| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovakia | ||||||||||||||||||
| FT 0 - 0 | Ruzomberok7 vs Trencin10 | 0 : 1/2 | 0.84 | 0.98 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.83 | 2 3/4 | 0.91 | 0.89 | 1 | 0.73 | -0.93 | 2.03 | 3.50 | 2.94 | ||
| FT 2 - 0 | Spartak Trnava3 vs Skalica12 | 0 : 1 1/4 | 0.94 | 0.88 | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.85 | 2 3/4 | 0.86 | 0.94 | 1 1/4 | -0.93 | 0.72 | 1.38 | 4.35 | 5.90 | ||
| FT 0 - 1 | Zelez. Podbrezova6 vs Dunajska Stred2 | 1/4 : 0 | 0.98 | 0.84 | 0 : 0 | -0.90 | 0.72 | 2 3/4 | 0.83 | 0.97 | 1 1/4 | -0.94 | 0.74 | 3.10 | 3.55 | 1.94 | ||
| FT 0 - 1 | Tatran Presov8 vs Zemplin Michalovce5 | 0 : 1/4 | 0.84 | 0.98 | 0 : 1/4 | -0.86 | 0.68 | 2 3/4 | 0.99 | 0.81 | 1 | 0.72 | -0.93 | 2.07 | 3.45 | 2.88 | ||
| FT 1 - 2 | KFC Komarno9 vs FC Kosice11 | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.78 | 0 : 0 | 0.80 | -0.98 | 2 3/4 | 0.96 | 0.84 | 1 | 0.73 | -0.93 | 2.24 | 3.50 | 2.59 | ||
| FT 3 - 2 | Slo. Bratislava1 vs MSK Zilina4 | 0 : 1/2 | 0.86 | 0.96 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.84 | 3 1/4 | 0.98 | 0.82 | 1 1/4 | 0.82 | 0.98 | 1.86 | 3.80 | 3.15 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Slo. Bratislava | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 26 | 7 | 0 | 2 | 21 | 14 | 5 | 3 | 1 | 17 | 12 | 12 | 39 |
| 2. | Dunajska Stred | 18 | 11 | 5 | 2 | 34 | 13 | 5 | 3 | 1 | 17 | 7 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 21 | 38 |
| 3. | Spartak Trnava | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 18 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 5 | 2 | 2 | 19 | 11 | 16 | 35 |
| 4. | MSK Zilina | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 25 | 6 | 2 | 1 | 23 | 11 | 4 | 2 | 3 | 19 | 14 | 17 | 34 |
| 5. | Zemplin Michalovce | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 30 | 4 | 1 | 4 | 17 | 18 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -2 | 25 |
| 6. | Zelez. Podbrezova | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 28 | 5 | 1 | 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 5 | 13 | 17 | 0 | 24 |
| 7. | Ruzomberok | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | 1 | 4 | 4 | 7 | 11 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | -6 | 20 |
| 8. | Tatran Presov | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 25 | 2 | 3 | 4 | 12 | 18 | 2 | 5 | 2 | 7 | 7 | -6 | 20 |
| 9. | KFC Komarno | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 29 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | 3 | 2 | 4 | 11 | 14 | -9 | 19 |
| 10. | Trencin | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 31 | 2 | 2 | 5 | 6 | 12 | 3 | 1 | 5 | 8 | 19 | -17 | 18 |
| 11. | FC Kosice | 18 | 4 | 2 | 12 | 24 | 38 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | 1 | 1 | 7 | 9 | 21 | -14 | 14 |
| 12. | Skalica | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | 1 | 6 | 2 | 7 | 11 | 1 | 1 | 7 | 8 | 16 | -12 | 13 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua
Lịch VĐQG Slovakia hôm nay, ngày mai vòng 18 cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 13/12/2025, 14/12/2025, 15/12/2025.
Bảng lịch thi đấu 1. liga được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của Slo. Bratislava, Dunajska Stred, Spartak Trnava, MSK Zilina, Zemplin Michalovce.
Trang lịch bóng đá VĐQG Slovakia còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng VĐQG Slovakia, thứ hạng các đội Slo. Bratislava, Dunajska Stred, Spartak Trnava, MSK Zilina, Zemplin Michalovce,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.