Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi - Lịch giải Premier Soccer League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi

FT    2 - 0 Magesi15 vs Siwelele11 0 : 1/40.990.830 : 00.62-0.801 3/4-0.980.781/20.75-0.952.252.713.25
20/09  Hoãn Amazulu4 vs Orlando Pirates1                
FT    1 - 0 Sekhukhune Utd2 vs Golden Arrows10 0 : 3/40.821.000 : 1/40.830.9920.970.833/40.870.931.563.355.40
FT    0 - 1 Stellenbosch FC14 vs Richards Bay9 0 : 3/4-0.960.780 : 1/4-0.950.771 1/20.75-0.951/20.77-0.971.762.835.00
FT    2 - 1 ORBIT College12 vs Marumo Gallants FC13 0 : 00.930.890 : 00.920.901 1/20.73-0.931/20.76-0.962.702.672.66
FT    3 - 1 Mamelodi Sun.6 vs Durban City7 0 : 1 1/2-0.980.800 : 1/20.76-0.942 1/40.970.831-0.990.791.274.409.40
FT    2 - 1 Polokwane5 vs Chippa Utd16 0 : 1/40.890.930 : 00.59-0.781 3/40.950.853/4-0.950.752.212.653.45
FT    0 - 0 1 TS Galaxy8 vs Kaizer Chiefs3 1/4 : 00.860.960 : 0-0.840.6621.000.803/40.880.923.402.952.06
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Orlando Pirates 12 9 1 2 18 5 5 0 1 7 1 4 1 1 11 4 13 28
2. Sekhukhune Utd 13 7 4 2 16 7 3 3 0 7 3 4 1 2 9 4 9 25
3. Kaizer Chiefs 13 6 6 1 13 6 3 3 1 8 5 3 3 0 5 1 7 24
4. Amazulu 14 7 3 4 15 12 5 0 1 7 2 2 3 3 8 10 3 24
5. Polokwane 14 6 5 3 11 8 3 4 0 6 3 3 1 3 5 5 3 23
6. Mamelodi Sun. 11 6 4 1 16 6 4 1 0 11 3 2 3 1 5 3 10 22
7. Durban City 15 6 4 5 14 11 4 1 2 8 5 2 3 3 6 6 3 22
8. TS Galaxy 14 6 3 5 17 13 4 1 1 9 4 2 2 4 8 9 4 21
9. Richards Bay 14 4 5 5 11 13 3 2 2 7 5 1 3 3 4 8 -2 17
10. Golden Arrows 14 5 1 8 19 19 5 0 3 12 6 0 1 5 7 13 0 16
11. Siwelele 14 4 3 7 7 12 3 2 2 5 3 1 1 5 2 9 -5 15
12. ORBIT College 14 5 0 9 13 25 4 0 4 9 13 1 0 5 4 12 -12 15
13. Marumo Gallants FC 14 3 5 6 12 18 2 5 0 9 7 1 0 6 3 11 -6 14
14. Stellenbosch FC 14 3 3 8 10 18 2 1 5 6 11 1 2 3 4 7 -8 12
15. Magesi 13 2 5 6 10 16 2 2 2 6 6 0 3 4 4 10 -6 11
16. Chippa Utd 15 1 6 8 7 20 1 4 3 4 11 0 2 5 3 9 -13 9
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: