Lịch thi đấu VĐQG Slovenia - Lịch giải Prva Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia

FT    1 - 0 Aluminij3 vs Koper2 1/2 : 0-0.960.781/4 : 00.930.892 3/40.860.941 1/4-0.930.723.553.601.78
31/08   01h15 NK Radomlje6 vs NK Bravo7 1/4 : 0-0.880.701/4 : 00.821.002 1/20.68-0.8810.820.983.303.351.92
31/08   20h00 Mura8 vs NK Primorje9 0 : 1/20.860.96   2 3/40.910.89   1.863.553.35
31/08   22h30 NK Celje1 vs Domzale10 0 : 20.950.87   3 1/20.900.90   1.176.109.10
01/09   01h15 O.Ljubljana5 vs Maribor4 0 : 1/4-0.930.75   2 1/20.900.90   2.293.352.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 6 6 0 0 20 3 2 0 0 5 0 4 0 0 15 3 17 18
2. Koper 7 4 1 2 12 8 3 0 1 7 4 1 1 1 5 4 4 13
3. Aluminij 7 4 1 2 10 9 1 0 2 3 6 3 1 0 7 3 1 13
4. Maribor 6 3 2 1 15 9 1 2 1 11 8 2 0 0 4 1 6 11
5. O.Ljubljana 6 3 1 2 9 10 1 0 2 2 8 2 1 0 7 2 -1 10
6. NK Radomlje 6 3 0 3 9 11 2 0 1 6 3 1 0 2 3 8 -2 9
7. NK Bravo 6 2 1 3 10 13 1 0 2 3 7 1 1 1 7 6 -3 7
8. Mura 6 1 1 4 5 9 1 1 0 4 1 0 0 4 1 8 -4 4
9. NK Primorje 6 1 1 4 6 13 1 1 2 5 8 0 0 2 1 5 -7 4
10. Domzale 6 0 0 6 4 15 0 0 3 2 7 0 0 3 2 8 -11 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: