1 2 1 4 2 0 1 1 1 3 0 6
17. Kochi United SC 7 1 3 3 8 10 0 3 1 4 5 1 0 2 4 5 -2 6
18. Ryukyu 7 1 2 4 4 7 1 0 2 2 3 0 2 2 2 4 -3 5
19. FC Gifu 7 1 2 4 8 13 1 1 2 4 5 0 1 2 4 8 -5 5
20. Gainare Tottori 7 1 2 4 4 10 1 1 0 4 1 0 1 4 0 9 -6 5
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: