Lịch thi đấu VĐQG Na Uy - Lịch giải Eliteserien

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy

FT    2 - 5 Sarpsborg10 vs Bodo Glimt1 1 1/2 : 00.930.951/2 : 0-0.930.813 3/40.87-0.991 1/20.84-0.966.705.801.37
FT    2 - 2 Bryne14 vs Rosenborg5 1/4 : 00.950.930 : 0-0.830.702 1/20.890.9910.81-0.933.003.852.20
FT    4 - 1 Brann3 vs Haugesund16 0 : 2 1/2-0.970.850 : 10.84-0.963 3/4-0.930.801 1/20.84-0.961.149.0017.00
19/10   19h30 Tromso4 vs Viking2 0 : 1/4-0.930.820 : 00.80-0.932 1/20.85-0.9710.85-0.972.363.552.88
19/10   22h00 KFUM Oslo8 vs Kristiansund12 0 : 1-0.980.870 : 1/40.77-0.892 1/20.890.9910.76-0.881.604.205.30
19/10   22h00 Molde11 vs Sandefjord6 0 : 3/40.940.950 : 1/40.890.993 1/4-0.940.821 1/40.980.901.744.154.25
19/10   22h00 HamKam13 vs Valerenga7 0 : 1/4-0.920.800 : 00.83-0.9531.000.881 1/4-0.970.852.363.802.75
20/10   00h15 Stromsgodset15 vs Fredrikstad9 0 : 1/4-0.900.79   2 3/40.930.95   2.383.602.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bodo Glimt 24 17 4 3 66 22 9 1 2 36 10 8 3 1 30 12 44 55
2. Viking 24 16 5 3 58 32 9 2 1 30 13 7 3 2 28 19 26 53
3. Brann 24 15 4 5 46 34 9 2 1 26 15 6 2 4 20 19 12 49
4. Tromso 24 14 3 7 38 29 8 1 3 18 10 6 2 4 20 19 9 45
5. Rosenborg 24 9 8 7 33 33 5 5 1 17 8 4 3 6 16 25 0 35
6. Sandefjord 23 11 1 11 41 35 9 0 3 28 12 2 1 8 13 23 6 34
7. Valerenga 24 10 4 10 39 40 6 3 3 23 16 4 1 7 16 24 -1 34
8. KFUM Oslo 24 8 9 7 37 29 5 4 3 23 15 3 5 4 14 14 8 33
9. Fredrikstad 24 8 8 8 30 28 6 4 3 21 14 2 4 5 9 14 2 32
10. Sarpsborg 25 8 8 9 42 43 3 4 5 21 23 5 4 4 21 20 -1 32
11. Molde 24 9 3 12 34 32 6 1 5 20 14 3 2 7 14 18 2 30
12. Kristiansund 24 8 6 10 28 45 4 4 4 15 17 4 2 6 13 28 -17 30
13. HamKam 24 6 7 11 28 38 4 3 5 17 20 2 4 6 11 18 -10 25
14. Bryne 25 6 7 12 30 41 5 4 4 19 20 1 3 8 11 21 -11 25
15. Stromsgodset 24 6 2 16 32 51 3 1 8 13 24 3 1 8 19 27 -19 20
16. Haugesund 25 1 3 21 15 65 1 2 9 8 31 0 1 12 7 34 -50 6
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: