Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT    4 - 2 Radnicki Nis11 vs Radnik Surdulica14 0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.840.662 1/40.910.891-0.930.722.033.153.20
FT    1 - 0 FK Novi Pazar5 vs Mladost Lucani12 0 : 3/4-0.830.650 : 1/4-0.960.782 1/20.880.9210.840.961.903.403.35
FT    0 - 2 FK Radnicki 192310 vs OFK Belgrade7 0 : 1-0.990.810 : 1/40.76-0.943 1/40.980.821 1/40.860.941.584.154.10
FT    1 - 0 Zeleznicar Pancevo6 vs Backa Topola8 0 : 1/4-0.990.810 : 00.76-0.942 1/20.920.8810.880.922.203.352.72
FT    1 - 0 FK Partizan2 vs FK Vojvodina3 0 : 3/40.77-0.950 : 1/40.76-0.9430.801.001 1/40.920.881.514.254.55
FT    1 - 0 Cukaricki Belgrade4 vs Javor Ivanjica13 0 : 3/4-0.930.740 : 1/40.960.862 1/40.900.901-0.930.721.603.604.60
FT    1 - 0 IMT Novi Beograd9 vs Spartak Subotica15 0 : 1/40.860.960 : 00.68-0.862 1/20.840.8610.870.932.143.352.84
FT    0 - 3 FK Napredak16 vs Crvena Zvezda1 2 : 00.990.833/4 : 0-0.880.693 1/20.880.921 1/20.860.9410.006.501.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 9 9 0 0 35 6 5 0 0 21 3 4 0 0 14 3 29 27
2. FK Partizan 10 8 1 1 28 10 4 0 1 11 4 4 1 0 17 6 18 25
3. FK Vojvodina 10 5 3 2 15 8 3 2 0 10 4 2 1 2 5 4 7 18
4. Cukaricki Belgrade 10 5 2 3 16 15 4 1 1 10 7 1 1 2 6 8 1 17
5. FK Novi Pazar 10 5 2 3 14 13 3 0 2 6 7 2 2 1 8 6 1 17
6. Zeleznicar Pancevo 11 4 4 3 15 16 2 2 2 6 5 2 2 1 9 11 -1 16
7. OFK Belgrade 11 5 1 5 16 20 1 1 4 4 10 4 0 1 12 10 -4 16
8. Backa Topola 10 4 1 5 11 14 4 1 1 9 6 0 0 4 2 8 -3 13
9. IMT Novi Beograd 11 4 1 6 11 21 3 0 2 6 7 1 1 4 5 14 -10 13
10. FK Radnicki 1923 10 3 3 4 11 13 2 2 1 4 3 1 1 3 7 10 -2 12
11. Radnicki Nis 11 3 2 6 17 18 3 1 1 14 8 0 1 5 3 10 -1 11
12. Mladost Lucani 11 2 5 4 9 14 2 3 1 6 7 0 2 3 3 7 -5 11
13. Javor Ivanjica 10 2 4 4 11 15 2 2 0 6 3 0 2 4 5 12 -4 10
14. Radnik Surdulica 10 3 0 7 13 18 2 0 2 8 6 1 0 5 5 12 -5 9
15. Spartak Subotica 11 2 3 6 12 20 1 2 2 7 11 1 1 4 5 9 -8 9
16. FK Napredak 11 1 4 6 9 22 1 1 3 8 16 0 3 3 1 6 -13 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: