Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT    1 - 1 Dukla Praha11 vs Hradec Kralove10 1/4 : 00.960.920 : 0-0.810.692 1/4-0.940.803/40.74-0.882.913.202.25
FT    1 - 1 Pardubice16 vs Bohemians 19059 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.712 1/20.960.9010.920.942.893.352.19
FT    0 - 2 Slovacko12 vs Jablonec2 1/4 : 0-0.920.791/4 : 00.76-0.882 1/40.82-0.961-0.930.793.353.252.02
FT    4 - 1 MFK Karvina5 vs Teplice15 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.900.782 3/4-0.970.8310.79-0.931.973.503.25
31/08   01h00 Mlada Boleslav14 vs Slavia Praha3 1 3/4 : 0-0.970.853/4 : 00.960.923 1/4-0.990.851 1/40.870.9910.006.101.19
31/08   20h00 Slovan Liberec8 vs Vik.Plzen6 1/2 : 00.920.90   2 3/41.000.80   3.303.451.90
31/08   22h30 Sigma Olomouc7 vs Banik Ostrava13 0 : 1/4-0.980.80   2 3/40.960.84   2.203.502.63
01/09   01h00 Sparta Praha1 vs Zlin4 0 : 1 3/41.000.82   30.920.88   1.235.208.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 6 5 1 0 13 6 3 0 0 7 4 2 1 0 6 2 7 16
2. Jablonec 7 4 3 0 9 3 1 2 0 4 2 3 1 0 5 1 6 15
3. Slavia Praha 6 4 2 0 12 4 2 1 0 8 3 2 1 0 4 1 8 14
4. Zlin 6 4 1 1 9 5 2 1 0 5 3 2 0 1 4 2 4 13
5. MFK Karvina 7 4 0 3 12 8 2 0 2 7 4 2 0 1 5 4 4 12
6. Vik.Plzen 6 3 2 1 14 6 1 2 0 4 3 2 0 1 10 3 8 11
7. Sigma Olomouc 6 3 1 2 4 3 2 1 0 3 1 1 0 2 1 2 1 10
8. Slovan Liberec 6 2 1 3 8 9 2 0 1 4 3 0 1 2 4 6 -1 7
9. Bohemians 1905 6 2 1 3 4 8 1 0 2 1 3 1 1 1 3 5 -4 7
10. Hradec Kralove 7 1 3 3 8 11 1 1 1 3 3 0 2 2 5 8 -3 6
11. Dukla Praha 7 1 3 3 6 9 1 2 0 4 2 0 1 3 2 7 -3 6
12. Slovacko 7 1 2 4 4 9 1 0 3 2 5 0 2 1 2 4 -5 5
13. Banik Ostrava 4 1 1 2 4 4 1 0 1 3 2 0 1 1 1 2 0 4
14. Mlada Boleslav 5 1 1 3 10 16 1 1 1 6 10 0 0 2 4 6 -6 4
15. Teplice 6 1 0 5 6 13 1 0 2 4 4 0 0 3 2 9 -7 3
16. Pardubice 6 0 2 4 6 15 0 1 2 3 9 0 1 2 3 6 -9 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: