Lịch thi đấu VĐQG Mexico - Lịch giải Liga MX

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT    4 - 4 Juarez9 vs Puebla18 0 : 10.920.960 : 1/2-0.930.802 3/41.000.8710.79-0.931.514.255.40
FT    2 - 2 Mazatlan FC15 vs Club America4 3/4 : 00.950.931/4 : 0-0.960.842 3/40.83-0.961 1/41.000.864.004.001.72
FT    2 - 0 Tigres UANL2 vs Club Tijuana7 0 : 10.890.990 : 1/21.000.8830.920.951 1/40.861.001.514.455.10
FT    1 - 1 Club Leon16 vs Pumas UNAM12 1/2 : 00.84-0.961/4 : 00.76-0.882 1/20.880.9910.78-0.923.202.922.36
FT    4 - 1 Chivas Guad.6 vs Atlas11 0 : 1 1/4-0.920.790 : 1/2-0.970.852 3/40.960.911 1/4-0.860.731.474.405.80
FT    2 - 0 Cruz Azul3 vs Monterrey5 0 : 1/20.86-0.980 : 1/40.940.9430.83-0.961 1/40.930.941.863.853.55
27/10   06h00 Santos Laguna13 vs Queretaro14 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.840.722 3/40.990.881 1/4-0.880.742.113.603.05
27/10   08h00 San Luis10 vs Necaxa17 0 : 1/4-0.920.800 : 00.78-0.903-0.950.821 1/40.990.882.353.502.71
27/10   08h00 Toluca1 vs Pachuca8 0 : 11.000.890 : 1/2-0.960.843 1/41.000.861 1/40.81-0.941.584.404.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Toluca 14 10 2 2 39 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 32
2. Tigres UANL 15 9 5 1 31 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 32
3. Cruz Azul 15 9 5 1 27 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 32
4. Club America 15 9 4 2 31 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 31
5. Monterrey 15 9 3 3 30 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 30
6. Chivas Guad. 15 7 2 6 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
7. Club Tijuana 15 5 6 4 26 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 21
8. Pachuca 14 6 3 5 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 21
9. Juarez 15 5 5 5 24 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 20
10. San Luis 14 5 1 8 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16
11. Atlas 15 4 4 7 24 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 16
12. Pumas UNAM 15 3 6 6 17 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 15
13. Santos Laguna 14 4 2 8 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
14. Queretaro 14 4 2 8 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
15. Mazatlan FC 15 2 7 6 19 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 13
16. Club Leon 15 3 4 8 14 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 13
17. Necaxa 14 2 4 8 16 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 10
18. Puebla 15 2 3 10 19 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 9
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: