Lịch thi đấu VĐQG Scotland - Lịch giải Premiership

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Scotland

FT    4 - 0 Celtic2 vs Falkirk5 0 : 2 1/40.990.890 : 1-0.990.873 3/40.990.871 1/20.870.991.167.5012.00
FT    0 - 1 Hibernian3 vs Rangers4 0 : 01.000.880 : 0-0.940.822 3/40.970.8910.72-0.862.613.652.36
FT    0 - 1 Kilmarnock10 vs Aberdeen9 0 : 00.990.890 : 00.990.892 1/2-0.970.8310.980.882.623.252.55
FT    2 - 0 Motherwell6 vs Dundee Utd7 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.860.742 3/40.78-0.931 1/4-0.880.742.073.753.00
FT    2 - 2 St. Mirren8 vs Hearts1 1/2 : 00.86-0.981/4 : 00.75-0.882 1/20.910.9510.930.933.353.502.01
FT    2 - 2 Livingston12 vs Hibernian3 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.70-0.832 1/20.85-0.9910.82-0.963.103.602.09
FT    4 - 0 Hearts1 vs Dundee11 0 : 1 3/41.000.880 : 3/4-0.940.822 3/40.880.981 1/4-0.980.841.245.6010.50
FT    3 - 1 Falkirk5 vs Kilmarnock10 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.830.712 1/20.920.9410.900.962.073.503.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hearts 11 9 2 0 28 9 5 1 0 16 4 4 1 0 12 5 19 29
2. Celtic 10 6 2 2 16 8 4 1 0 11 2 2 1 2 5 6 8 20
3. Hibernian 11 3 6 2 18 14 1 3 1 10 7 2 3 1 8 7 4 15
4. Rangers 10 3 6 1 12 10 1 3 1 6 6 2 3 0 6 4 2 15
5. Falkirk 11 4 3 4 15 20 2 3 1 11 9 2 0 3 4 11 -5 15
6. Motherwell 10 3 5 2 16 13 2 2 1 8 5 1 3 1 8 8 3 14
7. Dundee Utd 10 3 4 3 17 16 2 1 2 8 7 1 3 1 9 9 1 13
8. St. Mirren 10 2 4 4 8 12 1 3 1 4 4 1 1 3 4 8 -4 10
9. Aberdeen 10 3 1 6 7 11 1 1 3 5 5 2 0 3 2 6 -4 10
10. Kilmarnock 11 2 4 5 13 18 1 2 3 5 8 1 2 2 8 10 -5 10
11. Dundee 11 2 3 6 9 19 2 1 2 7 7 0 2 4 2 12 -10 9
12. Livingston 11 1 4 6 13 22 1 1 3 8 9 0 3 3 5 13 -9 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: