NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á | ||||||||||||||||||
FT 0 - 3 | Mông Cổ3 vs Hồng Kông1 | |||||||||||||||||
FT 4 - 0 | Đài Loan6 vs Mông Cổ3 | 0 : 2 3/4 | 0.94 | 0.88 | 0 : 1 | 0.65 | -0.83 | 4 | 0.95 | 0.85 | 1 1/2 | 0.73 | -0.93 | 1.05 | 9.00 | 17.00 | ||
FT 1 - 2 | Ma cao2 vs Đảo Guam7 | |||||||||||||||||
FT 2 - 1 | Hồng Kông1 vs Đài Loan6 | 0 : 3/4 | 0.75 | -0.99 | 0 : 1/4 | 0.74 | -0.98 | 2 3/4 | 0.83 | 0.93 | 1 1/4 | -0.95 | 0.71 | 1.56 | 3.90 | 4.50 | ||
FT 0 - 5 | Đảo Guam7 vs Hồng Kông1 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. | Ma cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Mông Cổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | N. Marianas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Đảo Guam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua