Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT    7 - 1 Crvena Zvezda1 vs OFK Belgrade6 0 : 30.76-0.94   4 1/20.840.96   1.0311.0016.50
FT    0 - 0 Radnik Surdulica13 vs Backa Topola12 0 : 00.76-0.94   2 1/20.990.81   2.323.302.59
FT    3 - 1 Radnicki Nis10 vs Mladost Lucani14 1 0 : 1/20.840.98   2 1/20.880.92   1.743.353.60
FT    2 - 2 FK Napredak16 vs FK Novi Pazar5 0 : 1/40.821.00   2 1/20.970.83   2.063.303.00
FT    1 - 1 FK Radnicki 192311 vs Zeleznicar Pancevo7 1 0 : 10.970.85   3 1/4-0.990.79   1.544.194.35
FT    1 - 3 IMT Novi Beograd9 vs Cukaricki Belgrade4 1/4 : 00.920.90   2 1/40.870.93   2.943.202.14
FT    1 - 3 Spartak Subotica15 vs FK Vojvodina3 1/4 : 00.850.97   2 1/20.940.86   2.703.352.22
05/11   22h59 Javor Ivanjica8 vs FK Partizan2 1 1/4 : 00.910.911/2 : 00.900.922 1/20.65-0.851 1/4-0.950.756.504.351.36
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 12 10 2 0 42 8 6 1 0 28 5 4 1 0 14 3 34 32
2. FK Partizan 13 10 1 2 33 14 5 0 1 14 4 5 1 1 19 10 19 31
3. FK Vojvodina 13 7 3 3 24 13 4 2 1 15 8 3 1 2 9 5 11 24
4. Cukaricki Belgrade 13 6 3 4 21 18 5 2 1 15 9 1 1 3 6 9 3 21
5. FK Novi Pazar 13 6 3 4 17 16 4 0 3 8 9 2 3 1 9 7 1 21
6. OFK Belgrade 14 6 2 6 21 22 2 1 5 8 11 4 1 1 13 11 -1 20
7. Zeleznicar Pancevo 14 5 4 5 17 19 3 2 2 7 5 2 2 3 10 14 -2 19
8. Javor Ivanjica 13 4 5 4 17 19 3 3 0 10 6 1 2 4 7 13 -2 17
9. IMT Novi Beograd 14 5 2 7 16 29 3 1 2 7 8 2 1 5 9 21 -13 17
10. Radnicki Nis 14 4 3 7 18 20 3 2 1 14 8 1 1 6 4 12 -2 15
11. FK Radnicki 1923 12 4 3 5 14 18 3 2 1 6 4 1 1 4 8 14 -4 15
12. Backa Topola 14 4 3 7 13 18 4 2 2 10 8 0 1 5 3 10 -5 15
13. Radnik Surdulica 14 4 2 8 18 22 3 1 2 10 6 1 1 6 8 16 -4 14
14. Mladost Lucani 13 3 5 5 11 18 3 3 1 8 8 0 2 4 3 10 -7 14
15. Spartak Subotica 14 3 4 7 15 23 2 2 2 9 11 1 2 5 6 12 -8 13
16. FK Napredak 14 1 5 8 11 31 1 1 4 9 20 0 4 4 2 11 -20 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: