Lịch thi đấu Malay Super League - Lịch giải Malaysia Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Malay Super League

FT    3 - 1 Kuala Lumpur FA2 vs PDRM FA10 0 : 10.810.890 : 1/21.000.702 3/40.750.951 1/4-0.990.691.394.155.20
FT    5 - 2 Selangor FA4 vs Terengganu3 0 : 3/40.890.810 : 1/40.790.912 3/40.730.971 1/4-0.970.671.603.753.90
FT    0 - 3 Imigresen FC12 vs Darul Takzim1 4 1/4 : 00.63-0.931 3/4 : 00.880.825 1/40.950.752 1/40.860.8414.0011.001.01
28/08  Hoãn Melaka FA8 vs Brunei DPMM13                
FT    1 - 1 Sabah FA9 vs Melaka FA8 0 : 1 1/40.790.910 : 1/20.820.8830.810.891 1/40.770.931.404.195.00
FT    2 - 2 Negeri Sembilan7 vs Kuching FA6 1/4 : 00.760.940 : 00.980.722 3/40.770.931 1/41.000.702.553.452.13
FT    0 - 1 1 Penang FA11 vs Kelantan D Naim5                
BẢNG XẾP HẠNG MALAY SUPER LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Darul Takzim 4 4 0 0 12 3 2 0 0 8 3 2 0 0 4 0 9 12
2. Kuala Lumpur FA 4 3 1 0 9 3 1 1 0 4 2 2 0 0 5 1 6 10
3. Terengganu 4 2 1 1 12 7 0 1 0 2 2 2 0 1 10 5 5 7
4. Selangor FA 4 2 0 2 9 7 2 0 0 8 2 0 0 2 1 5 2 6
5. Kelantan D Naim 4 1 2 1 2 5 0 1 0 1 1 1 1 1 1 4 -3 5
6. Kuching FA 3 1 1 1 6 3 1 0 1 4 1 0 1 0 2 2 3 4
7. Negeri Sembilan 3 1 1 1 7 8 1 1 0 4 3 0 0 1 3 5 -1 4
8. Melaka FA 3 0 3 0 2 2 0 1 0 1 1 0 2 0 1 1 0 3
9. Sabah FA 3 0 3 0 2 2 0 2 0 1 1 0 1 0 1 1 0 3
10. PDRM FA 4 0 3 1 5 7 0 2 0 2 2 0 1 1 3 5 -2 3
11. Penang FA 4 0 1 3 2 7 0 0 3 1 6 0 1 0 1 1 -5 1
12. Imigresen FC 3 0 1 2 1 7 0 0 2 0 6 0 1 0 1 1 -6 1
13. Brunei DPMM 3 0 1 2 2 10 0 0 1 0 5 0 1 1 2 5 -8 1
14. Johor FC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: