Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT    2 - 1 Thun1 vs Sion5 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.930.812 3/40.880.991 1/4-0.930.791.993.753.25
FT    4 - 2 Winterthur12 vs Servette9 3/4 : 00.940.941/4 : 0-0.860.7430.960.911 1/40.940.933.954.001.72
FT    1 - 2 Zurich10 vs Lausanne Sports8 0 : 1/40.940.940 : 00.77-0.893 1/4-0.960.831 1/40.880.992.173.802.82
02/11  Hoãn Lugano7 vs St. Gallen3 0 : 1/20.881.000 : 1/40.980.9030.85-0.981 1/40.900.971.883.853.50
FT    6 - 0 Luzern6 vs Grasshoppers11 0 : 3/40.930.950 : 1/40.930.953-0.940.811 1/4-0.970.841.753.804.05
FT    0 - 0 1 Young Boys4 vs Basel2 0 : 00.940.940 : 00.970.913 1/2-0.980.851 1/2-0.890.762.443.952.41
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thun 12 9 1 2 25 14 4 1 1 12 7 5 0 1 13 7 11 28
2. Basel 12 7 1 4 22 15 4 0 1 12 4 3 1 3 10 11 7 22
3. St. Gallen 11 7 0 4 25 13 4 0 2 14 4 3 0 2 11 9 12 21
4. Young Boys 12 5 4 3 21 22 3 2 1 11 6 2 2 2 10 16 -1 19
5. Sion 12 5 3 4 18 15 2 1 3 7 6 3 2 1 11 9 3 18
6. Luzern 12 4 5 3 24 19 1 3 2 14 10 3 2 1 10 9 5 17
7. Lugano 11 5 1 5 16 17 4 1 1 10 5 1 0 4 6 12 -1 16
8. Lausanne Sports 12 4 3 5 23 19 3 0 3 16 10 1 3 2 7 9 4 15
9. Servette 12 4 2 6 20 24 2 2 2 10 11 2 0 4 10 13 -4 14
10. Zurich 12 4 1 7 16 23 2 0 4 10 14 2 1 3 6 9 -7 13
11. Grasshoppers 12 2 4 6 17 27 2 2 2 13 10 0 2 4 4 17 -10 10
12. Winterthur 12 1 3 8 16 35 1 2 3 12 15 0 1 5 4 20 -19 6
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: