Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT    1 - 4 Banik Ostrava15 vs Pardubice11 0 : 3/4-0.930.800 : 1/40.950.932 1/2-0.980.8410.910.951.763.603.90
FT    1 - 0 Teplice10 vs Slovacko16 0 : 1/40.910.970 : 00.61-0.7420.900.963/40.880.982.173.003.25
FT    1 - 1 Hradec Kralove8 vs Mlada Boleslav13 0 : 3/4-0.950.830 : 1/4-0.990.872 3/40.880.981 1/4-0.920.771.823.653.60
FT    4 - 3 Slavia Praha1 vs Jablonec3 0 : 1 1/20.970.910 : 1/20.83-0.952 3/40.84-0.981 1/4-0.960.821.305.007.80
14/12   19h00 Bohemians 190512 vs MFK Karvina6 0 : 1/40.790.97   2 3/40.910.89   2.113.452.79
14/12   21h30 Zlin9 vs Sigma Olomouc7 1/4 : 00.73-0.97   2 1/40.980.82   2.773.102.31
14/12   21h30 Vik.Plzen5 vs Dukla Praha14 0 : 1 3/40.960.80   2 3/40.79-0.99   1.225.208.90
15/12   00h30 Sparta Praha2 vs Slovan Liberec4 0 : 1-0.930.68   2 1/20.801.00   1.593.804.35
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 19 13 6 0 41 16 8 2 0 25 8 5 4 0 16 8 25 45
2. Sparta Praha 18 11 4 3 33 21 6 2 1 19 14 5 2 2 14 7 12 37
3. Jablonec 19 10 5 4 27 20 4 4 1 14 10 6 1 3 13 10 7 35
4. Slovan Liberec 18 8 6 4 31 17 4 3 2 13 7 4 3 2 18 10 14 30
5. Vik.Plzen 18 8 5 5 33 26 4 3 2 15 13 4 2 3 18 13 7 29
6. MFK Karvina 18 9 2 7 31 30 4 2 3 15 11 5 0 4 16 19 1 29
7. Sigma Olomouc 18 7 6 5 18 12 5 3 1 8 2 2 3 4 10 10 6 27
8. Hradec Kralove 19 7 6 6 30 26 4 3 2 14 8 3 3 4 16 18 4 27
9. Zlin 18 6 5 7 21 24 2 4 3 11 13 4 1 4 10 11 -3 23
10. Teplice 19 5 6 8 20 25 3 2 5 11 12 2 4 3 9 13 -5 21
11. Pardubice 19 5 6 8 25 34 3 3 4 10 18 2 3 4 15 16 -9 21
12. Bohemians 1905 18 5 4 9 14 21 2 2 5 6 10 3 2 4 8 11 -7 19
13. Mlada Boleslav 19 4 5 10 27 41 2 3 5 15 25 2 2 5 12 16 -14 17
14. Dukla Praha 18 2 8 8 14 25 2 4 3 9 11 0 4 5 5 14 -11 14
15. Banik Ostrava 19 3 5 11 12 25 2 1 6 8 15 1 4 5 4 10 -13 14
16. Slovacko 19 3 5 11 11 25 3 1 5 8 10 0 4 6 3 15 -14 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: