x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT    0 - 2 Wuhan Three T.9 vs Zhejiang Professional7 0 : 1/21.000.860 : 1/4-0.880.743 1/40.841.001 1/40.78-0.942.003.853.15
FT    2 - 1 Sh. Shenhua1 vs Henan Songshan8 0 : 1 3/40.82-0.960 : 3/40.870.993 1/40.940.901 1/40.79-0.951.206.3011.00
FT    4 - 1 Shandong Taishan5 vs Tianjin Tigers6 0 : 1/20.970.890 : 1/4-0.940.8030.900.941 1/40.960.881.973.853.20
FT    3 - 1 Chengdu Rongcheng3 vs Shanghai Port2 1/4 : 00.82-0.960 : 0-0.920.7730.920.921 1/40.970.872.743.652.26
FT    4 - 0 Changchun Yatai10 vs Qingdao West Coast12 0 : 1-0.930.790 : 1/40.80-0.933-0.970.811 1/40.980.861.634.154.45
FT    6 - 0 Beijing Guoan4 vs Qingdao Hainiu13 0 : 1 1/40.861.000 : 1/20.890.973 1/40.990.851 1/40.701.001.395.006.30
FT    0 - 0 Cangzhou Mighty Lions11 vs Nantong Zhiyun16 1/4 : 0-0.960.820 : 0-0.880.742 1/2-0.990.8310.930.913.253.252.16
FT    0 - 0 Shenzhen Peng City14 vs Meizhou Hakka15 0 : 1/20.990.870 : 1/4-0.930.782 1/2-0.980.8210.880.961.993.453.50

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT    0 - 0 Yanbian Longding11 vs Qingdao Red Lions14                
FT    0 - 2 1 Liaoning Tieren6 vs Guangzhou FC3                
FT    0 - 1 Jiangxi Lushan16 vs Dongguan Utd12                
FT    1 - 1 Chong. Tongliang4 vs Shanghai Jiading9 0 : 1 1/20.990.770 : 1/20.800.902 1/20.850.8510.730.971.294.557.90
FT    3 - 2 Shijiazhuang Gongfu8 vs Yunnan Yukun1 1/2 : 00.770.931/4 : 00.67-0.972 1/20.950.7510.920.843.303.201.98
FT    1 - 2 Wuxi Wugo15 vs Dalian Young Boy2 1 : 00.730.971/4 : 00.990.712 1/20.850.8510.760.944.603.651.51
FT    0 - 0 Suzhou Dongwu5 vs Heilongjiang Ice City13 0 : 10.880.880 : 1/2-0.940.702 1/20.900.8010.800.901.483.905.30
FT    4 - 1 Nanjing City10 vs Guangxi Pingguo7 0 : 00.75-0.990 : 00.780.982 1/40.850.8510.970.732.383.002.72

Lịch Thi Đấu Cúp Trung Quốc

FT    1 - 0 Shandong Taishan  vs Chengdu Rongcheng  0 : 1/4-0.930.780 : 00.82-0.962 1/20.880.9610.841.002.353.452.75
FT    3 - 2 Shanghai Port  vs Sh. Shenhua  0 : 3/4-0.960.820 : 1/40.970.892 3/40.80-0.961 1/4-0.940.781.813.753.85

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Trung Quốc

FT    0 - 1 1 Shanghai Port  vs Sh. Shenhua  0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.960.662 1/20.920.7810.880.822.073.303.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo