Lịch thi đấu VĐQG Uruguay - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

59    2-0 Liverpool P. (URU)1 vs Defensor SC5 0 : 1/40.821.000 : 00.64-0.8320.77-0.973/40.75-0.952.193.102.94
31/08   02h00 CA River Plate (URU)16 vs Nacional(URU)2 1 1/4 : 00.950.871/2 : 00.890.932 3/40.860.941 1/4-0.930.726.604.501.34
31/08   20h30 Plaza Colonia9 vs CA Torque10 1/4 : 00.900.92   20.77-0.97   3.003.052.17
31/08   23h00 Danubio13 vs Miramar Misiones15 0 : 1/20.920.90   2 1/40.980.82   1.923.153.55
01/09   01h30 CA Juventud3 vs Cerro Montevideo11 0 : 1/20.830.99   2 1/21.000.80   1.833.353.65
01/09   04h00 Racing Club (URU)6 vs CA Penarol4 1/2 : 00.920.90   2 1/40.980.82   3.603.151.90
01/09   06h30 Boston River7 vs CA Progreso12 0 : 1/20.890.93   2 1/2-0.990.79   1.973.303.20
02/09   05h00 Cerro Largo8 vs Wanderers14 0 : 1/40.990.83   1 3/40.78-0.98   2.322.902.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool P. (URU) 15 9 5 1 22 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
2. Nacional(URU) 15 9 4 2 35 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 31
3. CA Juventud 15 9 3 3 23 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 30
4. CA Penarol 15 8 3 4 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
5. Defensor SC 15 7 3 5 17 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 24
6. Racing Club (URU) 15 6 5 4 14 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
7. Boston River 15 6 4 5 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 22
8. Cerro Largo 15 5 6 4 15 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
9. Plaza Colonia 15 5 4 6 13 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
10. CA Torque 15 4 5 6 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
11. Cerro Montevideo 15 3 6 6 13 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
12. CA Progreso 15 3 6 6 17 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 15
13. Danubio 15 1 9 5 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
14. Wanderers 15 2 6 7 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
15. Miramar Misiones 15 3 3 9 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 12
16. CA River Plate (URU) 15 2 4 9 10 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 10
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: