NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | Trung Quốc3 vs Hồng Kông4 | 0 : 3/4 | 0.94 | 0.88 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.93 | 2 | 0.81 | 0.99 | 3/4 | 0.82 | 0.98 | 1.69 | 3.30 | 4.45 | ||
FT 3 - 0 | Nhật Bản1 vs Hàn Quốc2 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.88 | 0 : 0 | 0.69 | -0.88 | 2 | 0.90 | 0.90 | 3/4 | 0.92 | 0.88 | 2.21 | 2.95 | 3.05 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 |
2. | Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3. | Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 4 |
4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -10 | 0 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua