Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi - Lịch giải Premier Soccer League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi

FT    2 - 0 Amazulu5 vs Siwelele12 0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.790.611 3/40.910.893/4-0.980.782.172.793.30
FT    1 - 1 Marumo Gallants FC13 vs Sekhukhune Utd3 0 : 0-0.970.790 : 0-0.990.811 1/20.73-0.931/20.74-0.942.892.622.55
FT    2 - 1 TS Galaxy6 vs Golden Arrows9 0 : 1/20.880.880 : 1/4-0.960.722-0.990.753/40.840.921.883.053.85
23/11  Hoãn Polokwane8 vs Mamelodi Sun.2                
FT    0 - 0 Richards Bay11 vs Durban City7 0 : 00.890.870 : 00.910.911 1/20.850.951/20.75-0.992.672.692.67
FT    2 - 0 Orlando Pirates1 vs Chippa Utd16 0 : 1 1/20.930.890 : 1/20.80-0.982 1/40.77-0.971-0.990.791.244.709.80
27/11   00h30 ORBIT College10 vs Stellenbosch FC15 1/4 : 00.930.890 : 0-0.810.631 3/40.890.913/4-0.980.783.252.762.23
27/11   00h30 Magesi14 vs Kaizer Chiefs4 1/4 : 00.860.960 : 0-0.840.661 3/40.77-0.973/40.900.903.152.802.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Orlando Pirates 11 8 1 2 16 5 5 0 1 7 1 3 1 1 9 4 11 25
2. Mamelodi Sun. 11 6 4 1 16 6 4 1 0 11 3 2 3 1 5 3 10 22
3. Sekhukhune Utd 12 6 4 2 15 7 3 3 0 7 3 3 1 2 8 4 8 22
4. Kaizer Chiefs 11 6 4 1 13 6 3 3 1 8 5 3 1 0 5 1 7 22
5. Amazulu 12 6 3 3 14 10 5 0 1 7 2 1 3 2 7 8 4 21
6. TS Galaxy 12 6 1 5 17 13 4 0 1 9 4 2 1 4 8 9 4 19
7. Durban City 13 5 4 4 11 9 4 1 1 8 3 1 3 3 3 6 2 19
8. Polokwane 12 5 4 3 9 7 3 3 0 6 3 2 1 3 3 4 2 19
9. Golden Arrows 13 5 1 7 19 18 5 0 2 12 5 0 1 5 7 13 1 16
10. ORBIT College 12 5 0 7 12 20 4 0 2 8 8 1 0 5 4 12 -8 15
11. Richards Bay 13 3 5 5 9 13 2 2 2 5 5 1 3 3 4 8 -4 14
12. Siwelele 13 4 2 7 7 12 3 1 2 5 3 1 1 5 2 9 -5 14
13. Marumo Gallants FC 13 3 4 6 11 17 2 4 0 8 6 1 0 6 3 11 -6 13
14. Magesi 11 2 4 5 9 14 2 2 1 6 5 0 2 4 3 9 -5 10
15. Stellenbosch FC 12 2 3 7 7 15 2 1 4 5 9 0 2 3 2 6 -8 9
16. Chippa Utd 13 1 4 8 7 20 1 3 3 4 11 0 1 5 3 9 -13 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: