Lịch thi đấu VĐQG Mexico - Lịch giải Liga MX

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT    1 - 1 Cruz Azul3 vs Tigres UANL2 0 : 1/40.950.940 : 00.66-0.782 1/40.900.9710.960.912.253.203.10
FT    1 - 0 Monterrey5 vs Toluca1 0 : 01.000.890 : 00.970.912 3/40.80-0.931 1/4-0.980.852.553.552.46
FT    3 - 2 Toluca1 vs Monterrey5 0 : 1 1/40.920.960 : 1/20.900.9830.84-0.971 1/40.880.981.394.806.50
FT    1 - 1 Tigres UANL2 vs Cruz Azul3 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.950.832 1/20.970.9010.910.951.913.403.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Toluca 17 11 4 2 43 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 37
2. Tigres UANL 17 10 6 1 35 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 36
3. Cruz Azul 17 10 5 2 32 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 35
4. Club America 17 10 4 3 33 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 34
5. Monterrey 17 9 4 4 33 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 31
6. Chivas Guad. 17 9 2 6 29 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
7. Club Tijuana 17 6 6 5 29 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 24
8. Juarez 17 6 5 6 27 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 23
9. Pachuca 17 6 4 7 21 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22
10. Pumas UNAM 17 5 6 6 24 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
11. Santos Laguna 17 6 2 9 22 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 20
12. Queretaro 17 6 2 9 19 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 20
13. Necaxa 17 4 5 8 25 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 17
14. Atlas 17 4 5 8 24 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 17
15. San Luis 17 5 1 11 25 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 16
16. Mazatlan FC 17 2 8 7 20 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
17. Club Leon 17 3 4 10 15 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 13
18. Puebla 17 3 3 11 21 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 12
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: