x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU ARAB CLUB CHAMPIONSHIP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Arab Club Championship

FT    1 - 1 Al HilalB-2 vs Al Nassr (KSA)C-2                
BẢNG XẾP HẠNG ARAB CLUB CHAMPIONSHIP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Al Ittihad (KSA) 3 3 0 0 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 9
2. Al Shorta (IRQ) 3 1 1 1 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
3. Esperanse ST 3 0 2 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 2
4. CS Sfaxien 3 0 1 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
Bảng B
1. Al Sadd 3 2 1 0 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 7
2. Al Hilal 3 1 1 1 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
3. Wydad Casablanca 3 0 2 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 2
4. Al Ahli Tripoli 3 0 2 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 2
Bảng C
1. Al Shabab (KSA) 3 2 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 7
2. Al Nassr (KSA) 3 1 2 0 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 5
3. Zamalek SC 3 1 1 1 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 4
4. US Monastir 3 0 0 3 1 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0
Bảng D
1. Raja Casablanca 3 3 0 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
2. Al Wahda(UAE) 3 2 0 1 4 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
3. CR Belouizdad 3 0 1 2 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
4. Al Kuwait 3 0 1 2 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo