Lịch thi đấu VĐQG Na Uy - Lịch giải Eliteserien

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy

FT    7 - 1 Bodo Glimt1 vs Kristiansund12 0 : 2 1/40.85-0.960 : 10.87-0.994-0.980.861 3/40.990.891.168.7014.00
FT    1 - 2 Molde11 vs Fredrikstad6 0 : 1/20.86-0.970 : 1/40.960.922 3/41.000.8810.72-0.851.853.754.10
FT    3 - 2 Brann3 vs Valerenga7 0 : 10.84-0.950 : 1/2-0.940.823 1/40.940.941 1/2-0.910.781.564.805.00
FT    0 - 2 Bryne14 vs Tromso4 1/2 : 00.87-0.981/4 : 00.73-0.852 1/41.000.881-0.930.803.353.452.17
FT    1 - 2 HamKam13 vs Stromsgodset15 0 : 1/4-0.970.860 : 00.80-0.932 3/40.86-0.981 1/4-0.890.772.283.752.90
FT    2 - 2 KFUM Oslo9 vs Viking2 1/4 : 00.84-0.950 : 0-0.930.802 1/20.920.9610.910.972.913.352.44
FT    2 - 1 Sarpsborg10 vs Sandefjord8 0 : 1/40.910.980 : 00.74-0.863 1/40.900.981 1/40.80-0.932.394.002.59
FT    0 - 3 Haugesund16 vs Rosenborg5 1 1/4 : 01.000.891/2 : 00.980.9030.890.991 1/40.900.986.705.101.42
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bodo Glimt 21 15 3 3 58 19 8 1 2 34 10 7 2 1 24 9 39 48
2. Viking 21 14 4 3 51 29 7 2 1 26 13 7 2 2 25 16 22 46
3. Brann 20 12 4 4 38 30 7 2 1 21 14 5 2 3 17 16 8 40
4. Tromso 21 12 3 6 34 27 6 1 3 14 9 6 2 3 20 18 7 39
5. Rosenborg 20 9 6 5 28 23 5 4 0 14 4 4 2 5 14 19 5 33
6. Fredrikstad 20 8 6 6 27 23 6 2 3 19 12 2 4 3 8 11 4 30
7. Valerenga 21 9 3 9 36 35 5 2 3 21 15 4 1 6 15 20 1 30
8. Sandefjord 20 9 1 10 37 30 8 0 2 27 9 1 1 8 10 21 7 28
9. KFUM Oslo 21 7 7 7 33 26 4 4 3 21 14 3 3 4 12 12 7 28
10. Sarpsborg 21 7 7 7 33 31 3 3 4 16 15 4 4 3 17 16 2 28
11. Molde 21 8 3 10 29 28 5 1 5 16 13 3 2 5 13 15 1 27
12. Kristiansund 21 6 6 9 24 42 2 4 4 11 16 4 2 5 13 26 -18 24
13. HamKam 21 5 6 10 23 36 3 3 5 13 20 2 3 5 10 16 -13 21
14. Bryne 21 5 5 11 25 37 4 3 4 15 18 1 2 7 10 19 -12 20
15. Stromsgodset 21 5 1 15 28 46 2 0 8 10 22 3 1 7 18 24 -18 16
16. Haugesund 21 1 3 17 12 54 1 2 8 6 28 0 1 9 6 26 -42 6
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: