x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 3 - 1 | Iwaki FC3 vs Vanraure Hachinohe16 | 0 : 3/4 | -0.98 | 0.80 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.86 | 2 1/4 | 0.93 | 0.89 | 1 | -0.91 | 0.72 | 1.77 | 3.30 | 4.00 | | |
FT 0 - 0 | FC Imabari8 vs Tegevajaro Miyazaki6 | 0 : 1/4 | -0.91 | 0.72 | 0 : 0 | 0.75 | -0.93 | 2 1/4 | 0.98 | 0.84 | 3/4 | 0.71 | -0.90 | 2.25 | 3.15 | 2.79 | | |
FT 0 - 0 | Ehime FC13 vs Fukushima Utd2 | 0 : 0 | 1.00 | 0.86 | 0 : 0 | -0.98 | 0.84 | 2 1/4 | 0.90 | 0.94 | 1 | -0.93 | 0.76 | 2.62 | 3.25 | 2.43 | | |
FT 3 - 2 | Kataller Toyama10 vs Gainare Tottori17 | 0 : 3/4 | -0.96 | 0.82 | 0 : 1/4 | 0.97 | 0.89 | 2 3/4 | 0.96 | 0.88 | 1 | 0.73 | -0.90 | 1.81 | 3.65 | 3.65 | | |
FT 0 - 1 | Giravanz Kita.14 vs Fujieda MYFC7 | 0 : 0 | 0.93 | 0.93 | 0 : 0 | 0.93 | 0.93 | 2 1/4 | 0.82 | 0.98 | 1 | -0.99 | 0.79 | 2.51 | 3.30 | 2.51 | | |
FT 2 - 1 | Nagano Parceiro5 vs Kagoshima1 | 0 : 0 | 0.88 | 0.98 | 0 : 0 | 0.89 | 0.97 | 2 1/4 | 0.83 | -0.99 | 1 | -0.97 | 0.81 | 2.45 | 3.30 | 2.57 | | |
FT 2 - 1 | Kamatamare San.12 vs FC Gifu9 | 1/2 : 0 | 0.85 | -0.99 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.86 | 2 1/4 | -0.92 | 0.75 | 3/4 | 0.75 | -0.92 | 3.60 | 3.05 | 2.01 | | |
FT 1 - 0 | Matsumoto Yama.4 vs Azul Claro Numazu11 | 0 : 1/2 | 0.75 | -0.90 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.92 | 2 1/4 | 0.89 | 0.95 | 1 | -0.93 | 0.77 | 1.75 | 3.45 | 4.20 | | |
FT 0 - 0 | Sagamihara15 vs Yokohama SCC18 | 0 : 1 | 0.97 | 0.91 | 0 : 1/4 | 0.74 | -0.89 | 2 1/2 | -0.99 | 0.83 | 1 | 0.97 | 0.87 | 1.50 | 3.95 | 5.50 | | |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo