Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT    2 - 0 Javor Ivanjica11 vs IMT Novi Beograd14 0 : 00.870.950 : 00.880.942 1/40.79-0.9910.990.812.393.252.53
FT    2 - 3 1 Radnik Surdulica16 vs FK Radnicki 19239 1/4 : 00.75-0.930 : 0-0.920.732 1/20.900.9010.820.982.793.302.17
FT    0 - 2 OFK Belgrade8 vs FK Novi Pazar5 0 : 1/40.900.920 : 00.65-0.832 1/20.75-0.9510.77-0.972.163.402.75
FT    3 - 1 FK Vojvodina3 vs Cukaricki Belgrade7 0 : 3/41.000.820 : 1/40.910.912 3/4-0.950.7510.77-0.971.743.553.80
FT    3 - 0 Radnicki Nis10 vs FK Napredak13 0 : 1/40.990.830 : 00.74-0.932 1/20.900.9010.870.932.033.402.99
FT    7 - 1 Crvena Zvezda2 vs Zeleznicar Pancevo4 0 : 2 1/40.870.950 : 10.920.9040.970.831 3/40.960.841.137.2010.50
FT    1 - 0 Backa Topola6 vs Mladost Lucani12 0 : 3/40.910.910 : 1/40.870.952 3/40.960.8410.73-0.931.613.804.20
FT    2 - 5 Spartak Subotica15 vs FK Partizan1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Partizan 7 6 1 0 24 8 3 0 0 9 2 3 1 0 15 6 16 19
2. Crvena Zvezda 6 6 0 0 28 4 4 0 0 19 2 2 0 0 9 2 24 18
3. FK Vojvodina 7 5 2 0 14 5 3 1 0 9 3 2 1 0 5 2 9 17
4. Zeleznicar Pancevo 8 3 3 2 12 12 1 2 1 4 2 2 1 1 8 10 0 12
5. FK Novi Pazar 7 3 2 2 12 12 1 0 2 4 7 2 2 0 8 5 0 11
6. Backa Topola 7 3 1 3 8 9 3 1 1 8 6 0 0 2 0 3 -1 10
7. Cukaricki Belgrade 7 3 1 3 10 12 2 1 1 5 5 1 0 2 5 7 -2 10
8. OFK Belgrade 8 3 1 4 11 17 1 1 3 4 8 2 0 1 7 9 -6 10
9. FK Radnicki 1923 7 2 3 2 8 9 1 2 0 2 1 1 1 2 6 8 -1 9
10. Radnicki Nis 8 2 2 4 12 13 2 1 1 10 6 0 1 3 2 7 -1 8
11. Javor Ivanjica 7 1 4 2 8 11 1 2 0 4 2 0 2 2 4 9 -3 7
12. Mladost Lucani 8 1 4 3 6 11 1 2 1 3 5 0 2 2 3 6 -5 7
13. FK Napredak 8 1 4 3 7 14 1 1 1 7 10 0 3 2 0 4 -7 7
14. IMT Novi Beograd 8 2 1 5 9 19 1 0 2 4 7 1 1 3 5 12 -10 7
15. Spartak Subotica 8 1 3 4 10 16 0 2 2 5 10 1 1 2 5 6 -6 6
16. Radnik Surdulica 7 1 0 6 6 13 1 0 2 6 6 0 0 4 0 7 -7 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: