x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    0 - 1 Fukushima Utd11 vs Vanraure Hachinohe4 1/2 : 0-0.930.751/4 : 00.880.942 1/20.81-0.9510.78-0.933.603.501.80
FT    1 - 0 Ryukyu16 vs FC Gifu18 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.890.772 1/40.79-0.9310.990.872.763.302.20
FT    3 - 1 Sagamihara14 vs Azul Claro Numazu20 0 : 1/20.83-0.950 : 1/4-0.990.872 1/40.890.971-0.920.771.833.253.75
FT    1 - 2 Giravanz Kita.6 vs Gainare Tottori13 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.830.702 1/4-0.890.753/40.78-0.932.103.053.15
FT    2 - 1 Tochigi City2 vs Kagoshima5 0 : 1/4-0.900.780 : 00.79-0.922 1/20.980.8810.940.922.223.352.71
FT    0 - 1 Thespa Kusatsu15 vs Zweigen Kan.12 1/4 : 00.920.960 : 0-0.830.712 1/40.870.991-0.940.742.913.252.23
FT    3 - 1 Tochigi SC9 vs Matsumoto Yama.10 0 : 1/4-0.980.860 : 00.72-0.8420.940.923/40.801.002.253.053.05
FT    1 - 0 Tegevajaro Miyazaki3 vs Kamatamare San.19 0 : 1/20.80-0.930 : 1/40.960.922 1/41.000.863/40.72-0.861.803.304.15
FT    1 - 0 Kochi United SC8 vs Nagano Parceiro17 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.920.792 1/40.890.971-0.920.771.953.303.50
FT    1 - 1 FC Osaka1 vs Nara Club7 0 : 1 1/40.940.880 : 1/20.950.872 1/20.880.9210.82-0.961.374.256.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Osaka 18 12 3 3 32 13 8 2 0 23 7 4 1 3 9 6 19 39
2. Tochigi City 18 11 4 3 26 15 6 2 0 13 7 5 2 3 13 8 11 37
3. Tegevajaro Miyazaki 18 9 7 2 26 17 5 4 1 15 9 4 3 1 11 8 9 34
4. Vanraure Hachinohe 18 10 4 4 20 11 6 2 1 13 5 4 2 3 7 6 9 34
5. Kagoshima 18 7 7 4 31 22 4 3 2 19 11 3 4 2 12 11 9 28
6. Giravanz Kita. 18 8 3 7 18 14 5 3 2 11 6 3 0 5 7 8 4 27
7. Nara Club 18 7 6 5 22 20 6 3 1 14 8 1 3 4 8 12 2 27
8. Kochi United SC 18 6 6 6 29 30 3 3 3 11 16 3 3 3 18 14 -1 24
9. Tochigi SC 18 6 5 7 14 14 5 1 4 9 7 1 4 3 5 7 0 23
10. Matsumoto Yama. 18 6 5 7 20 23 3 2 3 9 12 3 3 4 11 11 -3 23
11. Fukushima Utd 18 6 5 7 30 41 3 3 3 19 18 3 2 4 11 23 -11 23
12. Zweigen Kan. 18 6 4 8 19 22 2 1 4 8 9 4 3 4 11 13 -3 22
13. Gainare Tottori 18 6 4 8 15 18 5 3 0 12 3 1 1 8 3 15 -3 22
14. Sagamihara 18 4 8 6 19 24 3 4 2 9 8 1 4 4 10 16 -5 20
15. Thespa Kusatsu 18 4 7 7 24 29 2 6 2 10 9 2 1 5 14 20 -5 19
16. Ryukyu 18 5 4 9 14 19 3 1 5 7 10 2 3 4 7 9 -5 19
17. Nagano Parceiro 18 5 4 9 16 23 3 2 3 11 11 2 2 6 5 12 -7 19
18. FC Gifu 18 4 5 9 21 28 3 2 4 11 12 1 3 5 10 16 -7 17
19. Kamatamare San. 18 4 5 9 15 22 3 1 5 7 11 1 4 4 8 11 -7 17
20. Azul Claro Numazu 18 2 8 8 14 20 2 4 3 8 7 0 4 5 6 13 -6 14
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: