Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản - Lịch giải J-League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT    0 - 0 1 Yokohama FC19 vs Tokyo Verdy14 0 : 0-0.940.82   1 3/40.87-0.99   2.953.052.62
FT    5 - 0 Kyoto Sanga1 vs Okayama9 0 : 1/20.980.90   2 1/4-0.990.87   1.993.403.95
FT    1 - 0 Vissel Kobe5 vs Yokohama FM17 0 : 1-0.990.87   2 3/4-0.990.87   1.604.155.30
31/08   16h30 Shimizu S-Pulse13 vs Kashima Antlers2 1/4 : 00.80-0.93   2 1/20.960.92   2.903.502.38
31/08   17h00 Kashiwa Reysol4 vs Avispa Fukuoka11 0 : 1/20.930.95   2 1/40.960.92   1.903.604.10
31/08   17h00 Shonan Bellmare18 vs Gamba Osaka12 1/4 : 0-0.970.85   2 1/20.87-0.99   3.253.702.11
31/08   17h00 Kawasaki Fro.8 vs Machida Zelvia3 0 : 0-0.930.80   2 1/2-0.950.83   2.743.402.55
31/08   17h00 Nagoya Grampus16 vs FC Tokyo15 0 : 1/4-0.950.83   2 1/40.85-0.97   2.353.403.00
31/08   17h00 Cerezo Osaka10 vs Sanf Hiroshima6 1/4 : 00.910.97   2 1/20.85-0.97   3.153.552.21
31/08   17h00 Urawa Red7 vs Alb. Niigata (JPN)20 0 : 3/40.960.92   2 1/20.881.00   1.734.004.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kyoto Sanga 28 16 6 6 52 30 8 3 2 24 10 8 3 4 28 20 22 54
2. Kashima Antlers 27 16 3 8 40 26 9 3 2 24 13 7 0 6 16 13 14 51
3. Machida Zelvia 28 15 5 8 42 26 7 1 6 21 15 8 4 2 21 11 16 50
4. Kashiwa Reysol 27 14 8 5 40 27 7 4 2 20 14 7 4 3 20 13 13 50
5. Vissel Kobe 28 15 5 8 35 26 7 2 4 16 11 8 3 4 19 15 9 50
6. Sanf Hiroshima 26 14 4 8 30 16 6 2 4 10 8 8 2 4 20 8 14 46
7. Urawa Red 27 12 8 7 38 30 10 2 2 22 11 2 6 5 16 19 8 44
8. Kawasaki Fro. 27 11 9 7 45 35 6 4 3 25 18 5 5 4 20 17 10 42
9. Okayama 27 11 6 10 26 26 7 3 5 16 12 4 3 5 10 14 0 39
10. Cerezo Osaka 27 10 8 9 41 38 7 4 3 21 14 3 4 6 20 24 3 38
11. Avispa Fukuoka 27 9 10 8 27 26 4 7 3 14 13 5 3 5 13 13 1 37
12. Gamba Osaka 28 11 4 13 33 40 8 0 5 20 16 3 4 8 13 24 -7 37
13. Shimizu S-Pulse 27 8 8 11 30 35 5 4 4 19 17 3 4 7 11 18 -5 32
14. Tokyo Verdy 27 8 8 11 15 26 6 1 7 10 15 2 7 4 5 11 -11 32
15. FC Tokyo 27 8 6 13 29 41 5 3 6 15 21 3 3 7 14 20 -12 30
16. Nagoya Grampus 26 6 7 13 31 40 5 4 4 20 16 1 3 9 11 24 -9 25
17. Yokohama FM 28 6 7 15 26 35 3 5 6 13 17 3 2 9 13 18 -9 25
18. Shonan Bellmare 27 6 7 14 22 42 3 5 5 14 16 3 2 9 8 26 -20 25
19. Yokohama FC 28 6 5 17 18 35 4 3 8 9 17 2 2 9 9 18 -17 23
20. Alb. Niigata (JPN) 27 4 8 15 27 47 2 6 6 16 24 2 2 9 11 23 -20 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: