NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Đông Á | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | Trung Quốc3 vs Hồng Kông4 | 0 : 1 | 0.93 | 0.93 | 2 3/4 | 1.00 | 0.84 | 1.42 | 4.25 | 6.20 | ||||||||
FT 0 - 1 | Hàn Quốc2 vs Nhật Bản1 | 1/2 : 0 | 0.85 | -0.99 | 2 3/4 | 0.91 | 0.93 | 3.15 | 3.60 | 1.98 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2. | Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 |
3. | Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -4 | 3 |
4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -8 | 0 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua