Lịch thi đấu VĐQG Qatar - Lịch giải Stars League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Qatar

FT    2 - 0 Al Duhail SC4 vs Shamal3 0 : 3/40.950.930 : 1/40.87-0.993 1/40.870.891 1/40.83-0.971.654.253.90
FT    1 - 3 Ahli Doha10 vs Al Garrafa1 1/2 : 00.80-0.931/4 : 00.73-0.8530.940.921 1/4-0.950.812.893.702.08
FT    1 - 3 1 Al Sadd7 vs Al Arabi (QAT)8 0 : 1-0.990.870 : 1/40.79-0.923 1/20.870.991 1/20.990.871.594.504.05
26/10   21h30 Qatar SC2 vs Umm salal9 0 : 1/40.930.95   3 1/20.960.90   2.113.902.70
26/10   21h30 Shahaniya SC11 vs Sailiya12 0 : 00.86-0.98   2 3/40.930.93   2.343.602.53
26/10   23h30 Al Wakra5 vs Al Rayyan6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Garrafa 7 5 1 1 14 8 3 0 0 8 3 2 1 1 6 5 6 16
2. Qatar SC 6 4 2 0 10 4 3 1 0 6 1 1 1 0 4 3 6 14
3. Shamal 7 4 2 1 12 8 3 1 0 9 4 1 1 1 3 4 4 14
4. Al Duhail SC 7 3 2 2 15 6 2 1 1 7 4 1 1 1 8 2 9 11
5. Al Wakra 6 3 2 1 12 11 1 0 0 3 2 2 2 1 9 9 1 11
6. Al Rayyan 6 3 1 2 12 9 2 1 1 7 5 1 0 1 5 4 3 10
7. Al Sadd 7 2 2 3 9 9 1 2 2 7 8 1 0 1 2 1 0 8
8. Al Arabi (QAT) 7 2 1 4 12 22 1 1 1 6 12 1 0 3 6 10 -10 7
9. Umm salal 6 2 0 4 12 15 2 0 0 4 1 0 0 4 8 14 -3 6
10. Ahli Doha 7 2 0 5 8 16 1 0 3 6 11 1 0 2 2 5 -8 6
11. Shahaniya SC 6 1 1 4 3 7 1 0 2 2 3 0 1 2 1 4 -4 4
12. Sailiya 6 1 0 5 7 11 1 0 1 5 2 0 0 4 2 9 -4 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: