Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT    2 - 0 Hradec Kralove8 vs Jablonec3 0 : 1/4-0.930.810 : 00.75-0.882 1/2-0.980.8410.920.942.253.402.76
FT    3 - 1 Banik Ostrava13 vs Dukla Praha14 0 : 1-0.890.770 : 1/40.75-0.882 1/20.890.9710.870.991.553.905.00
FT    1 - 3 Zlin9 vs MFK Karvina6 0 : 0-0.970.850 : 0-0.930.802 3/40.970.8910.70-0.842.613.552.29
FT    3 - 0 Slavia Praha1 vs Slovacko16 0 : 20.910.970 : 1-0.920.793 1/4-0.930.781 1/40.83-0.971.146.8013.00
FT    0 - 1 Bohemians 190510 vs Teplice11 0 : 3/4-0.970.850 : 1/41.000.882 1/4-0.980.843/40.76-0.901.943.203.70
FT    1 - 0 Slovan Liberec4 vs Sigma Olomouc7 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.900.782 1/4-0.990.853/40.73-0.881.953.203.60
FT    2 - 1 Vik.Plzen5 vs Mlada Boleslav15 0 : 1 3/40.930.950 : 3/4-0.990.873 1/40.950.911 1/40.79-0.931.245.608.40
FT    2 - 4 Sparta Praha2 vs Pardubice12 0 : 20.940.940 : 1-0.930.803 1/4-0.950.811 1/40.80-0.941.176.3011.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 17 11 6 0 35 12 7 2 0 21 5 4 4 0 14 7 23 39
2. Sparta Praha 17 10 4 3 32 21 6 2 1 19 14 4 2 2 13 7 11 34
3. Jablonec 17 9 5 3 23 16 3 4 1 13 10 6 1 2 10 6 7 32
4. Slovan Liberec 17 8 5 4 30 16 4 3 2 13 7 4 2 2 17 9 14 29
5. Vik.Plzen 17 8 5 4 33 23 4 3 2 15 13 4 2 2 18 10 10 29
6. MFK Karvina 17 9 1 7 31 30 4 1 3 15 11 5 0 4 16 19 1 28
7. Sigma Olomouc 17 7 6 4 18 11 5 3 0 8 1 2 3 4 10 10 7 27
8. Hradec Kralove 17 7 5 5 29 24 4 2 2 13 7 3 3 3 16 17 5 26
9. Zlin 17 6 5 6 20 21 2 4 3 11 13 4 1 3 9 8 -1 23
10. Bohemians 1905 17 5 4 8 14 20 2 2 5 6 10 3 2 3 8 10 -6 19
11. Teplice 17 4 6 7 18 23 2 2 4 9 10 2 4 3 9 13 -5 18
12. Pardubice 17 3 6 8 20 33 2 3 4 9 18 1 3 4 11 15 -13 15
13. Banik Ostrava 17 3 4 10 11 21 2 1 5 7 11 1 3 5 4 10 -10 13
14. Dukla Praha 17 2 7 8 13 24 2 3 3 8 10 0 4 5 5 14 -11 13
15. Mlada Boleslav 17 3 4 10 23 39 1 3 5 12 24 2 1 5 11 15 -16 13
16. Slovacko 17 2 5 10 8 24 2 1 5 5 10 0 4 5 3 14 -16 11
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: