Lịch thi đấu VĐQG Qatar - Lịch giải Stars League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Qatar

FT    2 - 2 Shamal2 vs Al Wakra4 0 : 00.761.00   30.910.85   2.223.652.52
FT    2 - 1 1 Al Garrafa1 vs Qatar SC3 0 : 10.970.850 : 1/40.76-0.943 1/40.980.821 1/40.850.951.564.304.40
FT    3 - 8 Umm salal11 vs Al Sadd5 1 1/2 : 01.000.823/4 : 00.80-0.983 3/40.930.831 1/20.890.916.205.401.29
FT    2 - 2 Al Duhail SC7 vs Sailiya10 0 : 1 3/4-0.920.790 : 3/40.980.903 1/20.990.871 1/2-0.980.841.275.306.90
09/11   21h30 Shahaniya SC12 vs Al Rayyan6                
09/11   23h30 Al Arabi (QAT)8 vs Ahli Doha9 0 : 1/20.970.79   30.780.98   1.973.702.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Garrafa 9 7 1 1 19 10 5 0 0 13 5 2 1 1 6 5 9 22
2. Shamal 9 5 3 1 19 10 3 2 0 11 6 2 1 1 8 4 9 18
3. Qatar SC 9 5 2 2 13 8 4 1 0 8 2 1 1 2 5 6 5 17
4. Al Wakra 9 4 3 2 15 15 2 0 1 4 4 2 3 1 11 11 0 15
5. Al Sadd 9 4 2 3 22 13 2 2 2 12 9 2 0 1 10 4 9 14
6. Al Rayyan 8 4 1 3 15 14 2 1 1 7 5 2 0 2 8 9 1 13
7. Al Duhail SC 9 3 3 3 18 11 2 2 1 9 6 1 1 2 9 5 7 12
8. Al Arabi (QAT) 8 3 1 4 14 22 2 1 1 8 12 1 0 3 6 10 -8 10
9. Ahli Doha 8 3 0 5 10 17 1 0 3 6 11 2 0 2 4 6 -7 9
10. Sailiya 9 2 1 6 11 15 1 0 2 6 4 1 1 4 5 11 -4 7
11. Umm salal 9 2 0 7 16 30 2 0 2 7 14 0 0 5 9 16 -14 6
12. Shahaniya SC 8 1 1 6 3 10 1 0 3 2 4 0 1 3 1 6 -7 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: