Lịch thi đấu VĐQG Qatar - Lịch giải Stars League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Qatar

FT    1 - 0 Al Rayyan6 vs Al Duhail SC9 1/4 : 00.890.990 : 0-0.880.7530.85-0.991 1/40.930.872.663.852.16
FT    2 - 0 Al Sadd3 vs Al Garrafa5 0 : 10.950.930 : 1/2-0.930.813 3/40.960.901 1/20.880.981.564.654.15
FT    3 - 2 Al Arabi (QAT)7 vs Umm salal8 0 : 3/40.83-0.950 : 1/40.83-0.953 1/20.900.961 1/2-0.970.771.594.303.85
FT    0 - 1 Shahaniya SC10 vs Al Wakra2 1/4 : 0-0.880.751/4 : 00.77-0.893-0.930.781 1/4-0.920.772.983.502.00
FT    1 - 2 Sailiya12 vs Shamal1 1 1 : 0-0.830.701/2 : 00.890.992 3/40.890.9710.65-0.796.204.441.36
13    0-0 Qatar SC4 vs Ahli Doha11 0 : 1/4-0.930.810 : 00.84-0.9630.990.871 1/4-0.930.792.263.652.49
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shamal 3 3 0 0 8 3 2 0 0 6 2 1 0 0 2 1 5 9
2. Al Wakra 3 2 1 0 4 2 0 0 0 0 0 2 1 0 4 2 2 7
3. Al Sadd 3 2 0 1 6 3 1 0 1 4 3 1 0 0 2 0 3 6
4. Qatar SC 2 2 0 0 5 2 1 0 0 2 0 1 0 0 3 2 3 6
5. Al Garrafa 3 2 0 1 6 5 2 0 0 6 3 0 0 1 0 2 1 6
6. Al Rayyan 3 2 0 1 6 5 2 0 0 4 1 0 0 1 2 4 1 6
7. Al Arabi (QAT) 3 1 1 1 6 6 1 1 0 5 4 0 0 1 1 2 0 4
8. Umm salal 3 1 0 2 6 7 1 0 0 2 0 0 0 2 4 7 -1 3
9. Al Duhail SC 3 0 1 2 1 3 0 1 1 1 2 0 0 1 0 1 -2 1
10. Shahaniya SC 3 0 1 2 1 4 0 0 1 0 1 0 1 1 1 3 -3 1
11. Ahli Doha 2 0 0 2 0 4 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 -4 0
12. Sailiya 3 0 0 3 2 7 0 0 1 1 2 0 0 2 1 5 -5 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: