Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT    0 - 1 1 Bohemians 190510 vs Vik.Plzen4 3/4 : 00.920.961/4 : 00.990.892 3/40.930.931 1/4-0.970.833.653.801.77
FT    2 - 1 Pardubice11 vs Mlada Boleslav14 0 : 00.920.960 : 00.86-0.983-0.980.841 1/4-0.920.772.263.652.60
FT    1 - 1 MFK Karvina8 vs Sigma Olomouc5 0 : 00.940.940 : 00.940.942 1/20.890.9710.80-0.942.483.352.51
FT    1 - 1 Teplice12 vs Slovan Liberec7 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.702 1/4-0.960.823/40.75-0.893.203.102.14
FT    0 - 0 Slavia Praha2 vs Zlin6 0 : 21.000.880 : 3/40.74-0.863 1/4-0.990.851 1/2-0.940.801.166.5012.00
FT    0 - 1 Banik Ostrava13 vs Hradec Kralove9 0 : 1/4-0.940.820 : 00.64-0.882 1/20.861.0010.82-0.962.203.302.89
FT    0 - 0 Slovacko15 vs Sparta Praha1 1 1/4 : 00.960.921/2 : 0-0.970.842 3/40.920.941 1/4-0.900.766.704.701.35
FT    0 - 0 Jablonec3 vs Dukla Praha16 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/21.000.882 1/20.880.9810.82-0.961.414.156.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 12 8 3 1 23 11 5 1 0 13 7 3 2 1 10 4 12 27
2. Slavia Praha 12 7 5 0 22 8 4 2 0 13 4 3 3 0 9 4 14 26
3. Jablonec 12 7 4 1 16 8 3 3 0 9 4 4 1 1 7 4 8 25
4. Vik.Plzen 12 5 4 3 21 13 2 3 1 8 7 3 1 2 13 6 8 19
5. Sigma Olomouc 12 5 4 3 10 7 4 2 0 6 1 1 2 3 4 6 3 19
6. Zlin 12 5 4 3 14 12 2 3 1 8 7 3 1 2 6 5 2 19
7. Slovan Liberec 12 4 5 3 16 14 2 3 1 6 5 2 2 2 10 9 2 17
8. MFK Karvina 12 5 1 6 18 17 2 1 3 9 7 3 0 3 9 10 1 16
9. Hradec Kralove 12 4 4 4 18 19 2 1 2 7 7 2 3 2 11 12 -1 16
10. Bohemians 1905 11 4 3 4 9 11 2 1 3 4 6 2 2 1 5 5 -2 15
11. Pardubice 12 2 4 6 13 22 2 2 3 8 13 0 2 3 5 9 -9 10
12. Teplice 11 2 3 6 12 18 1 2 3 7 8 1 1 3 5 10 -6 9
13. Banik Ostrava 11 2 3 6 7 13 1 0 4 3 8 1 3 2 4 5 -6 9
14. Mlada Boleslav 11 2 3 6 16 26 1 3 2 8 14 1 0 4 8 12 -10 9
15. Slovacko 12 1 5 6 6 13 1 1 4 3 7 0 4 2 3 6 -7 8
16. Dukla Praha 12 1 5 6 8 17 1 2 2 5 7 0 3 4 3 10 -9 8
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: