x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    3 - 2 Backa Topola6 vs Beograd4 0 : 3/4-0.900.720 : 1/40.980.8430.920.881 1/40.980.821.883.653.20
FT    0 - 4 Mladost Lucani10 vs FK Partizan2 3/4 : 00.930.891/4 : 00.950.872 1/20.810.9910.78-0.983.853.551.72
FT    3 - 3 FK Novi Pazar5 vs Crvena Zvezda1 1 1/4 : 00.970.851/2 : 00.910.913 1/40.77-0.971 1/2-0.970.775.204.701.40
FT    0 - 0 FK Vojvodina3 vs FK Radnicki 19237 0 : 3/40.79-0.970 : 1/40.80-0.982 1/20.70-0.9010.72-0.931.573.904.45
FT    0 - 3 Jedinstvo Ub16 vs IMT Novi Beograd11 1 : 00.800.901/2 : 00.66-0.962 1/40.740.9611.000.705.503.701.43
FT    0 - 3 Tekstilac Odzaci15 vs Cukaricki Belgrade9 1 3/4 : 0-0.900.603/4 : 00.900.8030.701.001 1/40.770.939.605.801.14
FT    2 - 1 FK Napredak13 vs Radnicki Nis14 0 : 1/40.780.920 : 1/4-0.900.602 1/40.860.901-0.960.722.023.102.99
FT    3 - 0 Zeleznicar Pancevo8 vs Spartak Subotica12 0 : 1/40.780.920 : 1/4-0.860.5620.67-0.973/40.750.952.052.843.25

Lịch Thi Đấu Cúp Serbia

FT    2 - 0 FK Vojvodina  vs Backa Topola  0 : 1/40.830.990 : 1/4-0.880.702 3/40.960.8410.73-0.932.063.402.92
FT    4 - 2 Crvena Zvezda  vs FK Napredak  0 : 2 3/40.860.960 : 1 1/40.880.943 3/40.75-0.991 3/40.840.961.059.5016.50
BÌNH LUẬN: