Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT    1 - 1 Lugano5 vs Sion6 0 : 1/40.970.910 : 00.67-0.792 1/2-0.950.8210.880.992.203.353.05
FT    1 - 0 Zurich7 vs Grasshoppers11 0 : 1/2-0.990.880 : 1/4-0.920.792 3/40.980.891 1/4-0.880.742.023.653.20
FT    1 - 3 Luzern9 vs Winterthur12 0 : 1 1/40.930.960 : 1/20.950.9330.83-0.961 1/40.880.991.414.855.90
FT    4 - 4 Servette10 vs Young Boys3 0 : 01.000.880 : 00.930.953-0.940.811 1/40.950.922.553.652.41
FT    2 - 1 Lausanne Sports8 vs Thun1 0 : 1/4-0.980.870 : 00.74-0.863 1/20.990.881 1/2-0.960.832.164.052.71
FT    0 - 0 Basel4 vs St. Gallen2 0 : 10.86-0.980 : 1/2-0.970.853 1/2-0.980.851 1/2-0.930.791.504.754.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thun 15 10 1 4 27 17 4 1 2 12 8 6 0 2 15 9 10 31
2. St. Gallen 15 9 1 5 30 18 5 0 3 16 8 4 1 2 14 10 12 28
3. Young Boys 15 7 5 3 34 27 4 2 1 16 6 3 3 2 18 21 7 26
4. Basel 15 7 3 5 23 17 4 1 2 12 5 3 2 3 11 12 6 24
5. Lugano 15 7 2 6 20 21 4 2 2 12 9 3 0 4 8 12 -1 23
6. Sion 15 5 6 4 23 20 2 2 3 9 8 3 4 1 14 12 3 21
7. Zurich 15 6 2 7 22 27 4 0 4 14 16 2 2 3 8 11 -5 20
8. Lausanne Sports 15 5 4 6 27 23 4 1 3 20 13 1 3 3 7 10 4 19
9. Luzern 15 4 6 5 29 27 1 4 3 17 15 3 2 2 12 12 2 18
10. Servette 15 4 4 7 26 31 2 3 3 14 16 2 1 4 12 15 -5 16
11. Grasshoppers 15 3 5 7 19 29 2 3 2 14 11 1 2 5 5 18 -10 14
12. Winterthur 15 2 3 10 19 42 1 2 4 12 16 1 1 6 7 26 -23 9
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: