Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi - Lịch giải Premier Soccer League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi

FT    0 - 0 Siwelele11 vs Richards Bay12 0 : 1/40.980.840 : 00.65-0.831 3/4-0.980.781/20.801.002.202.673.15
FT    1 - 1 Magesi14 vs Amazulu5 0 : 00.77-0.950 : 00.79-0.971 3/40.940.863/4-0.960.762.452.772.84
FT    0 - 1 Stellenbosch FC13 vs Mamelodi Sun.2 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.68-0.8620.950.853/40.850.953.452.972.02
FT    2 - 0 Sekhukhune Utd1 vs Durban City4 0 : 1/2-0.900.720 : 1/4-0.830.641 3/40.880.923/4-0.990.792.052.823.60
FT    0 - 1 Golden Arrows6 vs Kaizer Chiefs3 1/2 : 00.940.881/4 : 00.76-0.942-0.980.783/40.900.904.153.001.83
31/08   01h00 ORBIT College15 vs TS Galaxy7 1/4 : 00.910.910 : 0-0.780.591 1/20.801.001/20.77-0.973.402.692.21
31/08   20h00 Chippa Utd16 vs Orlando Pirates9 1 : 00.850.97   20.950.85   6.203.551.48
31/08   20h00 Marumo Gallants FC8 vs Polokwane10 0 : 1/40.970.85   1 3/4-0.970.77   2.262.763.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sekhukhune Utd 5 4 1 0 8 1 2 1 0 4 1 2 0 0 4 0 7 13
2. Mamelodi Sun. 5 3 2 0 6 1 1 0 0 2 0 2 2 0 4 1 5 11
3. Kaizer Chiefs 4 3 1 0 4 0 2 1 0 2 0 1 0 0 2 0 4 10
4. Durban City 5 2 2 1 4 3 1 1 0 2 1 1 1 1 2 2 1 8
5. Amazulu 5 2 2 1 4 4 2 0 0 2 0 0 2 1 2 4 0 8
6. Golden Arrows 4 2 1 1 5 5 2 0 0 3 1 0 1 1 2 4 0 7
7. TS Galaxy 4 2 0 2 5 4 1 0 1 2 2 1 0 1 3 2 1 6
8. Marumo Gallants FC 4 2 0 2 4 4 1 0 0 2 1 1 0 2 2 3 0 6
9. Orlando Pirates 4 2 0 2 3 3 2 0 1 2 1 0 0 1 1 2 0 6
10. Polokwane 4 1 2 1 1 1 0 2 0 0 0 1 0 1 1 1 0 5
11. Siwelele 5 1 1 3 3 5 1 1 1 3 2 0 0 2 0 3 -2 4
12. Richards Bay 5 1 1 3 2 4 1 0 1 2 2 0 1 2 0 2 -2 4
13. Stellenbosch FC 5 1 1 3 2 5 1 0 2 1 3 0 1 1 1 2 -3 4
14. Magesi 5 0 3 2 3 6 0 2 1 2 4 0 1 1 1 2 -3 3
15. ORBIT College 4 1 0 3 1 5 1 0 1 1 3 0 0 2 0 2 -4 3
16. Chippa Utd 4 0 1 3 2 6 0 1 1 2 4 0 0 2 0 2 -4 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: