x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    3 - 2 FC Osaka4 vs Giravanz Kita.7 0 : 1/41.000.880 : 00.63-0.812 1/4-0.890.693/40.79-0.992.163.103.15
FT    1 - 1 Omiya Ardija1 vs FC Imabari2 0 : 1/4-0.930.810 : 00.79-0.922 1/20.900.9010.940.922.313.152.85
FT    1 - 1 Nagano Parceiro17 vs Ryukyu11 0 : 1/4-0.990.870 : 00.76-0.882 1/21.000.8610.960.902.213.402.83
FT    0 - 1 Zweigen Kan.13 vs Azul Claro Numazu5 0 : 1/40.920.900 : 00.68-0.862 1/20.980.8210.940.862.163.302.84
FT    0 - 6 Grulla Morioka20 vs FC Gifu14 1/4 : 01.000.821/4 : 00.67-0.852 1/20.950.8510.910.893.003.302.06
FT    0 - 0 Vanraure Hachinohe8 vs Nara Club18 0 : 1/21.000.820 : 1/4-0.940.762 1/40.74-0.9410.950.852.003.253.20
FT    0 - 4 Kamatamare San.15 vs Tegevajaro Miyazaki16 0 : 1/2-0.860.680 : 1/4-0.880.702 1/2-0.840.701-0.950.752.203.252.96
FT    3 - 4 Matsumoto Yama.10 vs Gainare Tottori12 0 : 3/4-0.980.860 : 1/40.940.942 1/20.82-0.9610.801.001.803.603.75
FT    2 - 1 Sagamihara9 vs Yokohama SCC19 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.950.832 1/40.84-0.981-0.960.821.903.353.65
FT    1 - 4 Kataller Toyama3 vs Fukushima Utd6 0 : 3/40.84-0.960 : 1/40.81-0.992 1/20.75-0.9510.820.981.594.004.55
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Omiya Ardija 33 23 8 2 61 22 14 2 1 38 12 9 6 1 23 10 39 77
2. FC Imabari 33 18 7 8 52 33 9 3 5 30 21 9 4 3 22 12 19 61
3. Kataller Toyama 33 14 13 6 43 28 10 6 1 31 12 4 7 5 12 16 15 55
4. FC Osaka 33 13 13 7 36 26 6 8 3 19 14 7 5 4 17 12 10 52
5. Azul Claro Numazu 33 15 5 13 49 39 11 1 4 29 11 4 4 9 20 28 10 50
6. Fukushima Utd 33 15 4 14 53 42 8 3 6 31 17 7 1 8 22 25 11 49
7. Giravanz Kita. 33 13 9 11 33 32 7 5 4 15 13 6 4 7 18 19 1 48
8. Vanraure Hachinohe 33 12 10 11 37 34 8 6 3 22 12 4 4 8 15 22 3 46
9. Sagamihara 33 12 10 11 34 34 8 5 3 17 13 4 5 8 17 21 0 46
10. Matsumoto Yama. 33 11 12 10 49 43 6 6 5 27 21 5 6 5 22 22 6 45
11. Ryukyu 33 12 9 12 41 46 7 4 5 25 23 5 5 7 16 23 -5 45
12. Gainare Tottori 33 12 8 13 41 52 6 5 5 19 24 6 3 8 22 28 -11 44
13. Zweigen Kan. 33 11 10 12 45 47 5 4 7 24 24 6 6 5 21 23 -2 43
14. FC Gifu 33 12 6 15 52 51 6 3 7 27 25 6 3 8 25 26 1 42
15. Kamatamare San. 33 9 11 13 40 44 3 6 8 14 21 6 5 5 26 23 -4 38
16. Tegevajaro Miyazaki 33 9 10 14 40 45 5 5 7 22 22 4 5 7 18 23 -5 37
17. Nagano Parceiro 33 7 13 13 41 51 6 6 5 24 21 1 7 8 17 30 -10 34
18. Nara Club 33 5 16 12 37 51 4 8 4 22 23 1 8 8 15 28 -14 31
19. Yokohama SCC 33 7 10 16 29 50 3 7 6 13 18 4 3 10 16 32 -21 31
20. Grulla Morioka 33 5 6 22 23 66 4 2 10 13 27 1 4 12 10 39 -43 21
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo