Lịch thi đấu VĐQG Qatar - Lịch giải Stars League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Qatar

FT    1 - 0 Shahaniya SC9 vs Al Sadd6                
FT    2 - 0 Al Garrafa3 vs Sailiya12 0 : 1 1/20.870.950 : 3/4-0.980.803 1/40.950.851 1/40.801.001.325.007.00
FT    4 - 2 Al Duhail SC7 vs Umm salal10 0 : 1 1/20.72-0.900 : 1/20.72-0.913 3/4-0.900.701 1/20.850.951.275.707.20
FT    3 - 2 Shamal1 vs Al Arabi (QAT)8 0 : 00.83-0.950 : 00.83-0.953 1/40.78-0.931 1/40.77-0.922.343.952.39
FT    5 - 3 Ahli Doha11 vs Al Wakra5 1/4 : 00.910.970 : 0-0.880.752 3/40.801.001 1/4-0.930.722.913.652.07
FT    1 - 1 Al Rayyan4 vs Qatar SC2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shamal 4 4 0 0 11 5 3 0 0 9 4 1 0 0 2 1 6 12
2. Qatar SC 4 3 1 0 8 3 2 0 0 4 0 1 1 0 4 3 5 10
3. Al Garrafa 4 3 0 1 8 5 3 0 0 8 3 0 0 1 0 2 3 9
4. Al Rayyan 4 2 1 1 7 6 2 1 0 5 2 0 0 1 2 4 1 7
5. Al Wakra 4 2 1 1 7 7 0 0 0 0 0 2 1 1 7 7 0 7
6. Al Sadd 4 2 0 2 6 4 1 0 1 4 3 1 0 1 2 1 2 6
7. Al Duhail SC 4 1 1 2 5 5 1 1 1 5 4 0 0 1 0 1 0 4
8. Al Arabi (QAT) 4 1 1 2 8 9 1 1 0 5 4 0 0 2 3 5 -1 4
9. Shahaniya SC 4 1 1 2 2 4 1 0 1 1 1 0 1 1 1 3 -2 4
10. Umm salal 4 1 0 3 8 11 1 0 0 2 0 0 0 3 6 11 -3 3
11. Ahli Doha 4 1 0 3 5 9 1 0 1 5 5 0 0 2 0 4 -4 3
12. Sailiya 4 0 0 4 2 9 0 0 1 1 2 0 0 3 1 7 -7 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: