x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    3 - 2 Nagano Parceiro8 vs Giravanz Kita.12 0 : 1/40.980.840 : 00.70-0.892 1/4-0.980.783/40.73-0.932.233.202.96
FT    1 - 4 FC Imabari3 vs Omiya Ardija1 0 : 00.78-0.960 : 00.860.962 1/4-0.980.783/40.73-0.932.473.152.63
FT    1 - 1 Tegevajaro Miyazaki16 vs Sagamihara6 0 : 0-0.800.630 : 0-0.880.682 1/4-0.910.703/40.76-0.963.103.102.21
FT    1 - 1 Yokohama SCC14 vs Nara Club15 1/2 : 00.75-0.931/4 : 00.68-0.882 1/4-0.970.831-0.920.713.203.252.07
28/04   11h00 Gainare Tottori10 vs Ryukyu7 0 : 00.900.920 : 00.900.922 1/20.920.8810.880.922.423.352.45
28/04   12h00 Matsumoto Yama.11 vs Kataller Toyama9 0 : 00.840.980 : 00.850.972 1/40.970.833/40.70-0.912.403.152.59
28/04   12h00 Fukushima Utd18 vs Grulla Morioka17 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.980.802 1/40.870.931-0.950.751.943.203.40
28/04   12h00 Zweigen Kan.13 vs FC Gifu5 0 : 1/40.920.900 : 00.68-0.882 1/20.990.8110.950.852.163.252.85
28/04   12h00 Kamatamare San.20 vs Vanraure Hachinohe19 0 : 00.81-0.990 : 00.830.9920.870.933/40.810.992.413.002.68
28/04   13h00 FC Osaka4 vs Azul Claro Numazu2 0 : 1/40.950.870 : 00.67-0.8720.840.963/40.79-0.992.213.002.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Omiya Ardija 11 8 3 0 21 7 5 1 0 12 3 3 2 0 9 4 14 27
2. Azul Claro Numazu 10 6 2 2 19 9 6 0 0 16 3 0 2 2 3 6 10 20
3. FC Imabari 11 6 2 3 14 12 2 1 3 6 10 4 1 0 8 2 2 20
4. FC Osaka 10 5 4 1 13 4 2 3 0 4 1 3 1 1 9 3 9 19
5. FC Gifu 10 5 3 2 18 11 3 1 1 13 8 2 2 1 5 3 7 18
6. Sagamihara 11 4 5 2 10 8 3 3 0 6 3 1 2 2 4 5 2 17
7. Ryukyu 10 4 4 2 16 14 3 1 0 11 7 1 3 2 5 7 2 16
8. Nagano Parceiro 11 3 5 3 19 19 3 1 1 9 7 0 4 2 10 12 0 14
9. Kataller Toyama 10 3 5 2 8 8 3 1 0 5 1 0 4 2 3 7 0 14
10. Gainare Tottori 10 3 4 3 9 11 1 3 0 3 2 2 1 3 6 9 -2 13
11. Matsumoto Yama. 10 3 4 3 12 16 2 1 1 5 4 1 3 2 7 12 -4 13
12. Giravanz Kita. 11 2 5 4 8 9 1 4 1 5 4 1 1 3 3 5 -1 11
13. Zweigen Kan. 9 3 2 4 17 19 2 0 2 10 10 1 2 2 7 9 -2 11
14. Yokohama SCC 10 2 4 4 8 11 0 3 3 3 8 2 1 1 5 3 -3 10
15. Nara Club 11 1 6 4 13 17 1 3 1 8 8 0 3 3 5 9 -4 9
16. Tegevajaro Miyazaki 11 2 3 6 11 17 1 2 4 7 11 1 1 2 4 6 -6 9
17. Grulla Morioka 10 2 3 5 9 16 2 1 2 5 6 0 2 3 4 10 -7 9
18. Fukushima Utd 10 2 2 6 8 14 1 2 2 4 5 1 0 4 4 9 -6 8
19. Vanraure Hachinohe 10 1 4 5 5 11 1 3 1 4 3 0 1 4 1 8 -6 7
20. Kamatamare San. 10 0 6 4 10 15 0 4 1 3 5 0 2 3 7 10 -5 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo