Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT    0 - 4 1 Zurich6 vs Thun2 0 : 1/40.970.920 : 00.72-0.842 3/40.900.971 1/4-0.880.752.283.552.80
FT    2 - 2 Grasshoppers8 vs Winterthur12 0 : 1/40.80-0.920 : 1/4-0.860.742 3/40.940.931 1/4-0.890.762.033.553.30
FT    0 - 1 St. Gallen1 vs Luzern7 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.890.772 3/40.84-0.971 1/4-0.970.842.073.603.15
FT    1 - 1 1 Lugano11 vs Lausanne Sports10 0 : 1/20.891.000 : 1/4-0.980.862 3/4-0.980.8510.72-0.851.903.653.55
FT    0 - 2 Sion5 vs Servette9 0 : 1/4-0.930.820 : 00.77-0.892 3/4-0.950.8210.70-0.832.363.452.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. St. Gallen 6 5 0 1 14 4 3 0 1 8 2 2 0 0 6 2 10 15
2. Thun 6 4 1 1 12 7 1 1 1 4 5 3 0 0 8 2 5 13
3. Basel 6 4 0 2 12 8 2 0 0 6 2 2 0 2 6 6 4 12
4. Young Boys 6 3 2 1 10 8 2 1 0 6 2 1 1 1 4 6 2 11
5. Sion 6 3 1 2 10 7 1 0 2 4 3 2 1 0 6 4 3 10
6. Zurich 6 3 1 2 10 11 1 0 2 4 8 2 1 0 6 3 -1 10
7. Luzern 6 2 2 2 9 9 0 1 2 3 5 2 1 0 6 4 0 8
8. Grasshoppers 6 1 3 2 10 10 1 1 1 7 6 0 2 1 3 4 0 6
9. Servette 6 1 2 3 8 12 0 2 1 4 7 1 0 2 4 5 -4 5
10. Lausanne Sports 6 1 1 4 8 12 1 0 2 5 6 0 1 2 3 6 -4 4
11. Lugano 6 1 1 4 6 12 1 1 1 5 4 0 0 3 1 8 -6 4
12. Winterthur 6 0 2 4 8 17 0 1 2 4 7 0 1 2 4 10 -9 2
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: