Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

08/11   21h00 Dukla Praha11 vs Mlada Boleslav14 0 : 1/4-0.970.850 : 00.73-0.852 1/20.85-0.9910.78-0.932.193.452.79
08/11   21h00 Hradec Kralove9 vs Slovacko16 0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.83-0.952 1/20.980.8810.870.991.613.854.60
08/11   21h00 Zlin6 vs Bohemians 190510 0 : 00.890.990 : 00.900.982 1/40.930.931-0.920.772.493.152.62
09/11   00h00 Banik Ostrava15 vs Jablonec3 0 : 00.910.970 : 00.910.972 1/20.940.9210.920.942.463.302.56
09/11   19h00 Slovan Liberec8 vs MFK Karvina7 0 : 1/20.890.93   2 3/41.000.80   1.963.453.15
09/11   21h30 Sigma Olomouc5 vs Pardubice12 0 : 3/4-0.940.76   2 1/20.990.81   1.833.353.65
09/11   21h30 Sparta Praha2 vs Teplice13 0 : 1 3/40.910.91   30.940.86   1.205.509.30
10/11   00h30 Vik.Plzen4 vs Slavia Praha1 1/4 : 00.79-0.97   2 3/41.000.80   2.633.452.22
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 14 8 6 0 24 8 5 2 0 15 4 3 4 0 9 4 16 30
2. Sparta Praha 14 9 3 2 26 14 6 1 0 15 8 3 2 2 11 6 12 30
3. Jablonec 14 8 4 2 19 11 3 3 1 10 7 5 1 1 9 4 8 28
4. Vik.Plzen 14 7 4 3 25 14 3 3 1 10 7 4 1 2 15 7 11 25
5. Sigma Olomouc 14 6 5 3 14 8 4 3 0 6 1 2 2 3 8 7 6 23
6. Zlin 14 6 5 3 19 15 2 4 1 10 9 4 1 2 9 6 4 23
7. MFK Karvina 14 7 1 6 24 20 3 1 3 11 8 4 0 3 13 12 4 22
8. Slovan Liberec 14 5 5 4 19 16 2 3 2 6 7 3 2 2 13 9 3 20
9. Hradec Kralove 14 5 5 4 20 20 2 2 2 7 7 3 3 2 13 13 0 20
10. Bohemians 1905 14 4 4 6 12 16 2 2 4 6 9 2 2 2 6 7 -4 16
11. Dukla Praha 14 2 6 6 10 18 2 2 2 6 7 0 4 4 4 11 -8 12
12. Pardubice 14 2 6 6 16 25 2 3 3 9 14 0 3 3 7 11 -9 12
13. Teplice 13 2 4 7 13 20 1 2 4 8 10 1 2 3 5 10 -7 10
14. Mlada Boleslav 14 2 4 8 20 35 1 3 4 11 22 1 1 4 9 13 -15 10
15. Banik Ostrava 13 2 3 8 7 17 1 0 4 3 8 1 3 4 4 9 -10 9
16. Slovacko 14 1 5 8 6 17 1 1 5 3 10 0 4 3 3 7 -11 8
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: