Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT    0 - 1 Winterthur12 vs Grasshoppers11 1/4 : 00.920.960 : 0-0.840.723-0.960.831 1/4-0.920.782.883.552.21
FT    3 - 2 Zurich9 vs Luzern7 0 : 00.940.940 : 00.980.902 3/40.85-0.981 1/4-0.960.832.483.602.50
FT    0 - 1 Servette10 vs Thun1 0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.990.8930.950.921 1/40.980.891.873.753.60
FT    0 - 1 Basel2 vs Lugano6 0 : 3/40.940.940 : 1/40.85-0.973 1/40.970.901 1/40.85-0.981.754.053.80
FT    1 - 4 St. Gallen4 vs Young Boys3 0 : 1/40.980.900 : 00.77-0.8930.82-0.951 1/40.86-0.992.283.652.70
FT    2 - 2 Lausanne Sports8 vs Sion5 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.900.783-0.940.811 1/40.980.892.033.753.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thun 13 10 1 2 26 14 4 1 1 12 7 6 0 1 14 7 12 31
2. Basel 13 7 1 5 22 16 4 0 2 12 5 3 1 3 10 11 6 22
3. Young Boys 13 6 4 3 25 23 3 2 1 11 6 3 2 2 14 17 2 22
4. St. Gallen 12 7 0 5 26 17 4 0 3 15 8 3 0 2 11 9 9 21
5. Sion 13 5 4 4 20 17 2 1 3 7 6 3 3 1 13 11 3 19
6. Lugano 12 6 1 5 17 17 4 1 1 10 5 2 0 4 7 12 0 19
7. Luzern 13 4 5 4 26 22 1 3 2 14 10 3 2 2 12 12 4 17
8. Lausanne Sports 13 4 4 5 25 21 3 1 3 18 12 1 3 2 7 9 4 16
9. Zurich 13 5 1 7 19 25 3 0 4 13 16 2 1 3 6 9 -6 16
10. Servette 13 4 2 7 20 25 2 2 3 10 12 2 0 4 10 13 -5 14
11. Grasshoppers 13 3 4 6 18 27 2 2 2 13 10 1 2 4 5 17 -9 13
12. Winterthur 13 1 3 9 16 36 1 2 4 12 16 0 1 5 4 20 -20 6
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: