Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT    0 - 1 Dukla Praha12 vs Mlada Boleslav11 0 : 1/4-0.970.850 : 00.69-0.812 1/20.85-0.9910.80-0.942.193.452.79
FT    4 - 0 Hradec Kralove7 vs Slovacko16 0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.83-0.952 1/20.980.8810.870.991.613.854.60
FT    0 - 1 Zlin8 vs Bohemians 190510 0 : 00.890.990 : 00.900.982 1/40.930.931-0.950.812.493.152.62
FT    0 - 1 Banik Ostrava15 vs Jablonec3 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.850.732 1/20.920.9410.880.982.843.302.25
FT    6 - 0 Slovan Liberec6 vs MFK Karvina9 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.900.782 3/40.980.8810.75-0.891.953.503.30
FT    2 - 0 1 Sigma Olomouc4 vs Pardubice13 0 : 3/4-0.970.850 : 1/40.980.902 1/2-0.960.761-0.990.851.793.454.00
FT    2 - 2 Sparta Praha2 vs Teplice14 0 : 1 3/40.980.900 : 3/40.940.942 3/40.861.001 1/4-0.930.781.205.7011.00
FT    3 - 5 Vik.Plzen5 vs Slavia Praha1 1/4 : 00.881.000 : 0-0.880.752 1/21.000.8610.960.902.853.402.19
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 15 9 6 0 29 11 5 2 0 15 4 4 4 0 14 7 18 33
2. Sparta Praha 15 9 4 2 28 16 6 2 0 17 10 3 2 2 11 6 12 31
3. Jablonec 15 9 4 2 20 11 3 3 1 10 7 6 1 1 10 4 9 31
4. Sigma Olomouc 15 7 5 3 16 8 5 3 0 8 1 2 2 3 8 7 8 26
5. Vik.Plzen 15 7 4 4 28 19 3 3 2 13 12 4 1 2 15 7 9 25
6. Slovan Liberec 15 6 5 4 25 16 3 3 2 12 7 3 2 2 13 9 9 23
7. Hradec Kralove 15 6 5 4 24 20 3 2 2 11 7 3 3 2 13 13 4 23
8. Zlin 15 6 5 4 19 16 2 4 2 10 10 4 1 2 9 6 3 23
9. MFK Karvina 15 7 1 7 24 26 3 1 3 11 8 4 0 4 13 18 -2 22
10. Bohemians 1905 15 5 4 6 13 16 2 2 4 6 9 3 2 2 7 7 -3 19
11. Mlada Boleslav 15 3 4 8 21 35 1 3 4 11 22 2 1 4 10 13 -14 13
12. Dukla Praha 15 2 6 7 10 19 2 2 3 6 8 0 4 4 4 11 -9 12
13. Pardubice 15 2 6 7 16 27 2 3 3 9 14 0 3 4 7 13 -11 12
14. Teplice 14 2 5 7 15 22 1 2 4 8 10 1 3 3 7 12 -7 11
15. Banik Ostrava 14 2 3 9 7 18 1 0 5 3 9 1 3 4 4 9 -11 9
16. Slovacko 15 1 5 9 6 21 1 1 5 3 10 0 4 4 3 11 -15 8
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: